-
[0] 0%Thắng25% [1]
-
[3] 75%Hòa75% [3]
-
[1] 25%Bại0% [0]
-
[0] 0%Thắng50% [1]
-
[1] 50%Hòa50% [1]
-
[1] 50%Bại0% [0]
[ZIM LEG-14] Harare City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 14 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 16 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 16 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 18 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0.0% |
[ZIM LEG-9] ZPC Kariba | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 9 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6 | 25.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 12 | 0.0% |
Sân nhà | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 14 | 0.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0.0% |
Harare City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | ZPC Kariba | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 0-0(0-0) | Harare City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 2-1(1-0) | Harare City | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-1(0-0) | ZPC Kariba | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 2-0(1-0) | ZPC Kariba | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 0-1(0-1) | Harare City | - | T | ||||||||||
Harare City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Tron | 1-1(0-1) | Harare City | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 1-2(1-1) | Herentals FC | 6-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Chicken Inn | 1-2(0-2) | Harare City | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 3-0(1-0) | Hwange FC | 6-3 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Mushowani Stars | 2-1(1-1) | Harare City | 7-5 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 2-1(0-0) | Triangle FC | 4-2 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Bulawayo Chiefs | 5-1 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 1-0(1-0) | Harare City | 4-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 1-2(0-0) | Black Rhinos | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Chapungu FC | 0-1(0-0) | Harare City | - | T | ||||||||||
ZPC Kariba | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 1-0(0-0) | Capps linked | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos FC | 0-0(0-0) | ZPC Kariba | 6-0 | H | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 0-0(0-0) | Chapungu FC | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Highlanders FC | 2-0(1-0) | ZPC Kariba | 5-1 | B | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 1-1(0-0) | Manica Diamond | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 2-0(1-0) | ZPC Kariba | 3-0 | B | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 1-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 1-0(1-0) | ZPC Kariba | 5-4 | B | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 2-1(0-0) | Yadah FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 0-1(0-1) | ZPC Kariba | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Harare City | Chủ | ||||||||||||||
ZPC Kariba | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Khách | Yadah FC | 7 Ngày | |
ZIM LEG | Chủ | Dynamos FC | 14 Ngày | |
ZIM LEG | Khách | Ngezi Platinum | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Chủ | Triangle FC | 7 Ngày | |
ZIM LEG | Khách | Mushowani Stars | 15 Ngày | |
ZIM LEG | Chủ | Hwange Colliery | 21 Ngày |