-
[11] 36%Thắng33% [10]
-
[7] 23%Hòa26% [8]
-
[12] 40%Bại40% [12]
-
[4] 28%Thắng20% [3]
-
[4] 28%Hòa26% [4]
-
[6] 42%Bại53% [8]
[ENG L2-13] Crawley Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 | 13 | 36.7% |
Sân nhà | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 21 | 16 | 19 | 28.6% |
Sân Khách | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 20 | 24 | 4 | 43.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 13 | 12 | 5 | 20 | 11 | 51 | 3 | 43.3% |
Sân nhà | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 4 | 26 | 4 | 50.0% |
Sân Khách | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 7 | 25 | 5 | 37.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | 33.3% |
[ENG LCH-16] Swansea City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 10 | 8 | 12 | 32 | 39 | 38 | 16 | 33.3% |
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 14 | 25 | 13 | 46.7% |
Sân Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 25 | 13 | 20 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 7 | 11 | 12 | 13 | 20 | 32 | 20 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 5 | 6 | 4 | 8 | 5 | 21 | 11 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 5 | 15 | 11 | 22 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | 6 | 16.7% |
Crawley Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LC | Crawley Town | 2-3(1-1) | Swansea City | - | B | ||||||||||
Crawley Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 3-1(2-0) | Tranmere Rovers | 8-3 | T | ||||||||||
ENG L2 | Carlisle | 4-2(4-1) | Crawley Town | 1-6 | B | ||||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 1-1(1-1) | Notts County | 5-1 | H | ||||||||||
ENG L2 | Exeter City | 1-3(0-2) | Crawley Town | 5-4 | T | ||||||||||
ENG L2 | Yeovil Town | 0-1(0-0) | Crawley Town | 4-5 | T | ||||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 1-2(1-1) | Forest Green Rovers | 4-1 | B | ||||||||||
ENG L2 | Morecambe | 1-0(0-0) | Crawley Town | 1-7 | B | ||||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 0-3(0-1) | Lincoln City | 1-5 | B | ||||||||||
ENG L2 | Crewe Alexandra | 6-1(4-1) | Crawley Town | 4-8 | B | ||||||||||
ENG L2 | Crawley Town | 0-0(0-0) | Mansfield Town | 3-6 | H | ||||||||||
Swansea City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Swansea City | 2-1(1-1) | Mansfield Town | 10-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 2-2(1-2) | Swansea City | 11-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-1(0-1) | Derby County | 4-8 | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 2-2(1-0) | Hull City | 10-6 | H | ||||||||||
ENG LCH | Ipswich | 0-1(0-0) | Swansea City | 4-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 4-3(1-2) | Rotherham United | 6-9 | T | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 4-0(3-0) | Swansea City | 8-8 | B | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-1(2-1) | Stoke City | 6-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-1(2-0) | Middlesbrough | 3-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-0(2-0) | Brentford | 1-2 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Crawley Town | Chủ | ||||||||||||||
Swansea City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Chủ | Brighton Hove Albion | 6 Ngày | |
INT CF | Khách | Horsham | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | Portsmouth | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Yeovil Town | 3 Ngày | |
INT CF | Khách | Exeter City | 7 Ngày | |
INT CF | Khách | Bristol Rovers | 10 Ngày |