-
[0] -Thắng45% [14]
-
[0] -Hòa35% [11]
-
[0] -Bại19% [6]
-
[0] -Thắng43% [7]
-
[0] -Hòa37% [6]
-
[0] -Bại18% [3]
EVV Echt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[HOL D2-6] Roda JC Kerkrade | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 14 | 11 | 6 | 63 | 38 | 53 | 6 | 45.2% |
Sân nhà | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 15 | 26 | 8 | 46.7% |
Sân Khách | 16 | 7 | 6 | 3 | 34 | 23 | 27 | 5 | 43.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 8 | 14 | 9 | 24 | 24 | 38 | 12 | 25.8% |
Sân nhà | 15 | 4 | 7 | 4 | 11 | 11 | 19 | 14 | 26.7% |
Sân Khách | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 13 | 19 | 11 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
EVV Echt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | EVV Echt | 1-2(1-0) | Roda JC Kerkrade | 2-11 | B | ||||||||||
INT CF | EVV Echt | 0-5(0-2) | Roda JC Kerkrade | - | B | ||||||||||
INT CF | EVV Echt | 0-2(0-1) | Roda JC Kerkrade | - | B | ||||||||||
EVV Echt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
HOLC | Volendam | 0-0(0-0) | EVV Echt | - | H | ||||||||||
HOLC | EVV Echt | 7-0(1-0) | VV Brielle | - | T | ||||||||||
HOLC | VV Sint Bavo | 3-3(1-2) | EVV Echt | - | H | ||||||||||
HOLC | EVV Echt | 4-1(0-1) | Olde Veste | - | T | ||||||||||
INT CF | EVV Echt | 4-3(0-1) | VVV Venlo | 1-8 | T | ||||||||||
HOLC | EVV Echt | 0-3(0-0) | RKC Waalwijk | 5-6 | B | ||||||||||
HOLC | HV CV Quick | 0-0(0-0) | EVV Echt | - | H | ||||||||||
INT CF | EVV Echt | 2-1(0-1) | Fortuna Sittard | 4-7 | T | ||||||||||
INT CF | RKSV Achilles 29 | 3-2(1-2) | EVV Echt | 3-1 | B | ||||||||||
HOLC | EVV Echt | 0-3(0-1) | Almere City FC | 3-4 | B | ||||||||||
Roda JC Kerkrade | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Roda JC Kerkrade | 1-4(0-1) | TSV Alemannia Aachen | 3-6 | B | ||||||||||
HOL D2 | Volendam | 1-1(0-1) | Roda JC Kerkrade | 21-2 | H | ||||||||||
HOL D2 | Roda JC Kerkrade | 0-2(0-0) | FC Den Bosch | 6-7 | B | ||||||||||
HOL D2 | Telstar | 4-0(1-0) | Roda JC Kerkrade | 7-1 | B | ||||||||||
HOL D2 | Roda JC Kerkrade | 1-1(0-0) | FC Oss | 8-3 | H | ||||||||||
HOL D2 | FC Eindhoven | 1-2(1-1) | Roda JC Kerkrade | 8-0 | T | ||||||||||
HOL D2 | Roda JC Kerkrade | 0-0(0-0) | RKC Waalwijk | 4-6 | H | ||||||||||
HOL D2 | Roda JC Kerkrade | 2-1(1-1) | FC Utrecht Am. | 5-3 | T | ||||||||||
HOL D2 | Helmond Sport | 4-0(1-0) | Roda JC Kerkrade | 6-6 | B | ||||||||||
HOL D2 | Roda JC Kerkrade | 2-2(0-0) | MVV Maastricht | 3-7 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EVV Echt | Chủ | ||||||||||||||
Roda JC Kerkrade | Khách |
EVV Echt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
EVV Echt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Helmond Sport | 10 Ngày | |
HOLC | Khách | Vroomshoopse Boys | 35 Ngày | |
HOLC | Chủ | Flevo Boys | 74 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Monchengladbach AM. | 1 Ngày | |
INT CF | Khách | KVSK Lommel | 13 Ngày | |
INT CF | Chủ | Groene Ster | 17 Ngày |