-
[18] 56%Thắng16% [6]
-
[9] 28%Hòa33% [12]
-
[5] 15%Bại50% [18]
-
[11] 64%Thắng11% [2]
-
[6] 35%Hòa41% [7]
-
[0] 0%Bại47% [8]
[ENG RYM-3] Folkestone Invicta | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 32 | 18 | 9 | 5 | 70 | 39 | 63 | 3 | 56.3% |
Sân nhà | 17 | 11 | 6 | 0 | 41 | 12 | 39 | 2 | 64.7% |
Sân Khách | 15 | 7 | 3 | 5 | 29 | 27 | 24 | 6 | 46.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 8 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 32 | 15 | 12 | 5 | 32 | 12 | 57 | 2 | 46.9% |
Sân nhà | 17 | 9 | 8 | 0 | 18 | 1 | 35 | 1 | 52.9% |
Sân Khách | 15 | 6 | 4 | 5 | 14 | 11 | 22 | 4 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
[ENG L1-22] Gillingham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 58 | 30 | 22 | 16.7% |
Sân nhà | 19 | 4 | 5 | 10 | 12 | 33 | 17 | 23 | 21.1% |
Sân Khách | 17 | 2 | 7 | 8 | 16 | 25 | 13 | 19 | 11.8% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 36 | 7 | 18 | 11 | 14 | 23 | 39 | 18 | 19.4% |
Sân nhà | 19 | 2 | 11 | 6 | 6 | 14 | 17 | 22 | 10.5% |
Sân Khách | 17 | 5 | 7 | 5 | 8 | 9 | 22 | 9 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 | 5 | 0.0% |
Folkestone Invicta | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Folkestone Invicta | 1-1(1-0) | Gillingham | - | H | ||||||||||
Folkestone Invicta | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Folkestone Invicta | 1-1(1-1) | Maidstone United | 6-5 | H | ||||||||||
INT CF | Folkestone Invicta | 2-3(1-1) | Dover Athletic | 4-5 | B | ||||||||||
ENG RYM | Folkestone Invicta | 1-0(0-0) | Bognor Regis Town | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Margate | 0-3(0-1) | Folkestone Invicta | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Folkestone Invicta | 4-0(1-0) | Haringey Borough | 8-4 | T | ||||||||||
ENG RYM | Merstham | 1-3(1-2) | Folkestone Invicta | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Folkestone Invicta | 2-1(2-0) | Whitehawk | - | T | ||||||||||
ENG RYM | Potters Bar Town | 2-2(1-0) | Folkestone Invicta | - | H | ||||||||||
ENG RYM | Folkestone Invicta | 0-1(0-0) | Worthing | - | B | ||||||||||
ENG RYM | Leatherhead | 0-0(0-0) | Folkestone Invicta | - | H | ||||||||||
Gillingham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Faversham Town | 1-9(0-4) | Gillingham | 3-20 | T | ||||||||||
ENG L1 | Blackpool | 0-3(0-3) | Gillingham | 4-2 | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-2(0-2) | Charlton Athletic | 8-6 | B | ||||||||||
ENG L1 | Bradford AFC | 1-1(1-0) | Gillingham | 4-1 | H | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 3-1(0-1) | Plymouth Argyle | 7-3 | T | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 0-2(0-0) | Shrewsbury Town | 4-6 | B | ||||||||||
ENG L1 | Peterborough United | 2-0(0-0) | Gillingham | 4-6 | B | ||||||||||
ENG L1 | Gillingham | 1-1(1-1) | Rochdale | 6-3 | H | ||||||||||
ENG L1 | AFC Wimbledon | 2-4(1-2) | Gillingham | 2-3 | T | ||||||||||
ENG L1 | Luton Town | 2-2(1-0) | Gillingham | 9-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Folkestone Invicta | Chủ | ||||||||||||||
Gillingham | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | Chủ | Worthing | 28 Ngày | |
ENG RYM | Khách | Cray Wanderers | 32 Ngày | |
ENG RYM | Chủ | Leatherhead | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Dartford | 3 Ngày | |
INT CF | Chủ | Charlton Athletic | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | Millwall | 8 Ngày |