-
[0] -Thắng27% [6]
-
[0] -Hòa18% [4]
-
[0] -Bại54% [12]
-
[0] -Thắng9% [1]
-
[0] -Hòa27% [3]
-
[0] -Bại63% [7]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dunfermline Athletic | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | 9 |
2 | Albion Rovers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 |
3 | Saint Mirren | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 |
4 | East Kilbride | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 |
5 | Edinburgh City | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 |
East Kilbride | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[SCO L2-9] Albion Rovers FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | 22 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 15 | 16 | 5 | 45.5% |
Sân Khách | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 22 | 6 | 10 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | 5 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 3 | 9 | 10 | 13 | 19 | 18 | 10 | 13.6% |
Sân nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | 10 | 8 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 1 | 5 | 5 | 7 | 10 | 8 | 10 | 9.1% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 6 | 3 | 0.0% |
East Kilbride | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCOFAC | East Kilbride | 3-4(1-1) | Albion Rovers FC | 6-3 | B | ||||||||||
SCO LC | East Kilbride | 2-5(0-2) | Albion Rovers FC | 4-8 | B | ||||||||||
East Kilbride | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | East Kilbride | 1-0(1-0) | Stenhousemuir | 11-3 | T | ||||||||||
SCO HL | Cove Rangers | 3-0(2-0) | East Kilbride | - | B | ||||||||||
SCO HL | East Kilbride | 1-2(0-2) | Cove Rangers | - | B | ||||||||||
SCO LL | East Kilbride | 2-1(0-0) | Spartans | 7-4 | T | ||||||||||
SCOFAC | Inverness C.T. | 4-0(3-0) | East Kilbride | 5-1 | B | ||||||||||
SCOFAC | East Kilbride | 1-0(0-0) | Gala Fairydean | - | T | ||||||||||
SCOFAC | East Kilbride | 3-1(1-1) | Spartans | - | T | ||||||||||
SCO BC | East Kilbride | 2-3(0-1) | Edinburgh City | 5-5 | B | ||||||||||
SCO LL | East Kilbride | 2-0(2-0) | Edinburgh City | 6-2 | T | ||||||||||
SCO BC | East Kilbride | 1-1(0-1) | Spartans | 12-2 | H | ||||||||||
Albion Rovers FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Albion Rovers FC | 1-3(0-1) | Hamilton FC | 2-4 | B | ||||||||||
INT CF | Airdrie United | 2-0(0-0) | Albion Rovers FC | 10-5 | B | ||||||||||
INT CF | Alloa Athletic | 2-1(1-0) | Albion Rovers FC | 5-6 | B | ||||||||||
INT CF | East Fife | 1-0(0-0) | Albion Rovers FC | 4-2 | B | ||||||||||
SCO L2 | Albion Rovers FC | 0-2(0-0) | Annan Athletic | 7-3 | B | ||||||||||
SCO L2 | Berwick | 0-3(0-2) | Albion Rovers FC | 5-5 | T | ||||||||||
SCO L2 | Albion Rovers FC | 3-2(1-1) | Edinburgh City | 2-4 | T | ||||||||||
SCO L2 | Peterhead | 1-1(0-0) | Albion Rovers FC | 6-1 | H | ||||||||||
SCO L2 | Albion Rovers FC | 0-4(0-1) | Queen\s Park | 3-5 | B | ||||||||||
SCO L2 | Albion Rovers FC | 0-1(0-0) | Clyde | 2-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
East Kilbride | Chủ | ||||||||||||||
Albion Rovers FC | Khách |
East Kilbride | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
East Kilbride | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO LC | Chủ | St. Mirren | 7 Ngày | |
SCO LC | Khách | Edinburgh City | 10 Ngày | |
SCO LC | Khách | Dunfermline | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO LC | Khách | Dunfermline | 4 Ngày | |
SCO LC | Chủ | St. Mirren | 10 Ngày | |
SCO LC | Chủ | Edinburgh City | 14 Ngày |