-
[14] 77%Thắng- [0]
-
[1] 5%Hòa- [0]
-
[3] 16%Bại- [0]
-
[7] 77%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[2] 22%Bại- [0]
[RUS YthCB-1] FK Rostov Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 14 | 1 | 3 | 47 | 16 | 43 | 1 | 77.8% |
Sân nhà | 9 | 7 | 0 | 2 | 21 | 7 | 21 | 2 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 9 | 22 | 1 | 77.8% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 9 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 6 | 36 | 1 | 55.6% |
Sân nhà | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 16 | 4 | 44.4% |
Sân Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 2 | 20 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
FK Orenburg Youth | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Rostov Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 0-1(0-0) | FK Rostov Youth | 2-1 | T | ||||||||||
RUS YthC | FK Rostov Youth | 4-0(2-0) | FK Orenburg Youth | 4-3 | T | ||||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 2-0(2-0) | FK Rostov Youth | 10-4 | B | ||||||||||
RUS YthC | FK Rostov Youth | 1-1(1-1) | FK Orenburg Youth | 2-3 | H | ||||||||||
FK Rostov Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Chernomorets Novorossiysk | 0-1(0-0) | FK Rostov Youth | - | T | ||||||||||
RUS YthC | FC Terek Groznyi Youth | 1-1(1-1) | FK Rostov Youth | 2-5 | H | ||||||||||
RUS YthC | FK Rostov Youth | 1-4(1-2) | Zenit St.Petersburg Youth | 1-6 | B | ||||||||||
RUS YthC | Dinamo Moscow Youth | 3-0(2-0) | FK Rostov Youth | 10-4 | B | ||||||||||
RUS YthC | FK Rostov Youth | 1-2(1-1) | FK Krasnodar Youth | 5-5 | B | ||||||||||
RUS YthC | FK Anzhi Youth | 0-2(0-1) | FK Rostov Youth | 5-4 | T | ||||||||||
RUS YthC | FK Rostov Youth | 0-2(0-1) | Lokomotiv Moscow Youth | 2-11 | B | ||||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 0-1(0-0) | FK Rostov Youth | 2-1 | T | ||||||||||
RUS YthC | FK Rostov Youth | 0-1(0-0) | Spartak Moscow Youth | 1-5 | B | ||||||||||
RUS YthC | Ufa Youth | 1-0(0-0) | FK Rostov Youth | 4-8 | B | ||||||||||
FK Orenburg Youth | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 0-2(0-2) | Spartak Moscow Youth | 4-3 | B | ||||||||||
RUS YthC | Ufa Youth | 3-3(2-1) | FK Orenburg Youth | 4-9 | H | ||||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 1-1(1-1) | FK Ural Youth | 2-4 | H | ||||||||||
RUS YthC | Rubin Kazan(Trẻ) | 0-0(0-0) | FK Orenburg Youth | 1-0 | H | ||||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 0-3(0-3) | Arsenal Tula Youth | 4-7 | B | ||||||||||
RUS YthC | Yenisey Krasnoyarsk Youth | 2-0(0-0) | FK Orenburg Youth | 7-0 | B | ||||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 0-1(0-0) | FK Rostov Youth | 2-1 | B | ||||||||||
RUS YthC | CSKA Moscow(Trẻ) | 2-0(1-0) | FK Orenburg Youth | 11-0 | B | ||||||||||
RUS YthC | FK Orenburg Youth | 3-1(1-1) | FC Terek Groznyi Youth | 4-8 | T | ||||||||||
RUS YthC | Zenit St.Petersburg Youth | 3-1(1-0) | FK Orenburg Youth | 9-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Rostov Youth | Chủ | ||||||||||||||
FK Orenburg Youth | Khách |
FK Rostov Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 16 | 11 | 0 | 5 | 68.8% | Xem | 8 | 50% | 7 | 43.8% | Xem |
Sân nhà | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% | Xem | 4 | 57.1% | 3 | 42.9% | Xem |
Sân Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | Xem | 4 | 44.4% | 4 | 44.4% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T B T | 50% | Xem |
X T X T T X
|
Xem |
FK Orenburg Youth | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FK Rostov Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 16 | 10 | 0 | 6 | 62.5% | Xem | 6 | 37.5% | 9 | 56.2% | Xem |
Sân nhà | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% | Xem | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | Xem |
Sân Khách | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% | Xem | 3 | 33.3% | 6 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T B T B B | 33.3% | Xem |
T T X X T X
|
Xem |
FK Orenburg Youth | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 6 | 9 |
Chủ | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 6 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (70.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (50.0%) | 5 (50.0%) |
Chủ | 4 (40.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 3 (30.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (11.1%) | 5 (55.6%) | 0 (0.0%) | 6 (66.7%) | 3 (33.3%) |
Chủ | 1 (11.1%) | 2 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (22.2%) | 1 (11.1%) |
Khách | 0 (0.0%) | 3 (33.3%) | 0 (0.0%) | 4 (44.4%) | 2 (22.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | Chủ | Spartak Moscow Youth | 6 Ngày | |
RUS YthC | Khách | Arsenal Tula Youth | 15 Ngày | |
RUS YthC | Khách | FK Ural Youth | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | Khách | CSKA Moscow(Trẻ) | 7 Ngày | |
RUS YthC | Chủ | Zenit St.Petersburg Youth | 14 Ngày | |
RUS YthC | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 23 Ngày |