-
[5] 21%Thắng- [0]
-
[6] 26%Hòa- [0]
-
[12] 52%Bại- [0]
-
[4] 36%Thắng- [0]
-
[1] 9%Hòa- [0]
-
[6] 54%Bại- [0]
[GER RegW-15] TSV Alemannia Aachen | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 40 | 21 | 15 | 21.7% |
Sân nhà | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | 13 | 15 | 36.4% |
Sân Khách | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 20 | 8 | 16 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 23 | 6 | 12 | 5 | 15 | 12 | 30 | 10 | 26.1% |
Sân nhà | 11 | 4 | 5 | 2 | 9 | 5 | 17 | 11 | 36.4% |
Sân Khách | 12 | 2 | 7 | 3 | 6 | 7 | 13 | 7 | 16.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | 50.0% |
Bergisch Gladbach 09 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TSV Alemannia Aachen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
TSV Alemannia Aachen | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 1-1(0-0) | TSV Alemannia Aachen | 4-11 | H | ||||||||||
GER LS | TSV Alemannia Aachen | 5-0(2-0) | DJK Rasensport Aachen-Brand | 13-1 | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 2-1(0-0) | Monchengladbach AM. | 4-5 | T | ||||||||||
GER Reg | Borussia Dortmund(Trẻ) | 0-3(0-2) | TSV Alemannia Aachen | 2-4 | T | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 0-0(0-0) | TSV Alemannia Aachen | 3-9 | H | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 0-1(0-0) | Schalke 04(Trẻ) | 10-4 | B | ||||||||||
GER Reg | Bonner SC | 2-0(0-0) | TSV Alemannia Aachen | 6-6 | B | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 3-1(2-0) | SV Lippstadt | 10-1 | T | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 1-1(0-0) | RW Oberhausen | 7-6 | H | ||||||||||
GER Reg | TSV Alemannia Aachen | 3-2(1-1) | SV Rodinghausen | 3-3 | T | ||||||||||
Bergisch Gladbach 09 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER Reg | Bergisch Gladbach 09 | 1-1(1-0) | Wuppertaler SV | 5-9 | H | ||||||||||
GER Reg | Sportfreunde Lotte | 4-0(1-0) | Bergisch Gladbach 09 | 1-5 | B | ||||||||||
GER LS | SC Germania Erftstadt-Lechenich | 1-3(1-0) | Bergisch Gladbach 09 | 3-8 | T | ||||||||||
GER Reg | Bergisch Gladbach 09 | 1-2(0-1) | RW Essen | 4-9 | B | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Dusseldorf II | 3-0(2-0) | Bergisch Gladbach 09 | 8-7 | B | ||||||||||
GER Reg | Fortuna Koln | 2-1(0-0) | Bergisch Gladbach 09 | 4-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Monchengladbach AM. | 6-0(4-0) | Bergisch Gladbach 09 | 3-2 | B | ||||||||||
GER Reg | SC Verl | 3-0(1-0) | Bergisch Gladbach 09 | 7-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Bergisch Gladbach 09 | 0-3(0-1) | Schalke 04(Trẻ) | 4-3 | B | ||||||||||
GER Reg | Bonner SC | 0-3(0-1) | Bergisch Gladbach 09 | 3-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TSV Alemannia Aachen | Chủ | ||||||||||||||
Bergisch Gladbach 09 | Khách |
TSV Alemannia Aachen | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 7 | 2 | 11 | 35% | Xem | 10 | 50% | 10 | 50% | Xem |
Sân nhà | 10 | 3 | 1 | 6 | 30% | Xem | 5 | 50% | 5 | 50% | Xem |
Sân Khách | 10 | 4 | 1 | 5 | 40% | Xem | 5 | 50% | 5 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B B B B | 33.3% | Xem |
T X X T X T
|
Xem |
Bergisch Gladbach 09 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
TSV Alemannia Aachen | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 9 | 5 | 6 | 45% | Xem | 8 | 40% | 8 | 40% | Xem |
Sân nhà | 10 | 4 | 4 | 2 | 40% | Xem | 4 | 40% | 4 | 40% | Xem |
Sân Khách | 10 | 5 | 1 | 4 | 50% | Xem | 4 | 40% | 4 | 40% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B B T B | 50% | Xem |
H X T H X T
|
Xem |
Bergisch Gladbach 09 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 5 | 2 | 4 | 0 | 7 | 14 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 3 | 0 | 5 | 9 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 5 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 5 |
Chủ | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 2 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 9 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (42.9%) | 7 (50.0%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 8 (57.1%) |
Chủ | 3 (21.4%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 4 (28.6%) | 4 (28.6%) |
Khách | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 2 (14.3%) | 4 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (57.1%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 8 (57.1%) | 6 (42.9%) |
Chủ | 3 (21.4%) | 4 (28.6%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 4 (28.6%) |
Khách | 5 (35.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 2 (14.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Khách | RW Essen | 7 Ngày | |
INT CF | Chủ | Bergisch Gladbach 09 | 14 Ngày | |
GER Reg | Chủ | Sportfreunde Lotte | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER Reg | Chủ | TuS Haltern | 7 Ngày | |
INT CF | Khách | TSV Alemannia Aachen | 14 Ngày | |
GER Reg | Khách | Borussia Dortmund(Trẻ) | 21 Ngày |