Scherpenheuvel | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
RKSV Centro Dominguito | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Scherpenheuvel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 1-0(0-0) | RKSV Centro Dominguito | 6-1 | T | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 3-0(2-0) | RKSV Centro Dominguito | 9-2 | T | ||||||||||
Scherpenheuvel | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 1-0(0-0) | RKSV Centro Dominguito | 6-1 | T | ||||||||||
Cur L | SV UNDEBA | 0-1(0-1) | Scherpenheuvel | 4-4 | T | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 1-2(1-2) | Centro Social Dep Barber | 3-3 | B | ||||||||||
Cur L | Inter Willemstad | 1-3(0-1) | Scherpenheuvel | 1-9 | T | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 0-1(0-1) | Jong Holland | 3-5 | B | ||||||||||
Cur L | SV Vesta | 1-0(1-0) | Scherpenheuvel | 4-3 | B | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 3-1(2-0) | SV Victory Boys | - | T | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 4-2(3-0) | CRKSV Jong Colombia | 2-4 | T | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 3-0(2-0) | RKSV Centro Dominguito | 9-2 | T | ||||||||||
Cur L | SV Victory Boys | 0-0(0-0) | Scherpenheuvel | 4-2 | H | ||||||||||
RKSV Centro Dominguito | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 1-3(0-3) | SV Vesta | 6-3 | B | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 2-0(2-0) | SV Vesta | 0-1 | T | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 1-0(0-0) | RKSV Centro Dominguito | 6-1 | B | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 1-1(1-0) | SV UNDEBA | 2-3 | H | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 0-0(0-0) | Inter Willemstad | 4-7 | H | ||||||||||
Cur L | Jong Holland | 0-0(0-0) | RKSV Centro Dominguito | 2-4 | H | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 2-0(0-0) | SV SUBT | 6-4 | T | ||||||||||
Cur L | Scherpenheuvel | 3-0(2-0) | RKSV Centro Dominguito | 9-2 | B | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 2-2(1-2) | Centro Social Dep Barber | 7-2 | H | ||||||||||
Cur L | RKSV Centro Dominguito | 1-3(0-2) | SV Vesta | 4-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Scherpenheuvel | Chủ | ||||||||||||||
RKSV Centro Dominguito | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cur L | Chủ | Jong Holland | 12 Ngày | |
Cur L | Chủ | SV Vesta | 22 Ngày | |
Cur L | Khách | Jong Holland | 134 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cur L | Khách | SV UNDEBA | 133 Ngày | |
Cur L | Chủ | Inter Willemstad | 142 Ngày | |
Cur L | Chủ | SV Victory Boys | 147 Ngày |