-
[9] 33%Thắng32% [9]
-
[7] 25%Hòa28% [8]
-
[11] 40%Bại39% [11]
-
[3] 23%Thắng23% [3]
-
[4] 30%Hòa23% [3]
-
[6] 46%Bại53% [7]
[ENG CS-13] Havant and Waterlooville | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 43 | 34 | 13 | 33.3% |
Sân nhà | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 19 | 13 | 20 | 23.1% |
Sân Khách | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 24 | 21 | 8 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 27 | 6 | 9 | 12 | 16 | 25 | 27 | 19 | 22.2% |
Sân nhà | 13 | 2 | 6 | 5 | 10 | 12 | 12 | 20 | 15.4% |
Sân Khách | 14 | 4 | 3 | 7 | 6 | 13 | 15 | 15 | 28.6% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | 16.7% |
[ENG CS-12] Slough Town | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 9 | 8 | 11 | 39 | 46 | 35 | 12 | 32.1% |
Sân nhà | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 20 | 23 | 7 | 40.0% |
Sân Khách | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 26 | 12 | 17 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 8 | 13 | 7 | 20 | 19 | 37 | 10 | 28.6% |
Sân nhà | 15 | 6 | 6 | 3 | 12 | 8 | 24 | 8 | 40.0% |
Sân Khách | 13 | 2 | 7 | 4 | 8 | 11 | 13 | 17 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 2 | 13 | 66.7% |
Havant and Waterlooville | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 1-0(1-0) | Slough Town | 2-3 | T | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-1(1-0) | Havant and Waterlooville | 10-3 | H | ||||||||||
Havant and Waterlooville | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG FAC | Havant and Waterlooville | 1-0(1-0) | Cray Valley Paper Mills | 5-8 | T | ||||||||||
ENG CS | Dartford | 2-1(0-0) | Havant and Waterlooville | 3-6 | B | ||||||||||
ENG FAC | Bath City | 0-3(0-1) | Havant and Waterlooville | 8-3 | T | ||||||||||
ENG CS | Billericay Town | 1-2(1-0) | Havant and Waterlooville | 4-7 | T | ||||||||||
ENG FAC | Havant and Waterlooville | 4-1(2-0) | Chatham Town | 2-5 | T | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 2-2(2-0) | Maidstone United | 1-8 | H | ||||||||||
ENG FAC | Havant and Waterlooville | 2-1(1-0) | Horsham | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | Wealdstone FC | 3-1(0-1) | Havant and Waterlooville | - | B | ||||||||||
INT CF | Gosport Borough | 1-0(1-0) | Havant and Waterlooville | 3-5 | B | ||||||||||
INT CF | Weymouth | 3-1(1-1) | Havant and Waterlooville | - | B | ||||||||||
Slough Town | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Slough Town | 2-3(1-2) | Maidstone United | 4-4 | B | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 2-1(0-0) | Bath City | 8-1 | T | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 4-4(1-3) | Welling United | 2-2 | H | ||||||||||
ENG FAC | Slough Town | 0-1(0-0) | Bath City | 5-3 | B | ||||||||||
ENG CS | Dorking Wanderers | 3-1(2-1) | Slough Town | 7-4 | B | ||||||||||
ENG CS | Slough Town | 1-0(1-0) | Hemel Hempstead Town | 5-2 | T | ||||||||||
ENG FAC | Dartford | 0-1(0-0) | Slough Town | 6-6 | T | ||||||||||
INT CF | Wealdstone FC | 0-1(0-0) | Slough Town | - | T | ||||||||||
INT CF | Slough Town | 2-1(2-1) | Aldershot Town | - | T | ||||||||||
INT CF | Slough Town | 2-4(2-2) | Weymouth | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Havant and Waterlooville | Chủ | ||||||||||||||
Slough Town | Khách |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Chủ | Dulwich Hamlet | 2 Ngày | |
ENG CS | Chủ | Oxford City | 5 Ngày | |
ENG FAC | Khách | Marine | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Khách | Billericay Town | 5 Ngày | |
ENG CS | Chủ | Hungerford Town | 8 Ngày | |
ENG CS | Khách | Dartford | 12 Ngày |