-
[9] 34%Thắng32% [8]
-
[1] 3%Hòa24% [6]
-
[16] 61%Bại44% [11]
-
[5] 38%Thắng15% [2]
-
[1] 7%Hòa30% [4]
-
[7] 53%Bại53% [7]
[ENG CS-17] Bath City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 9 | 1 | 16 | 29 | 49 | 28 | 17 | 34.6% |
Sân nhà | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 19 | 16 | 13 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 30 | 12 | 18 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 8 | 4 | 14 | 14 | 20 | 28 | 14 | 30.8% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 6 | 7 | 15 | 15 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 4 | 1 | 8 | 8 | 13 | 13 | 17 | 30.8% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 16.7% |
[ENG CS-15] Concord Rangers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 47 | 30 | 15 | 32.0% |
Sân nhà | 12 | 6 | 2 | 4 | 15 | 20 | 20 | 8 | 50.0% |
Sân Khách | 13 | 2 | 4 | 7 | 19 | 27 | 10 | 19 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | 4 | 16.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 3 | 13 | 9 | 13 | 22 | 22 | 21 | 12.0% |
Sân nhà | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 7 | 16 | 11 | 25.0% |
Sân Khách | 13 | 0 | 6 | 7 | 4 | 15 | 6 | 20 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | 6 | 16.7% |
Bath City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 2-1(2-0) | Bath City | 4-4 | B | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-1(0-0) | Concord Rangers | 8-6 | H | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 2-0(1-0) | Concord Rangers | 5-2 | T | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 0-1(0-0) | Bath City | 3-4 | T | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 0-5(0-4) | Bath City | - | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 2-2(1-1) | Concord Rangers | 9-3 | H | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 1-2(0-1) | Bath City | - | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 0-1(0-1) | Concord Rangers | - | B | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-1(1-0) | Concord Rangers | 7-2 | H | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 3-0(1-0) | Bath City | - | B | ||||||||||
Bath City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CS | Dulwich Hamlet | 1-3(0-1) | Bath City | 4-9 | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-0(0-0) | Dorking Wanderers | 3-6 | T | ||||||||||
ENG CS | St Albans City | 0-1(0-1) | Bath City | 4-6 | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 1-1(0-0) | Maidstone United | 5-6 | H | ||||||||||
ENG FAC | Billericay Town | 4-2(3-1) | Bath City | 6-2 | B | ||||||||||
ENG CS | Hemel Hempstead Town | 2-1(1-1) | Bath City | 5-4 | B | ||||||||||
ENG FAC | Swindon Supermarine | 0-4(0-1) | Bath City | 0-6 | T | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 2-2(1-0) | Eastbourne Borough | 2-4 | H | ||||||||||
ENG CS | Billericay Town | 1-1(1-1) | Bath City | 3-5 | H | ||||||||||
ENG CS | Bath City | 3-0(1-0) | Hampton Richmond | 4-6 | T | ||||||||||
Concord Rangers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG C C | Concord Rangers | 1-0(0-0) | East Thurrock United | 6-6 | T | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 3-1(2-0) | Hemel Hempstead Town | 2-2 | T | ||||||||||
ENG CS | Havant and Waterlooville | 2-1(1-0) | Concord Rangers | 5-5 | B | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 0-2(0-0) | Hungerford Town | 7-5 | B | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 0-1(0-0) | Chippenham Town | 2-4 | B | ||||||||||
ENG CS | Weymouth | 3-0(1-0) | Concord Rangers | 5-5 | B | ||||||||||
ENG FAC | Margate | 3-1(0-0) | Concord Rangers | - | B | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 0-2(0-2) | Dartford | 6-4 | B | ||||||||||
ENG CS | Hampton Richmond | 2-3(1-1) | Concord Rangers | 3-6 | T | ||||||||||
ENG CS | Concord Rangers | 2-2(0-1) | Braintree Town | 13-1 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bath City | Chủ | ||||||||||||||
Concord Rangers | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 7 | 4 | 3 | 0 | 13 | 11 |
Chủ | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 4 | 8 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 2 | 0 | 9 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 2 | 4 | 4 | 0 | 9 | 13 |
Chủ | 4 | 0 | 3 | 2 | 0 | 5 | 7 |
Khách | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 4 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (43.8%) | 8 (50.0%) | 0 (0.0%) | 9 (56.3%) | 7 (43.8%) |
Chủ | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (25.0%) | 4 (25.0%) |
Khách | 3 (18.8%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 3 (18.8%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (56.3%) | 5 (31.3%) | 0 (0.0%) | 11 (68.8%) | 5 (31.3%) |
Chủ | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) | 0 (0.0%) | 5 (31.3%) | 4 (25.0%) |
Khách | 4 (25.0%) | 1 (6.3%) | 0 (0.0%) | 6 (37.5%) | 1 (6.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Khách | Havant and Waterlooville | 7 Ngày | |
ENG FAT | Chủ | Gosport Borough | 14 Ngày | |
ENG FAT | Khách | Gosport Borough | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CS | Chủ | Dorking Wanderers | 7 Ngày | |
ENG FAT | Chủ | Slough Town | 14 Ngày | |
ENG FAT | Khách | Slough Town | 17 Ngày |