-
[0] -Thắng42% [9]
-
[0] -Hòa19% [4]
-
[0] -Bại38% [8]
-
[0] -Thắng36% [4]
-
[0] -Hòa18% [2]
-
[0] -Bại45% [5]
Holzwickeder SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GER RegW-9] SV Rodinghausen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 22 | 31 | 9 | 42.9% |
Sân nhà | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 17 | 10 | 50.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | 14 | 8 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 4 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 7 | 10 | 4 | 14 | 11 | 31 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 10 | 3 | 6 | 1 | 5 | 3 | 15 | 13 | 30.0% |
Sân Khách | 11 | 4 | 4 | 3 | 9 | 8 | 16 | 6 | 36.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 10 | 33.3% |
Holzwickeder SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Holzwickeder SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Holzwickeder SC | 3-0(0-0) | FC Brunninghausen | 4-5 | T | ||||||||||
GER OBW | Hammer SpVg | 2-0(0-0) | Holzwickeder SC | - | B | ||||||||||
GER OBW | FC Gutersloh | 2-0(1-0) | Holzwickeder SC | 1-4 | B | ||||||||||
GER OBW | Holzwickeder SC | 2-1(0-0) | TuS Ennepetal | - | T | ||||||||||
GER OBW | TuS Haltern | 1-1(1-0) | Holzwickeder SC | 6-8 | H | ||||||||||
GER OBW | Holzwickeder SC | 4-1(3-0) | 1. FC Gievenbeck | 7-7 | T | ||||||||||
GER OBW | Holzwickeder SC | 2-2(1-2) | Schalke 04(Trẻ) | 1-7 | H | ||||||||||
GER OBW | SC Paderborn 07 II | 4-2(0-0) | Holzwickeder SC | - | B | ||||||||||
GER OBW | Holzwickeder SC | 4-3(4-1) | FC Eintracht Rheine | 1-5 | T | ||||||||||
GER OBW | Westfalia Herne | 2-0(0-0) | Holzwickeder SC | - | B | ||||||||||
SV Rodinghausen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Rodinghausen | 1-2(1-1) | VfL Osnabruck | 4-6 | B | ||||||||||
INT CF | SV Rodinghausen | 1-2(1-0) | Hansa Rostock | 5-9 | B | ||||||||||
INT CF | VfB Oldenburg | 2-2(0-1) | SV Rodinghausen | 1-5 | H | ||||||||||
GER LS | SV Rodinghausen | 2-1(1-0) | SC Wiedenbruck | 7-3 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 4-2(2-1) | TV Herkenrath | 11-2 | T | ||||||||||
GER Reg | Koln(Trẻ) | 0-3(0-3) | SV Rodinghausen | 2-6 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 1-0(1-0) | FC Kaan-Marienborn | 4-1 | T | ||||||||||
GER Reg | Wuppertaler SV | 0-2(0-0) | SV Rodinghausen | 6-6 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 3-0(2-0) | Bonner SC | 5-6 | T | ||||||||||
GER Reg | SV Rodinghausen | 2-3(1-2) | Fortuna Dusseldorf II | 5-5 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Holzwickeder SC | Chủ | ||||||||||||||
SV Rodinghausen | Khách |
Holzwickeder SC | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Holzwickeder SC | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (25.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 2 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (25.0%) | 1 (25.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (50.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | SpVg Schonnebeck | 8 Ngày | |
GER OBW | Khách | Siegen | 29 Ngày | |
GER OBW | Khách | Westfalia Herne | 43 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Wolfsburg AM. | 7 Ngày | |
GER Reg | Khách | Monchengladbach AM. | 14 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Fortuna Koln | 21 Ngày |