-
[15] 48%Thắng41% [12]
-
[8] 25%Hòa20% [6]
-
[8] 25%Bại37% [11]
-
[10] 62%Thắng35% [5]
-
[3] 18%Hòa21% [3]
-
[3] 18%Bại42% [6]
[ENG LCH-3] Blackburn Rovers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 15 | 8 | 8 | 45 | 33 | 53 | 3 | 48.4% |
Sân nhà | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 19 | 33 | 2 | 62.5% |
Sân Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 20 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 9 | 14 | 8 | 19 | 14 | 41 | 6 | 29.0% |
Sân nhà | 16 | 6 | 7 | 3 | 14 | 7 | 25 | 5 | 37.5% |
Sân Khách | 15 | 3 | 7 | 5 | 5 | 7 | 16 | 12 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 16.7% |
[ENG LCH-11] Stoke City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 12 | 6 | 11 | 36 | 30 | 42 | 11 | 41.4% |
Sân nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 16 | 24 | 12 | 46.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 14 | 18 | 11 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 9 | 14 | 6 | 14 | 11 | 41 | 7 | 31.0% |
Sân nhà | 15 | 4 | 9 | 2 | 8 | 5 | 21 | 11 | 26.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 6 | 20 | 7 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Stoke City | 1-2(0-1) | Blackburn Rovers | 6-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-1(0-1) | Stoke City | 5-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-3(0-2) | Blackburn Rovers | 9-2 | T | ||||||||||
ENG FAC | Blackburn Rovers | 4-1(2-1) | Stoke City | 4-4 | T | ||||||||||
INT CF | Blackburn Rovers | 1-1(1-0) | Stoke City | 4-7 | H | ||||||||||
ENG PR | Blackburn Rovers | 1-2(0-2) | Stoke City | - | B | ||||||||||
ENG PR | Stoke City | 3-1(1-0) | Blackburn Rovers | - | B | ||||||||||
ENG PR | Blackburn Rovers | 0-2(0-0) | Stoke City | - | B | ||||||||||
ENG PR | Stoke City | 1-0(0-0) | Blackburn Rovers | - | B | ||||||||||
ENG PR | Stoke City | 3-0(2-0) | Blackburn Rovers | - | B | ||||||||||
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Brentford | 2-2(0-1) | Blackburn Rovers | 7-1 | H | ||||||||||
ENG LCH | Charlton Athletic | 0-2(0-2) | Blackburn Rovers | 4-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 3-0(0-0) | Hull City | 7-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-1(0-0) | Fulham | 4-6 | B | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 1-1(0-0) | Blackburn Rovers | 6-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 2-1(2-1) | Queens Park Rangers | 6-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-5(0-3) | Blackburn Rovers | 1-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-1(1-1) | Preston North End | 6-2 | H | ||||||||||
ENG FAC | Birmingham | 2-1(1-0) | Blackburn Rovers | 4-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 3-2(2-1) | Blackburn Rovers | 6-5 | B | ||||||||||
Stoke City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-0(1-0) | Cardiff City | 4-7 | T | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 4-2(2-2) | Stoke City | 8-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-2(0-0) | Preston North End | 7-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 3-1(1-1) | Charlton Athletic | 8-4 | T | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 4-0(2-0) | Stoke City | 1-7 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-0(0-0) | Swansea City | 1-11 | T | ||||||||||
ENG LCH | West Bromwich(WBA) | 0-1(0-1) | Stoke City | 7-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-0(0-0) | Millwall | 6-3 | H | ||||||||||
ENG FAC | Brentford | 1-0(1-0) | Stoke City | 4-11 | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-5(0-1) | Stoke City | 5-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blackburn Rovers | Chủ | ||||||||||||||
Stoke City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 13 | 13 | 2 | 1 | 27 | 23 |
Chủ | 3 | 8 | 4 | 2 | 0 | 10 | 12 |
Khách | 2 | 5 | 9 | 0 | 1 | 17 | 11 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 12 | 9 | 7 | 3 | 2 | 17 | 24 |
Chủ | 6 | 3 | 5 | 3 | 0 | 8 | 14 |
Khách | 6 | 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 10 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 10 | 2 | 1 | 4 | 7 | 3 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 3 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 6 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | 1 | 0 | 10 |
Chủ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Khách | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 6 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 (50.0%) | 17 (50.0%) | 0 (0.0%) | 20 (58.8%) | 14 (41.2%) |
Chủ | 7 (20.6%) | 10 (29.4%) | 0 (0.0%) | 10 (29.4%) | 7 (20.6%) |
Khách | 10 (29.4%) | 7 (20.6%) | 0 (0.0%) | 10 (29.4%) | 7 (20.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 (60.6%) | 13 (39.4%) | 0 (0.0%) | 18 (54.5%) | 15 (45.5%) |
Chủ | 10 (30.3%) | 7 (21.2%) | 0 (0.0%) | 9 (27.3%) | 8 (24.2%) |
Khách | 10 (30.3%) | 6 (18.2%) | 0 (0.0%) | 9 (27.3%) | 7 (21.2%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 1 | 3 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Swansea City | 3 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Derby County | 11 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Bristol City | 115 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Luton Town | 3 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Hull City | 10 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Reading | 115 Ngày |