-
[11] 44%Thắng45% [10]
-
[8] 32%Hòa18% [4]
-
[6] 24%Bại36% [8]
-
[6] 46%Thắng10% [1]
-
[3] 23%Hòa40% [4]
-
[4] 30%Bại50% [5]
[GER D3-6] VfL Osnabruck | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 26 | 41 | 6 | 44.0% |
Sân nhà | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 8 | 21 | 8 | 46.2% |
Sân Khách | 12 | 5 | 5 | 2 | 24 | 18 | 20 | 4 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 13 | 7 | 12 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 9 | 10 | 6 | 16 | 12 | 37 | 8 | 36.0% |
Sân nhà | 13 | 4 | 7 | 2 | 5 | 3 | 19 | 8 | 30.8% |
Sân Khách | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 9 | 18 | 8 | 41.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
[GER D1-4] RB Leipzig | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 10 | 4 | 8 | 43 | 27 | 34 | 4 | 45.5% |
Sân nhà | 12 | 9 | 0 | 3 | 34 | 14 | 27 | 2 | 75.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 13 | 7 | 13 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 10 | 6 | 6 | 15 | 9 | 36 | 4 | 45.5% |
Sân nhà | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 4 | 21 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 3 | 3 | 6 | 5 | 15 | 5 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2 | 11 | 50.0% |
VfL Osnabruck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GERC | VfL Osnabruck | 0-2(0-0) | RB Leipzig | 4-5 | B | ||||||||||
GER D3 | RB Leipzig | 1-0(1-0) | VfL Osnabruck | 9-4 | B | ||||||||||
GER D3 | VfL Osnabruck | 3-2(1-2) | RB Leipzig | - | T | ||||||||||
VfL Osnabruck | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | VfL Osnabruck | 2-1(2-0) | BSV Rehden | 5-2 | T | ||||||||||
GER D2 | SV Sandhausen | 0-1(0-0) | VfL Osnabruck | 5-2 | T | ||||||||||
GER D2 | VfL Osnabruck | 1-3(0-0) | Heidenheimer | 6-6 | B | ||||||||||
INT CF | Werder Bremen | 0-1(0-1) | VfL Osnabruck | - | T | ||||||||||
INT CF | VfL Osnabruck | 0-3(0-2) | Koln | 2-3 | B | ||||||||||
INT CF | SV Rodinghausen | 1-2(1-1) | VfL Osnabruck | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | FC Oberneuland | 1-6(0-4) | VfL Osnabruck | 0-8 | T | ||||||||||
INT CF | FC Eintracht Rheine | 0-6(0-3) | VfL Osnabruck | 3-3 | T | ||||||||||
INT CF | VfL Oythe | 1-10(1-7) | VfL Osnabruck | 1-11 | T | ||||||||||
GER D3 | VfL Osnabruck | 1-4(0-3) | SpVgg Unterhaching | 1-5 | B | ||||||||||
RB Leipzig | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | RB Leipzig | 1-3(1-1) | Aston Villa | 9-3 | B | ||||||||||
INT CF | RB Leipzig | 2-0(0-0) | Stade Rennais FC | - | T | ||||||||||
INT CF | RB Leipzig | 3-2(0-1) | Galatasaray | 0-6 | T | ||||||||||
INT CF | RB Leipzig | 1-4(0-3) | Zurich | 4-4 | B | ||||||||||
GERC | RB Leipzig | 0-3(0-1) | Bayern Munich | 5-4 | B | ||||||||||
GER D1 | Werder Bremen | 2-1(1-0) | RB Leipzig | 3-9 | B | ||||||||||
GER D1 | RB Leipzig | 0-0(0-0) | Bayern Munich | 1-6 | H | ||||||||||
GER D1 | Mainz | 3-3(1-2) | RB Leipzig | 6-4 | H | ||||||||||
GER D1 | RB Leipzig | 2-1(1-0) | SC Freiburg | 5-4 | T | ||||||||||
GERC | Hamburger | 1-3(1-1) | RB Leipzig | 1-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VfL Osnabruck | Chủ | ||||||||||||||
RB Leipzig | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | Darmstadt | 8 Ngày | |
GER D2 | Khách | Nurnberg | 14 Ngày | |
GER D2 | Chủ | Karlsruher SC | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D1 | Khách | Union Berlin | 7 Ngày | |
GER D1 | Chủ | Eintracht Frankfurt | 14 Ngày | |
GER D1 | Khách | Monchengladbach | 19 Ngày |