-
[0] -Thắng100% [1]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại0% [0]
-
[0] -Thắng100% [1]
-
[0] -Hòa0% [0]
-
[0] -Bại0% [0]
Stamford AFC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ENG CN-7] Kings Lynn | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 7 | 100.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 19 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100.0% |
6 trận gần | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 100.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 15 | 0.0% |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.0% |
Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0.0% |
6 trận gần | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0.0% |
Stamford AFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-N PR | Kings Lynn | 1-0(0-0) | Stamford AFC | 9-5 | B | ||||||||||
ENG-N PR | Stamford AFC | 2-1(0-1) | Kings Lynn | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Kings Lynn | 2-1(1-1) | Stamford AFC | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Stamford AFC | 3-0(2-0) | Kings Lynn | - | T | ||||||||||
Stamford AFC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Stamford AFC | 0-6(0-3) | Peterborough United | 5-7(4-5) | B | ||||||||||
ENG FAT | Barwell | 3-3(2-1) | Stamford AFC | - | H | ||||||||||
ENG FAT | Stamford AFC | 1-1(0-1) | Barwell | - | H | ||||||||||
ENG FAT | Stamford AFC | 1-0(1-0) | Kettering Town | - | T | ||||||||||
ENG C C | Cleethorpes Town | 3-3(1-2) | Stamford AFC | 3-3(1-2) | H | ||||||||||
ENG FAT | Leek Town | 0-1(0-0) | Stamford AFC | - | T | ||||||||||
INT CF | Stamford AFC | 1-5(0-1) | Peterborough United | 1-7(0-4) | B | ||||||||||
ENG UD1 | Frickley Athletic | 1-2(0-2) | Stamford AFC | 13-4(3-3) | T | ||||||||||
ENG UD1 | Corby Town | 1-1(0-1) | Stamford AFC | 12-3(1-2) | H | ||||||||||
ENG NCC | Coalville Town | 5-1(1-1) | Stamford AFC | 4-2(3-1) | B | ||||||||||
Kings Lynn | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Warrington Town AFC | 2-2(1-1) | Kings Lynn | 6-6(2-1) | H | ||||||||||
ENG-S CE | Kings Lynn | 3-0(1-0) | Alvechurch | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Kings Lynn | 3-1(0-1) | Stratford Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Stourbridge | 1-2(0-1) | Kings Lynn | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Kings Lynn | 1-1(0-1) | Needham Market | - | H | ||||||||||
ENG-S CE | St Neots Town | 0-5(0-2) | Kings Lynn | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Kings Lynn | 2-1(1-0) | Tamworth | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Banbury United | 2-0(1-0) | Kings Lynn | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Kings Lynn | 3-0(2-0) | Halesowen Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Stratford Town | 0-2(0-1) | Kings Lynn | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stamford AFC | Chủ | ||||||||||||||
Kings Lynn | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Chủ | Grantham Town | 28 Ngày | |
ENG UD1 | Chủ | Ilkeston FC | 38 Ngày | |
ENG UD1 | Khách | Lincoln United | 51 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Khách | Braintree Town | 14 Ngày | |
National League North Anh | Khách | Guiseley | 21 Ngày | |
National League North Anh | Chủ | Kettering Town | 24 Ngày |