-
[10] 40%Thắng- [0]
-
[5] 20%Hòa- [0]
-
[10] 40%Bại- [0]
-
[4] 30%Thắng- [0]
-
[4] 30%Hòa- [0]
-
[5] 38%Bại- [0]
[GER RegNE-10] BSG Chemie Leipzig | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 10 | 5 | 10 | 27 | 27 | 35 | 10 | 40.0% |
Sân nhà | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 14 | 16 | 12 | 30.8% |
Sân Khách | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 13 | 19 | 11 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 9 | 9 | 7 | 12 | 10 | 36 | 8 | 36.0% |
Sân nhà | 13 | 4 | 5 | 4 | 6 | 6 | 17 | 12 | 30.8% |
Sân Khách | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 4 | 19 | 6 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 1 | 14 | 66.7% |
SG Barockstadt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
BSG Chemie Leipzig | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
BSG Chemie Leipzig | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Blau-Weiss Zorbau | 1-4(0-3) | BSG Chemie Leipzig | - | T | ||||||||||
INT CF | BSG Chemie Leipzig | 1-3(0-3) | FC Magdeburg | 1-4 | B | ||||||||||
GER OBW | BSG Wismut Gera | 4-2(2-1) | BSG Chemie Leipzig | 1-8 | B | ||||||||||
GER OBW | BSG Chemie Leipzig | 2-1(1-0) | Eilenburg | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | BSG Chemie Leipzig | 1-1(0-1) | Fortuna Dusseldorf | 8-4 | H | ||||||||||
GER OBW | international Leipzig FC | 0-2(0-1) | BSG Chemie Leipzig | 4-7 | T | ||||||||||
GER OBW | BSG Chemie Leipzig | 2-2(0-1) | FSV luckenwalde | 4-2 | H | ||||||||||
GER OBW | VFL 05 Hohenstein-Ernstthal | 0-1(0-0) | BSG Chemie Leipzig | - | T | ||||||||||
GER OBW | Einheit Rudolstadt | 1-3(0-1) | BSG Chemie Leipzig | - | T | ||||||||||
GER OBW | Ludwigsfelder FC | 1-1(0-0) | BSG Chemie Leipzig | - | H | ||||||||||
SG Barockstadt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SG Barockstadt | 0-0(0-0) | Mainz Am | 2-4 | H | ||||||||||
GER OBW | SG Barockstadt | 6-2(3-0) | KSV Hessen Kassel | 4-8 | T | ||||||||||
GER OBW | Turk Gucu Friedberg | 1-4(0-1) | SG Barockstadt | 0-7 | T | ||||||||||
INT CF | Eintracht Stadtallendorf | 2-2(1-1) | SG Barockstadt | 3-2 | H | ||||||||||
INT CF | SG Barockstadt | 1-3(1-2) | FSV Frankfurt | - | B | ||||||||||
GER Bbe | SG Barockstadt | 1-2(0-1) | FC Giessen | 5-5 | B | ||||||||||
GER Bbe | FSC Lohfelden | 1-2(0-2) | SG Barockstadt | 2-6 | T | ||||||||||
GER Bbe | SpVgg Neu-Isenburg | 1-5(1-1) | SG Barockstadt | 1-9 | T | ||||||||||
GER Bbe | KSV Hessen Kassel | 4-1(1-0) | SG Barockstadt | 6-6 | B | ||||||||||
GER Bbe | KSV Baunatal | 0-2(0-0) | SG Barockstadt | 4-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BSG Chemie Leipzig | Chủ | ||||||||||||||
SG Barockstadt | Khách |
BSG Chemie Leipzig | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 25 | 9 | 4 | 12 | 36% | Xem | 7 | 28% | 17 | 68% | Xem |
Sân nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 15.4% | Xem | 3 | 23.1% | 9 | 69.2% | Xem |
Sân Khách | 12 | 7 | 1 | 4 | 58.3% | Xem | 4 | 33.3% | 8 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | B B T T T H | 50% | Xem |
T X T X X T
|
Xem |
SG Barockstadt | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
BSG Chemie Leipzig | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 25 | 11 | 3 | 11 | 44% | Xem | 3 | 12% | 12 | 48% | Xem |
Sân nhà | 13 | 4 | 1 | 8 | 30.8% | Xem | 2 | 15.4% | 8 | 61.5% | Xem |
Sân Khách | 12 | 7 | 2 | 3 | 58.3% | Xem | 1 | 8.3% | 4 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B T T H T | 66.7% | Xem |
H X T H X H
|
Xem |
SG Barockstadt | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Chủ | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT CF | Khách | Markranstadt | 4 Ngày | |
INT CF | Chủ | international Leipzig FC | 8 Ngày | |
GER Reg | Khách | Wacker Nordhausen | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Bbe | Chủ | Steinbach | 13 Ngày | |
GER Bbe | Khách | Viktoria Griesheim | 21 Ngày | |
GER Bbe | Khách | FC Eddersheim | 82 Ngày |