-
[12] 52%Thắng46% [12]
-
[7] 30%Hòa19% [5]
-
[4] 17%Bại34% [9]
-
[7] 58%Thắng61% [8]
-
[4] 33%Hòa0% [0]
-
[1] 8%Bại38% [5]
[GER RegS-5] TSV Steinbach Haiger | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 27 | 43 | 5 | 52.2% |
Sân nhà | 12 | 7 | 4 | 1 | 22 | 13 | 25 | 2 | 58.3% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 14 | 18 | 6 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 8 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 11 | 5 | 7 | 20 | 15 | 38 | 4 | 47.8% |
Sân nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 14 | 8 | 26 | 2 | 66.7% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 6 | 7 | 12 | 12 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
[GER D3-7] Borussia Dortmund(Trẻ) | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 12 | 5 | 9 | 39 | 30 | 41 | 7 | 46.2% |
Sân nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 12 | 17 | 13 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 8 | 0 | 5 | 25 | 18 | 24 | 2 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 9 | 10 | 7 | 20 | 14 | 37 | 7 | 34.6% |
Sân nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 8 | 4 | 20 | 3 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 10 | 17 | 9 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
TSV Steinbach Haiger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Borussia Dortmund(Trẻ) | 3-5(1-4) | TSV Steinbach Haiger | - | T | ||||||||||
TSV Steinbach Haiger | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Bonner SC | 0-2(0-1) | TSV Steinbach Haiger | 1-2 | T | ||||||||||
INT CF | TSV Steinbach Haiger | 0-1(0-0) | Eintracht Stadtallendorf | 3-2 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 5-4(2-3) | SSV Ulm 1846 | 5-2 | T | ||||||||||
GER Reg | Mainz Am | 2-1(0-0) | TSV Steinbach Haiger | 4-6 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 0-1(0-0) | Astoria Walldorf | 4-2 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Elversberg | 3-1(2-0) | TSV Steinbach Haiger | 1-5 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 2-2(1-0) | FC 08 Homburg | 5-2 | H | ||||||||||
GER Reg | VfR Wormatia Worms | 2-1(1-1) | TSV Steinbach Haiger | 4-2 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Steinbach Haiger | 1-1(0-1) | Kickers Offenbach | 4-5 | H | ||||||||||
GER Reg | FK Pirmasens | 0-0(0-0) | TSV Steinbach Haiger | 10-3 | H | ||||||||||
Borussia Dortmund(Trẻ) | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Meppen | 1-3(0-1) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | SV Austria Salzburg | 1-2(0-1) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 3-6 | T | ||||||||||
INT CF | ASC 09 Dortmund | 1-1(0-1) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 2-7 | H | ||||||||||
INT CF | Borussia Dortmund(Trẻ) | 3-2(1-2) | Preuben Munster | 2-5 | T | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 3-1(2-1) | TSV Alemannia Aachen | 4-7 | T | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 2-2(1-1) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 6-8 | H | ||||||||||
GER Reg | Wuppertaler SV | 0-3(0-1) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 7-1 | T | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 9-2(2-2) | SV Straelen | 5-4 | T | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 0-2(0-0) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 5-5 | T | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 0-1(0-0) | SV Lippstadt | 4-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TSV Steinbach Haiger | Chủ | ||||||||||||||
Borussia Dortmund(Trẻ) | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 3 (75.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 7 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Mainz Am | 14 Ngày | |
GER Reg | Khách | Saarbrucken | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | FC Eindhoven | 4 Ngày | |
GER Reg | Khách | RW Essen | 13 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Sportfreunde Lotte | 22 Ngày |