Sao Paulo U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Coritiba PR U20 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Sao Paulo U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Sao Paulo U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BRA CPY | Sao Paulo U20 | 1-1(0-1) | OSTO youth team | 3-1 | H | ||||||||||
BRA CPY | Sao Bento SP (Trẻ) | 1-3(0-0) | Sao Paulo U20 | 5-7 | T | ||||||||||
BRA CPY | Sao Paulo U20 | 1-2(1-2) | Desportivo Brasil Youth | 13-0 | B | ||||||||||
BRA CPY | Palmeiras (Youth) | 2-1(0-0) | Sao Paulo U20 | 3-9 | B | ||||||||||
BRA CPY | Sao Paulo U20 | 2-0(2-0) | Gremio Osasco Youth | 6-1 | T | ||||||||||
BRA CPY | Ituano (Trẻ) | 2-0(1-0) | Sao Paulo U20 | 1-8 | B | ||||||||||
BRA CPY | OSTO youth team | 1-0(0-0) | Sao Paulo U20 | 0-7 | B | ||||||||||
BRA CPY | Sao Paulo U20 | 4-0(1-0) | Sao Bento SP (Trẻ) | 5-4 | T | ||||||||||
BRA CPY | Guarani SP (Trẻ) | 1-2(0-1) | Sao Paulo U20 | 9-2 | T | ||||||||||
BRA CPY | Gremio Osasco Audax Youth | 0-3(0-2) | Sao Paulo U20 | 1-3 | T | ||||||||||
Coritiba PR U20 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Bra CUU20 | Palmeiras (Youth) | 4-1(1-0) | Coritiba PR U20 | 5-2 | B | ||||||||||
BRA CPY | Vasco (Trẻ) | 2-0(1-0) | Coritiba PR U20 | 3-2 | B | ||||||||||
BRA CPY | Fluminense U20 | 2-1(1-1) | Coritiba PR U20 | 5-2 | B | ||||||||||
BRA YCup | Coritiba PR U20 | 3-2(0-1) | Ponte Preta (Youth) | - | T | ||||||||||
BRA CPY | Gremio Youth | 0-2(0-0) | Coritiba PR U20 | 8-1 | T | ||||||||||
BRA CPY | Coritiba PR U20 | 2-2(1-1) | U20 Botafogo RJ | 7-5 | H | ||||||||||
Bra YL | Gremio Youth | 2-0(1-0) | Coritiba PR U20 | - | B | ||||||||||
BRA YCup | Coritiba PR U20 | 1-0(1-0) | Sao Paulo (Youth) | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sao Paulo U20 | Chủ | ||||||||||||||
Coritiba PR U20 | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 8 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) |
Khách | 4 (57.1%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 2 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 5 | 5 | 0 | 0 | 6 | 4 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 2 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BRA CPY | Khách | U20 Botafogo RJ | 15 Ngày | |
BRA CPY | Chủ | Linense SP (Trẻ) | 21 Ngày | |
BRA CPY | Chủ | EC Sao Bernardo U20 | 60 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Criciuma/SC U20 | 80 Ngày | |
BRA CPY | Khách | Forca Jovem Aquidaba U20 | 775 Ngày |