-
[16] 80%Thắng10% [2]
-
[0] 0%Hòa25% [5]
-
[4] 20%Bại65% [13]
-
[9] 90%Thắng0% [0]
-
[0] 0%Hòa30% [3]
-
[1] 10%Bại70% [7]
[BUL D1-1] Ludogorets Razgrad | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 16 | 0 | 4 | 52 | 19 | 48 | 1 | 80.0% |
Sân nhà | 10 | 9 | 0 | 1 | 29 | 7 | 27 | 1 | 90.0% |
Sân Khách | 10 | 7 | 0 | 3 | 23 | 12 | 21 | 1 | 70.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 10 | 12 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 10 | 9 | 1 | 24 | 7 | 39 | 1 | 50.0% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 4 | 21 | 1 | 60.0% |
Sân Khách | 10 | 4 | 6 | 0 | 13 | 3 | 18 | 1 | 40.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 3 | 13 | 66.7% |
[BUL D1-14] Tsarsko Selo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 2 | 5 | 13 | 12 | 30 | 11 | 14 | 10.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 14 | 8 | 14 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 0 | 3 | 7 | 4 | 16 | 3 | 14 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 2 | 13 | 5 | 6 | 10 | 19 | 11 | 10.0% |
Sân nhà | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 4 | 10 | 13 | 10.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 3 | 6 | 9 | 8 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
Ludogorets Razgrad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Ludogorets Razgrad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA CL | Ferencvarosi TC | 2-1(1-1) | Ludogorets Razgrad | 1-8 | B | ||||||||||
Bulg SC | Ludogorets Razgrad | 2-0(1-0) | Lokomotiv Plovdiv | 5-3 | T | ||||||||||
INT CF | Ludogorets Razgrad | 2-1(1-0) | FC Botosani | 6-3 | T | ||||||||||
INT CF | FC Shakhtar Donetsk | 3-0(2-0) | Ludogorets Razgrad | 3-4 | B | ||||||||||
INT CF | Ludogorets Razgrad | 2-0(1-0) | Qarabag | 2-7 | T | ||||||||||
INT CF | Triglav Gorenjska | 0-4(0-1) | Ludogorets Razgrad | 3-12 | T | ||||||||||
BUL D1 | Ludogorets Razgrad | 4-1(2-1) | Cherno More Varna | 6-3 | T | ||||||||||
BUL D1 | Botev Plovdiv | 0-2(0-2) | Ludogorets Razgrad | 3-10 | T | ||||||||||
BUL D1 | Ludogorets Razgrad | 1-1(0-0) | Levski Sofia | 4-0 | H | ||||||||||
BUL D1 | CSKA Sofia | 0-0(0-0) | Ludogorets Razgrad | 11-4 | H | ||||||||||
Tsarsko Selo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT CF | Beroe | 3-1(3-0) | Tsarsko Selo | 5-3 | B | ||||||||||
INT CF | Tsarsko Selo | 0-0(0-0) | Botev Plovdiv | 7-3 | H | ||||||||||
INT CF | FC Hebar Pazardzhik | 0-0(0-0) | Tsarsko Selo | - | H | ||||||||||
INT CF | Tsarsko Selo | 3-1(2-0) | Spartak Pleven | 8-1 | T | ||||||||||
INT CF | Tsarsko Selo | 1-0(1-0) | Strumska Slava | 8-3 | T | ||||||||||
BUL D2 | Strumska Slava | 2-2(0-1) | Tsarsko Selo | - | H | ||||||||||
BUL D2 | Tsarsko Selo | 1-1(1-1) | Kariana Erden | - | H | ||||||||||
BUL D2 | Botev Galabovo | 3-2(2-1) | Tsarsko Selo | - | B | ||||||||||
BUL D2 | Tsarsko Selo | 2-1(1-0) | Arda | - | T | ||||||||||
BUL D2 | Chernomorets Pomorie | 2-5(0-3) | Tsarsko Selo | 1-3 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ludogorets Razgrad | Chủ | ||||||||||||||
Tsarsko Selo | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
UEFA CL | Chủ | Ferencvarosi TC | 4 Ngày | |
BUL D1 | Khách | Beroe | 7 Ngày | |
UEFA EL | Khách | Valur | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BUL D1 | Chủ | Arda | 6 Ngày | |
BUL D1 | Khách | FC Dunav Ruse | 13 Ngày | |
BUL D1 | Chủ | Levski Sofia | 23 Ngày |