-
[18] 62%Thắng28% [8]
-
[7] 24%Hòa17% [5]
-
[4] 13%Bại53% [15]
-
[10] 62%Thắng33% [5]
-
[4] 25%Hòa26% [4]
-
[2] 12%Bại40% [6]
[ENG LCH-1] Fulham | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 18 | 7 | 4 | 77 | 26 | 61 | 1 | 62.1% |
Sân nhà | 16 | 10 | 4 | 2 | 40 | 13 | 34 | 1 | 62.5% |
Sân Khách | 13 | 8 | 3 | 2 | 37 | 13 | 27 | 2 | 61.5% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 7 | 16 | 83.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 21 | 6 | 2 | 40 | 8 | 69 | 1 | 72.4% |
Sân nhà | 16 | 11 | 3 | 2 | 23 | 6 | 36 | 1 | 68.8% |
Sân Khách | 13 | 10 | 3 | 0 | 17 | 2 | 33 | 1 | 76.9% |
6 trận gần | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 4 | 18 | 100.0% |
[ENG LCH-20] Cardiff City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 8 | 5 | 15 | 31 | 48 | 29 | 20 | 28.6% |
Sân nhà | 13 | 3 | 1 | 9 | 11 | 20 | 10 | 23 | 23.1% |
Sân Khách | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 28 | 19 | 10 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 4 | 8 | 16 | 5 | 21 | 20 | 24 | 14.3% |
Sân nhà | 13 | 2 | 3 | 8 | 2 | 8 | 9 | 24 | 15.4% |
Sân Khách | 15 | 2 | 5 | 8 | 3 | 13 | 11 | 23 | 13.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Fulham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-2(0-0) | Fulham | 0-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 2-0(1-0) | Cardiff City | 3-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 1-1(1-1) | Fulham | 4-3 | H | ||||||||||
ENG PR | Fulham | 1-0(0-0) | Cardiff City | 10-3 | T | ||||||||||
ENG PR | Cardiff City | 4-2(2-2) | Fulham | 4-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-4(0-1) | Fulham | 7-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 1-1(0-0) | Cardiff City | 5-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-2(1-1) | Fulham | 3-4 | H | ||||||||||
ENG FAC | Cardiff City | 1-2(1-2) | Fulham | 1-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 2-2(1-0) | Cardiff City | 4-4 | H | ||||||||||
Fulham | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 0-1(0-1) | Fulham | 8-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 1-0(0-0) | Birmingham | 9-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 1-2(1-1) | Fulham | 6-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Leeds United | 3-0(1-0) | Fulham | 4-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 0-2(0-0) | Brentford | 2-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 1-1(0-0) | Fulham | 3-7 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 2-0(0-0) | Preston North End | 7-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 1-0(0-0) | Swansea City | 11-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 1-1(0-0) | Fulham | 11-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Fulham | 0-3(0-1) | Barnsley | 10-3 | B | ||||||||||
Cardiff City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-3(2-1) | Blackburn Rovers | 2-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Bristol City | 0-1(0-0) | Cardiff City | 5-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-0(0-0) | Charlton Athletic | 4-3 | H | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 1-3(0-0) | Cardiff City | 3-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-0(1-0) | Leeds United | 2-10 | T | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 0-2(0-0) | Cardiff City | 3-8 | T | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-2(2-2) | Brentford | 2-7 | H | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 0-1(0-0) | Nottingham Forest | 4-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-0(1-0) | Cardiff City | 4-7 | B | ||||||||||
ENG LCH | Cardiff City | 2-2(1-2) | Wigan Athletic | 9-8 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fulham | Chủ | ||||||||||||||
Cardiff City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 18 | 9 | 4 | 2 | 25 | 31 |
Chủ | 3 | 8 | 6 | 3 | 1 | 13 | 20 |
Khách | 6 | 10 | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 | 13 | 14 | 5 | 1 | 23 | 37 |
Chủ | 5 | 6 | 7 | 2 | 1 | 15 | 15 |
Khách | 4 | 7 | 7 | 3 | 0 | 8 | 22 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 12 | 1 | 0 | 9 | 7 | 1 | 0 | 2 | 10 |
Chủ | 8 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 4 | 1 | 0 | 4 | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 0 | 2 | 7 | 9 | 2 | 0 | 7 | 6 |
Chủ | 6 | 0 | 1 | 3 | 6 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 16 (38.1%) | 23 (54.8%) | 0 (0.0%) | 26 (61.9%) | 16 (38.1%) |
Chủ | 9 (21.4%) | 9 (21.4%) | 0 (0.0%) | 14 (33.3%) | 7 (16.7%) |
Khách | 7 (16.7%) | 14 (33.3%) | 0 (0.0%) | 12 (28.6%) | 9 (21.4%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 (50.0%) | 21 (50.0%) | 0 (0.0%) | 20 (47.6%) | 22 (52.4%) |
Chủ | 9 (21.4%) | 12 (28.6%) | 0 (0.0%) | 10 (23.8%) | 11 (26.2%) |
Khách | 12 (28.6%) | 9 (21.4%) | 0 (0.0%) | 10 (23.8%) | 11 (26.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 4 | 7 | 4 | 4 | 2 | 6 | 8 | 4 | 11 |
Chủ | 4 | 3 | 2 | 4 | 0 | 2 | 4 | 6 | 0 | 8 |
Khách | 2 | 1 | 5 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 6 | 3 | 5 | 1 | 3 | 2 | 4 | 2 | 1 | 6 |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 2 | 1 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 8 | 2 | 4 | 5 | 1 | 7 | 10 | 6 | 13 |
Chủ | 2 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 3 | 3 | 5 |
Khách | 2 | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 7 | 3 | 8 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 8 | 2 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 2 | 3 |
Chủ | 2 | 4 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 2 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | West Bromwich(WBA) | 4 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Sheffield Wed. | 8 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Wigan Athletic | 12 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Derby County | 4 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Middlesbrough | 8 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Hull City | 12 Ngày |