-
[3] 33%Thắng55% [5]
-
[2] 22%Hòa33% [3]
-
[4] 44%Bại11% [1]
-
[3] 60%Thắng25% [1]
-
[0] 0%Hòa50% [2]
-
[2] 40%Bại25% [1]
[ZIM LEG-11] Bulawayo Chiefs | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 8 | 11 | 11 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 9 | 8 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 1 | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | 11.1% |
Sân nhà | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 11 | 20.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 5 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0.0% |
[ZIM LEG-3] Manica Diamond | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 5 | 3 | 1 | 18 | 8 | 18 | 3 | 55.6% |
Sân nhà | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 3 | 13 | 2 | 80.0% |
Sân Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 5 | 6 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 3 | 13 | 4 | 33.3% |
Sân nhà | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 0 | 11 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 2 | 6 | 16.7% |
Bulawayo Chiefs | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Bulawayo Chiefs | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | Hwange Colliery | 1-0(1-0) | Bulawayo Chiefs | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 0-3(0-0) | FC Platinum | 1-2 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Mushowani Stars | 1-2(1-1) | Bulawayo Chiefs | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 2-3(0-1) | Ngezi Platinum | 1-1 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Triangle FC | 1-1(1-1) | Bulawayo Chiefs | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 2-0(0-0) | Dynamos FC | 2-6 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Black Rhinos FC | 1-0(0-0) | Bulawayo Chiefs | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Harare City | 0-0(0-0) | Bulawayo Chiefs | 5-1 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Bulawayo Chiefs | 2-3(1-1) | Yadah FC | 4-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Capps linked | 4-1(2-0) | Bulawayo Chiefs | - | B | ||||||||||
Manica Diamond | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ZIM LEG | FC Platinum | 1-0(1-0) | Manica Diamond | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-0(0-0) | Ngezi Platinum | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Dynamos FC | 0-0(0-0) | Manica Diamond | 8-3 | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 3-0(0-0) | Yadah FC | - | T | ||||||||||
ZIM LEG | ZPC Kariba | 1-1(0-0) | Manica Diamond | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 1-1(1-1) | Tron | - | H | ||||||||||
ZIM LEG | Herentals FC | 0-1(0-1) | Manica Diamond | 6-3 | T | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 0-2(0-1) | Chicken Inn | - | B | ||||||||||
ZIM LEG | Hwange Colliery | 1-0(0-0) | Manica Diamond | 8-3 | B | ||||||||||
ZIM LEG | Manica Diamond | 1-0(0-0) | Mushowani Stars | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs | Chủ | ||||||||||||||
Manica Diamond | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Khách | Chicken Inn | 7 Ngày | |
ZIM LEG | Khách | Herentals FC | 21 Ngày | |
ZIM LEG | Chủ | Chapungu FC | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ZIM LEG | Chủ | Highlanders FC | 8 Ngày | |
ZIM LEG | Khách | Chapungu FC | 14 Ngày | |
ZIM LEG | Chủ | Black Rhinos | 21 Ngày |