-
[10] 34%Thắng27% [9]
-
[7] 24%Hòa42% [14]
-
[12] 41%Bại30% [10]
-
[6] 40%Thắng12% [2]
-
[4] 26%Hòa50% [8]
-
[5] 33%Bại37% [6]
[ENG-S CE-10] Stratford Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 10 | 7 | 12 | 35 | 45 | 37 | 10 | 34.5% |
Sân nhà | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 20 | 22 | 8 | 40.0% |
Sân Khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 25 | 15 | 12 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 5 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 7 | 12 | 10 | 15 | 18 | 33 | 16 | 24.1% |
Sân nhà | 15 | 5 | 5 | 5 | 10 | 9 | 20 | 12 | 33.3% |
Sân Khách | 14 | 2 | 7 | 5 | 5 | 9 | 13 | 15 | 14.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 16.7% |
[ENG L1-15] Cheltenham Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 9 | 14 | 10 | 43 | 54 | 41 | 15 | 27.3% |
Sân nhà | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 23 | 27 | 15 | 41.2% |
Sân Khách | 16 | 2 | 8 | 6 | 22 | 31 | 14 | 17 | 12.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 11 | 8 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 11 | 13 | 9 | 23 | 23 | 46 | 7 | 33.3% |
Sân nhà | 17 | 6 | 7 | 4 | 10 | 7 | 25 | 8 | 35.3% |
Sân Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 13 | 16 | 21 | 10 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
Stratford Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Stratford Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Yeovil Town | 2-0(2-0) | Stratford Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Kings Lynn | 3-1(0-1) | Stratford Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Kettering Town | 5-1(2-0) | Stratford Town | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Stratford Town | 3-2(0-1) | Biggleswade Town | - | T | ||||||||||
ENG-S CE | Lowestoft Town | 3-2(2-1) | Stratford Town | - | B | ||||||||||
SOU LC | Stratford Town | 1-0(0-0) | Cinderford Town | 6-1 | T | ||||||||||
ENG-S CE | Stratford Town | 2-0(1-0) | Royston Town | - | T | ||||||||||
SOU LC | Stratford Town | 3-2(0-1) | Lowestoft Town | 4-3 | T | ||||||||||
ENG-S CE | Stratford Town | 0-1(0-1) | Rushall Olympic | - | B | ||||||||||
ENG-S CE | Bedworth United | 0-2(0-0) | Stratford Town | - | T | ||||||||||
Cheltenham Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L2 | Stevenage Borough | 2-0(0-0) | Cheltenham Town | 5-2 | B | ||||||||||
ENG L2 | Cheltenham Town | 3-2(3-0) | Swindon | 10-5 | T | ||||||||||
ENG L2 | Morecambe | 4-0(0-0) | Cheltenham Town | - | B | ||||||||||
ENG L2 | Cheltenham Town | 0-0(0-0) | Oldham Athletic AFC | 7-3 | H | ||||||||||
ENG L2 | Lincoln City | 1-1(1-0) | Cheltenham Town | 2-3 | H | ||||||||||
ENG L2 | Cheltenham Town | 1-1(0-1) | Exeter City | 6-4 | H | ||||||||||
ENG L2 | Crewe Alexandra | 1-3(1-1) | Cheltenham Town | 3-1 | T | ||||||||||
ENG L2 | Cheltenham Town | 3-1(2-0) | Northampton Town | 5-3 | T | ||||||||||
ENG L2 | Newport County | 1-0(0-0) | Cheltenham Town | 2-3 | B | ||||||||||
ENG L2 | Cheltenham Town | 4-1(2-0) | Notts County | 5-4 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Stratford Town | Chủ | ||||||||||||||
Cheltenham Town | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Brackley Town | 14 Ngày | |
ENG-S CE | Chủ | Needham Market | 28 Ngày | |
ENG-S CE | Khách | Stourbridge | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Hereford | 4 Ngày | |
INT CF | Khách | Taunton Town | 6 Ngày | |
INT CF | Chủ | Leicester City | 7 Ngày |