-
[14] 77%Thắng35% [13]
-
[3] 16%Hòa18% [7]
-
[1] 5%Bại45% [17]
-
[7] 70%Thắng31% [6]
-
[2] 20%Hòa21% [4]
-
[1] 10%Bại47% [9]
[UKR D1-2] Dynamo Kyiv | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 14 | 3 | 1 | 47 | 9 | 45 | 2 | 77.8% |
Sân nhà | 10 | 7 | 2 | 1 | 28 | 4 | 23 | 3 | 70.0% |
Sân Khách | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 5 | 22 | 2 | 87.5% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 4 | 41 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 2 | 21 | 2 | 60.0% |
Sân Khách | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 2 | 20 | 1 | 75.0% |
6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 15 | 83.3% |
[ENG PR-11] Brentford | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 37 | 13 | 7 | 17 | 47 | 54 | 46 | 11 | 35.1% |
Sân nhà | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 19 | 24 | 13 | 38.9% |
Sân Khách | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 35 | 22 | 11 | 31.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 37 | 7 | 14 | 16 | 16 | 29 | 35 | 17 | 18.9% |
Sân nhà | 18 | 3 | 9 | 6 | 6 | 10 | 18 | 17 | 16.7% |
Sân Khách | 19 | 4 | 5 | 10 | 10 | 19 | 17 | 14 | 21.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 8 | 33.3% |
Dynamo Kyiv | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Dynamo Kyiv | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | FC Zirl | 0-5(0-3) | Dynamo Kyiv | - | T | ||||||||||
INT CF | Dynamo Kyiv | 1-1(1-1) | Olympiakos Piraeus | 4-10 | H | ||||||||||
INT CF | FC Wacker Innsbruck | 0-3(0-3) | Dynamo Kyiv | 1-8 | T | ||||||||||
INT CF | Dynamo Kyiv | 1-1(0-1) | FC Botosani | 7-1 | H | ||||||||||
INT CF | Dynamo Kyiv | 1-1(1-1) | Polissya Zhytomyr | 1-1 | H | ||||||||||
UKR D1 | PFC Oleksandria | 0-2(0-1) | Dynamo Kyiv | 7-3 | T | ||||||||||
UKR D1 | Dynamo Kyiv | 2-1(0-1) | FC Lviv | 4-4 | T | ||||||||||
UKR D1 | FC Shakhtar Donetsk | 1-1(0-1) | Dynamo Kyiv | 4-4 | H | ||||||||||
UKR D1 | Dynamo Kyiv | 2-1(1-0) | FC Mariupol | 11-3 | T | ||||||||||
UKR D1 | Dynamo Kyiv | 1-1(1-0) | Zorya | 6-1 | H | ||||||||||
Brentford | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | AFC Wimbledon | 0-3(0-0) | Brentford | 6-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 3-0(1-0) | Preston North End | 8-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Bolton Wanderers | 0-1(0-0) | Brentford | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 2-0(1-0) | Leeds United | 5-10 | T | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 1-1(1-1) | Brentford | 7-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Reading | 2-1(2-1) | Brentford | 3-13 | B | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 2-0(2-0) | Ipswich | 6-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 3-3(2-2) | Derby County | 7-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 3-0(2-0) | Brentford | 1-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 0-0(0-0) | Brentford | 6-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dynamo Kyiv | Chủ | ||||||||||||||
Brentford | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 8 |
Chủ | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 8 | 4 |
Khách | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (50.0%) | 6 (50.0%) | 0 (0.0%) | 6 (50.0%) | 6 (50.0%) |
Chủ | 3 (25.0%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (16.7%) | 4 (33.3%) |
Khách | 3 (25.0%) | 3 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (33.3%) | 2 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 4 | 8 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Chủ | Kolos Kovalyovka | 8 Ngày | |
Giao hữu | Chủ | Obolon Kiev | 8 Ngày | |
Siêu cúp Ukraine | Chủ | FC Shakhtar Donetsk | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Giao hữu | Khách | Wycombe Wanderers | 7 Ngày | |
Giao hữu | Khách | Norwich City | 11 Ngày | |
Giao hữu | Chủ | AFC Bournemouth | 14 Ngày |