-
[18] 62%Thắng37% [12]
-
[4] 13%Hòa21% [7]
-
[7] 24%Bại40% [13]
-
[9] 60%Thắng26% [4]
-
[2] 13%Hòa20% [3]
-
[4] 26%Bại53% [8]
[ENG-N PR-1] Matlock Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 18 | 4 | 7 | 50 | 26 | 58 | 1 | 62.1% |
Sân nhà | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 13 | 29 | 4 | 60.0% |
Sân Khách | 14 | 9 | 2 | 3 | 22 | 13 | 29 | 2 | 64.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 9 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 12 | 10 | 7 | 22 | 13 | 46 | 3 | 41.4% |
Sân nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 5 | 24 | 10 | 40.0% |
Sân Khách | 14 | 6 | 4 | 4 | 10 | 8 | 22 | 3 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | 33.3% |
[ENG L1-12] Burton Albion FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 12 | 7 | 13 | 41 | 41 | 43 | 12 | 37.5% |
Sân nhà | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 20 | 28 | 9 | 47.1% |
Sân Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 21 | 15 | 16 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 7 | 12 | 13 | 16 | 22 | 33 | 20 | 21.9% |
Sân nhà | 17 | 5 | 6 | 6 | 13 | 11 | 21 | 11 | 29.4% |
Sân Khách | 15 | 2 | 6 | 7 | 3 | 11 | 12 | 22 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 6 | 16.7% |
Matlock Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Matlock Town | 2-2(2-2) | Burton Albion FC | 7-1 | H | ||||||||||
INT CF | Matlock Town | 1-2(1-1) | Burton Albion FC | 4-6 | B | ||||||||||
Matlock Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG-N PR | Stafford Rangers | 4-1(2-1) | Matlock Town | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Matlock Town | 0-6(0-3) | Buxton FC | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Bamber Bridge | 4-2(2-1) | Matlock Town | 3-3 | B | ||||||||||
ENG-N PR | Matlock Town | 1-2(0-1) | Witton Albion | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Marine | 1-3(0-2) | Matlock Town | - | T | ||||||||||
ENG-N PR | Matlock Town | 0-2(0-0) | Warrington Town AFC | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Matlock Town | 2-2(0-1) | Basford Utd | 1-4 | H | ||||||||||
ENG-N PR | Hednesford Town | 2-0(1-0) | Matlock Town | - | B | ||||||||||
ENG-N PR | Matlock Town | 1-1(0-0) | Mickleover Sports | 2-4 | H | ||||||||||
ENG-N PR | Grantham Town | 2-0(0-0) | Matlock Town | - | B | ||||||||||
Burton Albion FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L1 | Peterborough United | 3-1(2-0) | Burton Albion FC | 6-7 | B | ||||||||||
ENG L1 | Burton Albion FC | 2-1(0-1) | Luton Town | 7-6 | T | ||||||||||
ENG L1 | Southend United | 3-2(1-0) | Burton Albion FC | 5-3 | B | ||||||||||
ENG L1 | Burton Albion FC | 1-2(0-1) | Portsmouth | 6-4 | B | ||||||||||
ENG L1 | Scunthorpe United | 0-3(0-1) | Burton Albion FC | 3-8 | T | ||||||||||
ENG L1 | Sunderland | 1-1(1-1) | Burton Albion FC | 7-9 | H | ||||||||||
ENG L1 | Burton Albion FC | 3-1(1-0) | Barnsley | 4-4 | T | ||||||||||
ENG L1 | Burton Albion FC | 5-2(1-2) | Accrington Stanley | 7-7 | T | ||||||||||
ENG L1 | Burton Albion FC | 3-0(2-0) | Blackpool | 7-7 | T | ||||||||||
ENG L1 | Charlton Athletic | 2-1(2-1) | Burton Albion FC | 4-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Matlock Town | Chủ | ||||||||||||||
Burton Albion FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Chesterfield | 3 Ngày | |
INT CF | Khách | Frickley Athletic | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | U23 Sheffield United | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Sheffield United | 3 Ngày | |
INT CF | Chủ | Derby County | 7 Ngày | |
INT CF | Khách | Solihull Moors | 10 Ngày |