-
[4] 16%Thắng34% [9]
-
[7] 29%Hòa23% [6]
-
[13] 54%Bại42% [11]
-
[2] 16%Thắng15% [2]
-
[3] 25%Hòa30% [4]
-
[7] 58%Bại53% [7]
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Motherwell | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 0 | 12 |
2 | Greenock Morton | 4 | 2 | 1 | 1 | 14 | 8 | 7 |
3 | Queen of South | 4 | 1 | 2 | 1 | 10 | 10 | 5 |
4 | Dumbarton | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 12 | 3 |
5 | Annan Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 13 | 1 |
[SCO CH-10] Queen of South | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 4 | 7 | 13 | 25 | 40 | 19 | 10 | 16.7% |
Sân nhà | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 15 | 9 | 10 | 16.7% |
Sân Khách | 12 | 2 | 4 | 6 | 18 | 25 | 10 | 9 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 3 | 12 | 9 | 8 | 14 | 21 | 9 | 12.5% |
Sân nhà | 12 | 1 | 6 | 5 | 2 | 6 | 9 | 10 | 8.3% |
Sân Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | 6 | 8 | 12 | 8 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 6 | 4 | 16.7% |
[SCO PR-5] Motherwell FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 39 | 33 | 5 | 34.6% |
Sân nhà | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 19 | 23 | 4 | 53.8% |
Sân Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 20 | 10 | 10 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 12 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 7 | 5 | 14 | 10 | 21 | 26 | 11 | 26.9% |
Sân nhà | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 8 | 24 | 4 | 53.8% |
Sân Khách | 13 | 0 | 2 | 11 | 0 | 13 | 2 | 12 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 6 | 2 | 0.0% |
Queen of South | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SCO LC | Motherwell FC | 2-0(2-0) | Queen of South | 2-1 | B | ||||||||||
Queen of South | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | East Fife | 1-2(0-2) | Queen of South | 3-5 | T | ||||||||||
SCO L1 | Queen of South | 0-0(0-0) | Raith Rovers | 6-5 | H | ||||||||||
SCO L1 | Raith Rovers | 1-3(0-2) | Queen of South | 5-8 | T | ||||||||||
SCO L1 | Queen of South | 5-0(5-0) | Montrose | 2-0 | T | ||||||||||
SCO L1 | Montrose | 2-1(1-0) | Queen of South | 2-5 | B | ||||||||||
SCO CH | Queen of South | 0-3(0-2) | Partick Thistle | 5-5 | B | ||||||||||
SCO CH | Ross County | 4-0(1-0) | Queen of South | 4-4 | B | ||||||||||
SCO CH | Queen of South | 2-1(1-0) | Dunfermline | 7-5 | T | ||||||||||
SCO CH | Alloa Athletic | 1-0(0-0) | Queen of South | 4-8 | B | ||||||||||
SCO CH | Ayr Utd. | 1-0(1-0) | Queen of South | 7-4 | B | ||||||||||
Motherwell FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Darlington | 0-3(0-2) | Motherwell FC | 3-5 | T | ||||||||||
INT CF | Gretna 2008 | 0-7(0-2) | Motherwell FC | 1-12 | T | ||||||||||
INT CF | Linfield FC | 0-3(0-1) | Motherwell FC | 3-4 | T | ||||||||||
INT CF | Crusaders FC | 1-0(1-0) | Motherwell FC | 3-7 | B | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 3-2(3-0) | Livingston | 4-8 | T | ||||||||||
SCO PR | St. Johnstone | 2-0(1-0) | Motherwell FC | 3-4 | B | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 1-1(0-0) | St. Mirren | 5-3 | H | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 4-3(2-2) | Dundee | 11-4 | T | ||||||||||
SCO PR | Hamilton FC | 1-1(0-1) | Motherwell FC | 2-5 | H | ||||||||||
SCO PR | Motherwell FC | 0-3(0-2) | Glasgow Rangers | 2-1 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Queen of South | Chủ | ||||||||||||||
Motherwell FC | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO LC | Chủ | Annan Athletic | 3 Ngày | |
SCO LC | Khách | Dumbarton | 7 Ngày | |
SCO LC | Khách | Greenock Morton | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SCO LC | Chủ | Greenock Morton | 6 Ngày | |
SCO LC | Khách | Dumbarton | 10 Ngày | |
SCO LC | Chủ | Annan Athletic | 14 Ngày |