-
[15] 48%Thắng30% [9]
-
[8] 25%Hòa16% [5]
-
[8] 25%Bại53% [16]
-
[10] 62%Thắng26% [4]
-
[3] 18%Hòa13% [2]
-
[3] 18%Bại60% [9]
[ENG LCH-3] Blackburn Rovers | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 31 | 15 | 8 | 8 | 45 | 33 | 53 | 3 | 48.4% |
Sân nhà | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 19 | 33 | 2 | 62.5% |
Sân Khách | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 14 | 20 | 7 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 31 | 9 | 14 | 8 | 19 | 14 | 41 | 6 | 29.0% |
Sân nhà | 16 | 6 | 7 | 3 | 14 | 7 | 25 | 5 | 37.5% |
Sân Khách | 15 | 3 | 7 | 5 | 5 | 7 | 16 | 12 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3 | 5 | 16.7% |
[ENG LCH-19] Hull City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 30 | 9 | 5 | 16 | 26 | 35 | 32 | 19 | 30.0% |
Sân nhà | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 17 | 18 | 20 | 33.3% |
Sân Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | 11 | 18 | 14 | 17 | 26.7% |
6 trận gần | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 30 | 7 | 11 | 12 | 11 | 17 | 32 | 20 | 23.3% |
Sân nhà | 15 | 4 | 6 | 5 | 7 | 7 | 18 | 15 | 26.7% |
Sân Khách | 15 | 3 | 5 | 7 | 4 | 10 | 14 | 17 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 8 | 33.3% |
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Hull City | 0-1(0-0) | Blackburn Rovers | 1-8 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 3-0(2-0) | Hull City | 6-3 | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 0-1(0-1) | Blackburn Rovers | 5-1 | T | ||||||||||
ENG FAC | Blackburn Rovers | 0-1(0-0) | Hull City | 2-4 | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-2(0-0) | Hull City | 7-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-1(0-0) | Blackburn Rovers | 6-7 | H | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 2-0(0-0) | Blackburn Rovers | - | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-0(0-0) | Hull City | - | T | ||||||||||
ENG PR | Blackburn Rovers | 1-0(1-0) | Hull City | - | T | ||||||||||
ENG PR | Hull City | 0-0(0-0) | Blackburn Rovers | - | H | ||||||||||
Blackburn Rovers | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-1(0-0) | Fulham | 4-6 | B | ||||||||||
ENG LCH | Middlesbrough | 1-1(0-0) | Blackburn Rovers | 6-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 2-1(2-1) | Queens Park Rangers | 6-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-5(0-3) | Blackburn Rovers | 1-5 | T | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-1(1-1) | Preston North End | 6-2 | H | ||||||||||
ENG FAC | Birmingham | 2-1(1-0) | Blackburn Rovers | 4-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 3-2(2-1) | Blackburn Rovers | 6-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-1(1-1) | Blackburn Rovers | 7-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 1-1(0-0) | Birmingham | 3-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Blackburn Rovers | 0-0(0-0) | Wigan Athletic | 7-5 | H | ||||||||||
Hull City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Reading | 1-1(0-0) | Hull City | 3-4 | H | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-5(1-2) | Brentford | 2-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 1-2(0-1) | Huddersfield Town | 8-7 | B | ||||||||||
ENG FAC | Hull City | 1-2(0-1) | Chelsea FC | 8-7 | B | ||||||||||
ENG LCH | Derby County | 1-0(0-0) | Hull City | 5-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 0-1(0-1) | Fulham | 2-2 | B | ||||||||||
ENG FAC | Rotherham United | 2-3(2-1) | Hull City | 2-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 0-1(0-0) | Hull City | 1-2 | T | ||||||||||
ENG LCH | Queens Park Rangers | 1-2(1-1) | Hull City | 7-0 | T | ||||||||||
ENG LCH | Hull City | 0-2(0-1) | Nottingham Forest | 6-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Blackburn Rovers | Chủ | ||||||||||||||
Hull City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 13 | 11 | 1 | 1 | 24 | 19 |
Chủ | 3 | 8 | 4 | 1 | 0 | 10 | 9 |
Khách | 2 | 5 | 7 | 0 | 1 | 14 | 10 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 10 | 10 | 3 | 1 | 15 | 28 |
Chủ | 4 | 4 | 6 | 1 | 1 | 10 | 13 |
Khách | 3 | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 15 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 9 | 1 | 1 | 3 | 7 | 3 | 0 | 0 | 7 |
Chủ | 5 | 1 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 5 | 2 | 1 | 5 | 3 | 6 | 1 | 2 | 6 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 15 (48.4%) | 16 (51.6%) | 0 (0.0%) | 19 (61.3%) | 12 (38.7%) |
Chủ | 6 (19.4%) | 10 (32.3%) | 0 (0.0%) | 9 (29.0%) | 7 (22.6%) |
Khách | 9 (29.0%) | 6 (19.4%) | 0 (0.0%) | 10 (32.3%) | 5 (16.1%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 17 (54.8%) | 12 (38.7%) | 0 (0.0%) | 17 (54.8%) | 14 (45.2%) |
Chủ | 10 (32.3%) | 6 (19.4%) | 0 (0.0%) | 9 (29.0%) | 7 (22.6%) |
Khách | 7 (22.6%) | 6 (19.4%) | 0 (0.0%) | 8 (25.8%) | 7 (22.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 | 5 | 2 | 4 | 1 | 1 | 4 | 3 | 3 | 5 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 6 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 7 | 4 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 6 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Charlton Athletic | 4 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Brentford | 11 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Stoke City | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Swansea City | 3 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Preston North End | 11 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Barnsley | 15 Ngày |