-
[11] 45%Thắng24% [6]
-
[3] 12%Hòa28% [7]
-
[10] 41%Bại48% [12]
-
[5] 41%Thắng33% [4]
-
[2] 16%Hòa16% [2]
-
[5] 41%Bại50% [6]
[ENG CS-10] Hungerford Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 11 | 3 | 10 | 43 | 37 | 36 | 10 | 45.8% |
Sân nhà | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 18 | 17 | 12 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 6 | 1 | 5 | 24 | 19 | 19 | 8 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 12 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 10 | 12 | 2 | 22 | 11 | 42 | 4 | 41.7% |
Sân nhà | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 5 | 21 | 7 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 5 | 6 | 1 | 13 | 6 | 21 | 3 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 2 | 14 | 66.7% |
[ENG CS-18] Tonbridge Angels | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 36 | 25 | 18 | 24.0% |
Sân nhà | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 18 | 11 | 18 | 15.4% |
Sân Khách | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 18 | 14 | 15 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 6 | 9 | 10 | 14 | 22 | 27 | 16 | 24.0% |
Sân nhà | 13 | 3 | 5 | 5 | 6 | 9 | 14 | 17 | 23.1% |
Sân Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | 13 | 16 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
Hungerford Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Hungerford Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Weymouth | 2-1(1-1) | Hungerford Town | 10-4 | B | ||||||||||
ENG FAT | Chelmsford City | 2-1(2-0) | Hungerford Town | 5-6 | B | ||||||||||
ENG CS | Hungerford Town | 0-1(0-0) | Eastbourne Borough | 3-9 | B | ||||||||||
ENG CS | Braintree Town | 0-3(0-1) | Hungerford Town | 7-7 | T | ||||||||||
ENG CS | Hungerford Town | 0-2(0-1) | Hampton Richmond | 5-8 | B | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 0-2(0-0) | Hungerford Town | 7-5 | T | ||||||||||
ENG CS | Dorking Wanderers | 1-0(1-0) | Hungerford Town | 6-5 | B | ||||||||||
ENG CS | Hungerford Town | 1-2(0-1) | Welling United | 5-6 | B | ||||||||||
ENG FAC | Poole Town | 2-1(0-0) | Hungerford Town | - | B | ||||||||||
ENG CS | Dulwich Hamlet | 2-3(2-0) | Hungerford Town | 5-9 | T | ||||||||||
Tonbridge Angels | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Slough Town | 0-0(0-0) | Tonbridge Angels | 9-6 | H | ||||||||||
ENG FAT | Tonbridge Angels | 2-1(1-0) | Bognor Regis Town | - | T | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 2-1(1-0) | St Albans City | 4-0 | T | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 4-4(0-2) | Oxford City | 9-6 | H | ||||||||||
ENG CS | Wealdstone FC | 3-1(1-0) | Tonbridge Angels | 3-10 | B | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 1-2(1-0) | Chelmsford City | 5-6 | B | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 5-1(3-0) | Braintree Town | 8-6 | T | ||||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 1-0(0-0) | Tonbridge Angels | 6-1 | B | ||||||||||
ENG FAC | Tonbridge Angels | 1-2(1-0) | Eastbourne Borough | - | B | ||||||||||
ENG CS | Tonbridge Angels | 0-2(0-0) | Hemel Hempstead Town | 8-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungerford Town | Chủ | ||||||||||||||
Tonbridge Angels | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 10 | 2 | 2 | 0 | 9 | 11 |
Chủ | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 |
Khách | 2 | 5 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 8 | 2 | 1 | 2 | 9 | 15 |
Chủ | 1 | 5 | 1 | 1 | 2 | 8 | 11 |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (50.0%) | 7 (38.9%) | 0 (0.0%) | 11 (61.1%) | 7 (38.9%) |
Chủ | 3 (16.7%) | 4 (22.2%) | 0 (0.0%) | 4 (22.2%) | 4 (22.2%) |
Khách | 6 (33.3%) | 3 (16.7%) | 0 (0.0%) | 7 (38.9%) | 3 (16.7%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 11 (61.1%) | 7 (38.9%) | 0 (0.0%) | 7 (38.9%) | 11 (61.1%) |
Chủ | 7 (38.9%) | 3 (16.7%) | 0 (0.0%) | 5 (27.8%) | 5 (27.8%) |
Khách | 4 (22.2%) | 4 (22.2%) | 0 (0.0%) | 2 (11.1%) | 6 (33.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 5 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | 2 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 5 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Khách | Chelmsford City | 4 Ngày | |
ENG CS | Chủ | Dulwich Hamlet | 18 Ngày | |
ENG CS | Khách | Oxford City | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Chủ | Billericay Town | 4 Ngày | |
ENG FAT | Chủ | Hampton Richmond | 11 Ngày | |
ENG FAT | Khách | Hampton Richmond | 14 Ngày |