-
[9] 37%Thắng15% [4]
-
[9] 37%Hòa26% [7]
-
[6] 25%Bại57% [15]
-
[5] 41%Thắng0% [0]
-
[5] 41%Hòa30% [4]
-
[2] 16%Bại69% [9]
[ENG CN-10] Curzon Ashton FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 9 | 9 | 6 | 33 | 29 | 36 | 10 | 37.5% |
Sân nhà | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 13 | 20 | 12 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 16 | 16 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 8 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 8 | 9 | 7 | 17 | 12 | 33 | 12 | 33.3% |
Sân nhà | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 4 | 20 | 10 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 8 | 13 | 12 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 1 | 11 | 50.0% |
[ENG CN-21] AFC Telford United | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 4 | 7 | 15 | 29 | 46 | 19 | 21 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 15 | 15 | 20 | 30.8% |
Sân Khách | 13 | 0 | 4 | 9 | 11 | 31 | 4 | 21 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 4 | 9 | 13 | 7 | 19 | 21 | 19 | 15.4% |
Sân nhà | 13 | 2 | 6 | 5 | 3 | 7 | 12 | 21 | 15.4% |
Sân Khách | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 12 | 9 | 19 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
Curzon Ashton FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 3-1(2-0) | Curzon Ashton FC | 4-1 | B | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 2-1(1-0) | AFC Telford United | 6-4 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 0-3(0-1) | Curzon Ashton FC | 10-2 | T | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 1-0(0-0) | AFC Telford United | 4-7 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 3-1(1-1) | Curzon Ashton FC | 1-2 | B | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 1-1(1-0) | AFC Telford United | 6-7 | H | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 1-0(0-0) | AFC Telford United | 8-5 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 0-0(0-0) | Curzon Ashton FC | 8-4 | H | ||||||||||
Curzon Ashton FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | Gateshead | 3-0(2-0) | Curzon Ashton FC | 4-5 | B | ||||||||||
ENG CN | Gloucester City | 2-2(1-2) | Curzon Ashton FC | 7-5 | H | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 0-1(0-0) | Blyth Spartans | 6-3 | B | ||||||||||
ENG CN | Farsley Celtic | 2-1(0-0) | Curzon Ashton FC | 1-4 | B | ||||||||||
ENG FAC | Blyth Spartans | 1-0(0-0) | Curzon Ashton FC | 5-5 | B | ||||||||||
ENG FAC | Curzon Ashton FC | 4-4(2-1) | Blyth Spartans | 3-6 | H | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 0-4(0-1) | Brackley Town | 3-2 | B | ||||||||||
ENG CN | Alfreton Town | 3-2(2-0) | Curzon Ashton FC | 5-5 | B | ||||||||||
ENG CN | Curzon Ashton FC | 1-3(1-1) | Chester FC | 7-5 | B | ||||||||||
ENG CN | Guiseley | 1-0(0-0) | Curzon Ashton FC | 6-4 | B | ||||||||||
AFC Telford United | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 1-3(1-0) | Boston United | 6-6 | B | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 4-1(1-0) | Guiseley | 5-7 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 1-1(0-0) | York City | 2-8 | H | ||||||||||
ENG CN | Blyth Spartans | 3-1(1-0) | AFC Telford United | 8-7 | B | ||||||||||
ENG FAC | AFC Telford United | 0-3(0-0) | Nantwich Town | - | B | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 1-3(0-2) | Chester FC | 1-4 | B | ||||||||||
ENG CN | Brackley Town | 1-1(1-1) | AFC Telford United | 7-1 | H | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 4-3(1-2) | Gloucester City | 4-3 | T | ||||||||||
ENG CN | Bradford Park Avenue | 2-3(1-2) | AFC Telford United | 4-6 | T | ||||||||||
ENG CN | AFC Telford United | 1-3(1-1) | Leamington | 2-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Curzon Ashton FC | Chủ | ||||||||||||||
AFC Telford United | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 2 | 1 | 1 | 8 | 9 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Khách | 2 | 3 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 13 | 3 | 3 | 3 | 20 | 20 |
Chủ | 3 | 5 | 3 | 1 | 3 | 12 | 14 |
Khách | 3 | 8 | 0 | 2 | 0 | 8 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 5 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 |
Khách | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (50.0%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 7 (50.0%) | 7 (50.0%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 4 (28.6%) |
Khách | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 (53.6%) | 13 (46.4%) | 0 (0.0%) | 11 (39.3%) | 17 (60.7%) |
Chủ | 10 (35.7%) | 5 (17.9%) | 0 (0.0%) | 4 (14.3%) | 11 (39.3%) |
Khách | 5 (17.9%) | 8 (28.6%) | 0 (0.0%) | 7 (25.0%) | 6 (21.4%) |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CN | Chủ | York City | 7 Ngày | |
ENG FAT | Chủ | Kidderminster | 14 Ngày | |
ENG CN | Chủ | Kettering Town | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG CN | Chủ | Spennymoor Town | 7 Ngày | |
ENG FAT | Khách | Guiseley | 14 Ngày | |
ENG CN | Khách | Darlington | 21 Ngày |