-
[11] 42%Thắng36% [8]
-
[9] 34%Hòa31% [7]
-
[6] 23%Bại31% [7]
-
[6] 46%Thắng45% [5]
-
[4] 30%Hòa27% [3]
-
[3] 23%Bại27% [3]
[GER D3-5] SV Waldhof Mannheim | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 26 | 11 | 9 | 6 | 39 | 30 | 42 | 5 | 42.3% |
Sân nhà | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 22 | 5 | 46.2% |
Sân Khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 16 | 14 | 20 | 6 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 26 | 10 | 10 | 6 | 21 | 14 | 40 | 3 | 38.5% |
Sân nhà | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 8 | 20 | 4 | 38.5% |
Sân Khách | 13 | 5 | 5 | 3 | 10 | 6 | 20 | 5 | 38.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
[GER D1-10] Eintracht Frankfurt | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 34 | 31 | 10 | 36.4% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 15 | 13 | 15 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 19 | 18 | 3 | 45.5% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 6 | 9 | 7 | 17 | 18 | 27 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 8 | 13 | 12 | 27.3% |
Sân Khách | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 14 | 8 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
SV Waldhof Mannheim | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | SV Waldhof Mannheim | 5-2(3-0) | Eintracht Frankfurt | 5-1 | T | ||||||||||
INT CF | SV Waldhof Mannheim | 0-2(0-0) | Eintracht Frankfurt | - | B | ||||||||||
SV Waldhof Mannheim | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D3 | SV Waldhof Mannheim | 4-0(1-0) | Munchen 1860 | 3-3 | T | ||||||||||
GER D3 | FC Magdeburg | 1-1(1-1) | SV Waldhof Mannheim | 12-2 | H | ||||||||||
GER D3 | SV Waldhof Mannheim | 0-0(0-0) | SV Meppen | 3-6 | H | ||||||||||
GER D3 | Chemnitzer | 1-1(0-1) | SV Waldhof Mannheim | 9-3 | H | ||||||||||
INT CF | SV Waldhof Mannheim | 1-2(0-0) | SSV Ulm 1846 | 5-4 | B | ||||||||||
INT CF | VfB Gartenstadt | 2-0(1-0) | SV Waldhof Mannheim | 1-10 | B | ||||||||||
INT CF | SV Waldhof Mannheim | 4-0(2-0) | Fola Esch | 8-1 | T | ||||||||||
INT CF | FK Pirmasens | 1-3(0-1) | SV Waldhof Mannheim | 6-13 | T | ||||||||||
GER LS | Karlsruher SC | 5-3(2-2) | SV Waldhof Mannheim | 8-8 | B | ||||||||||
GER Reg | SV Waldhof Mannheim | 1-0(1-0) | Mainz Am | 4-5 | T | ||||||||||
Eintracht Frankfurt | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA EL | Vaduz | 0-5(0-3) | Eintracht Frankfurt | 1-10 | T | ||||||||||
UEFA EL | Eintracht Frankfurt | 2-1(1-1) | FC Flora Tallinn | 9-6 | T | ||||||||||
INT CF | FC Wels | 0-7(0-5) | Eintracht Frankfurt | 0-12 | T | ||||||||||
UEFA EL | FC Flora Tallinn | 1-2(1-1) | Eintracht Frankfurt | 2-11 | T | ||||||||||
INT CF | FC Luzern | 1-3(1-2) | Eintracht Frankfurt | 3-6 | T | ||||||||||
INT CF | Young Boys | 5-1(2-0) | Eintracht Frankfurt | 6-5 | B | ||||||||||
INT CF | Eintracht Frankfurt | 3-3(2-3) | Wolfsburg | 11-6 | H | ||||||||||
GER D1 | Bayern Munich | 5-1(1-0) | Eintracht Frankfurt | 5-3 | B | ||||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 0-2(0-0) | Mainz | 9-6 | B | ||||||||||
UEFA EL | Chelsea FC | 1-1(1-0) | Eintracht Frankfurt | 6-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SV Waldhof Mannheim | Chủ | ||||||||||||||
Eintracht Frankfurt | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D3 | Khách | Carl Zeiss Jena | 7 Ngày | |
GER D3 | Chủ | MSV Duisburg | 14 Ngày | |
GER D3 | Khách | FC Kaiserslautern | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA EL | Chủ | Vaduz | 4 Ngày | |
GER D1 | Chủ | Hoffenheim | 7 Ngày | |
UEFA EL | Khách | Strasbourg | 11 Ngày |