-
[5] 19%Thắng20% [5]
-
[5] 19%Hòa36% [9]
-
[16] 61%Bại44% [11]
-
[3] 23%Thắng16% [2]
-
[0] 0%Hòa41% [5]
-
[10] 76%Bại41% [5]
[GER D3-19] Havelse | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 46 | 20 | 19 | 19.2% |
Sân nhà | 13 | 3 | 0 | 10 | 10 | 26 | 9 | 19 | 23.1% |
Sân Khách | 13 | 2 | 5 | 6 | 12 | 20 | 11 | 14 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 3 | 10 | 13 | 6 | 22 | 19 | 20 | 11.5% |
Sân nhà | 13 | 3 | 2 | 8 | 4 | 14 | 11 | 20 | 23.1% |
Sân Khách | 13 | 0 | 8 | 5 | 2 | 8 | 8 | 20 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% |
[GER D3-17] SC Verl | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 5 | 9 | 11 | 35 | 47 | 24 | 17 | 20.0% |
Sân nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 17 | 23 | 13 | 18 | 23.1% |
Sân Khách | 12 | 2 | 5 | 5 | 18 | 24 | 11 | 13 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | 6 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 7 | 9 | 9 | 15 | 21 | 30 | 13 | 28.0% |
Sân nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 6 | 10 | 14 | 14 | 23.1% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | 16 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 0 | 10 | 33.3% |
Havelse | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Havelse | 2-1(2-0) | Germania Halberstadt | - | T | ||||||||||
GER Reg | FC St. Pauli II | 2-3(1-2) | Havelse | 7-3 | T | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 2-1(1-1) | Lupo-Martini Wolfsburg | 4-5 | T | ||||||||||
GER Reg | SSV Jeddeloh | 3-1(1-1) | Havelse | 2-6 | B | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 3-0(1-0) | VfB Oldenburg | 7-5 | T | ||||||||||
GER LS | Havelse | 0-2(0-0) | SV Meppen | 2-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 1-1(0-0) | Hamburger SV(Trẻ) | 6-10 | H | ||||||||||
GER Reg | ETSV Weiche Flensburg | 1-2(0-2) | Havelse | 5-7 | T | ||||||||||
GER Reg | Havelse | 0-1(0-0) | SV Drochtersen/Assel | 9-0 | B | ||||||||||
GER Reg | FC Hansa Luneburg | 0-2(0-1) | Havelse | 4-1 | T | ||||||||||
SC Verl | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SC Verl | 2-2(1-1) | SC Paderborn 07 | 0-10 | H | ||||||||||
INT CF | SC Verl | 4-0(2-0) | VfB Oldenburg | - | T | ||||||||||
INT CF | TuS Haltern | 1-3(0-1) | SC Verl | 5-12 | T | ||||||||||
GER Reg | RW Oberhausen | 3-3(1-1) | SC Verl | 8-0 | H | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 2-1(0-0) | Wattenscheid | - | T | ||||||||||
GER Reg | Viktoria koln | 1-1(1-0) | SC Verl | 8-4 | H | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 0-2(0-0) | Borussia Dortmund(Trẻ) | 5-5 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 2-1(2-1) | SC Verl | 3-7 | B | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 1-2(0-2) | Monchengladbach AM. | 12-0 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Straelen | 0-2(0-0) | SC Verl | 3-6 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Havelse | Chủ | ||||||||||||||
SC Verl | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | HSC Hannover | 13 Ngày | |
GER Reg | Khách | SV Drochtersen/Assel | 18 Ngày | |
GER Reg | Chủ | ETSV Weiche Flensburg | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | BSV Rehden | 0 Ngày | |
INT CF | Chủ | Arminia Bielefeld | 8 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Wattenscheid | 14 Ngày |