-
[2] 6%Thắng41% [12]
-
[8] 27%Hòa20% [6]
-
[19] 65%Bại37% [11]
-
[2] 14%Thắng35% [5]
-
[4] 28%Hòa21% [3]
-
[8] 57%Bại42% [6]
[ENG LCH-24] Barnsley | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 2 | 8 | 19 | 18 | 45 | 14 | 24 | 6.9% |
Sân nhà | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 17 | 10 | 24 | 14.3% |
Sân Khách | 15 | 0 | 4 | 11 | 10 | 28 | 4 | 23 | 0.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 11 | 0 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 3 | 16 | 10 | 11 | 19 | 25 | 22 | 10.3% |
Sân nhà | 14 | 2 | 9 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | 14.3% |
Sân Khách | 15 | 1 | 7 | 7 | 6 | 13 | 10 | 24 | 6.7% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 6 | 3 | 0.0% |
[ENG LCH-11] Stoke City | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 29 | 12 | 6 | 11 | 36 | 30 | 42 | 11 | 41.4% |
Sân nhà | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 16 | 24 | 12 | 46.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 14 | 18 | 11 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 29 | 9 | 14 | 6 | 14 | 11 | 41 | 7 | 31.0% |
Sân nhà | 15 | 4 | 9 | 2 | 8 | 5 | 21 | 11 | 26.7% |
Sân Khách | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 6 | 20 | 7 | 35.7% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
Barnsley | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Barnsley | 3-3(1-1) | Stoke City | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-0(0-0) | Barnsley | - | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-1(0-1) | Barnsley | - | T | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 2-2(0-2) | Stoke City | - | H | ||||||||||
Barnsley | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Barnsley | 2-2(0-1) | Bristol City | 10-6 | H | ||||||||||
ENG LCH | Huddersfield Town | 2-1(1-0) | Barnsley | 3-5 | B | ||||||||||
ENG LCH | West Bromwich(WBA) | 2-2(0-2) | Barnsley | 4-1 | H | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 1-1(0-0) | Swansea City | 2-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Preston North End | 5-1(1-1) | Barnsley | 5-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 2-2(1-2) | Derby County | 8-2 | H | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 1-3(1-1) | Brentford | 8-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Nottingham Forest | 1-0(0-0) | Barnsley | 8-10 | B | ||||||||||
ENG LCH | Barnsley | 0-2(0-0) | Leeds United | 5-9 | B | ||||||||||
ENG LCH | Wigan Athletic | 0-0(0-0) | Barnsley | 6-7 | H | ||||||||||
Stoke City | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-2(0-1) | West Bromwich(WBA) | 4-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Millwall | 2-0(1-0) | Stoke City | 6-2 | B | ||||||||||
ENG LCH | Sheffield Wed. | 1-0(1-0) | Stoke City | 5-3 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-0(1-0) | Fulham | 4-6 | T | ||||||||||
ENG LCH | Swansea City | 1-2(1-1) | Stoke City | 7-1 | T | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 0-1(0-0) | Huddersfield Town | 9-1 | B | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 2-3(1-1) | Nottingham Forest | 9-3 | B | ||||||||||
ENG LC | Crawley Town | 1-1(1-1) | Stoke City | 6-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Brentford | 0-0(0-0) | Stoke City | 4-5 | H | ||||||||||
ENG LCH | Stoke City | 1-2(1-0) | Bristol City | 6-7 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Barnsley | Chủ | ||||||||||||||
Stoke City | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 6 | 4 | 0 | 0 | 7 | 7 |
Chủ | 1 | 4 | 3 | 0 | 0 | 4 | 6 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 5 | 4 | 0 | 0 | 6 | 7 |
Chủ | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Khách | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 6 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 (53.3%) | 7 (46.7%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 12 (80.0%) |
Chủ | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 1 (6.7%) | 7 (46.7%) |
Khách | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) | 0 (0.0%) | 2 (13.3%) | 5 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 9 (60.0%) | 6 (40.0%) | 0 (0.0%) | 8 (53.3%) | 7 (46.7%) |
Chủ | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 5 (33.3%) | 3 (20.0%) |
Khách | 4 (26.7%) | 3 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (20.0%) | 4 (26.7%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Khách | Blackburn Rovers | 14 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Middlesbrough | 18 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Hull City | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | Chủ | Wigan Athletic | 14 Ngày | |
ENG LCH | Khách | Cardiff City | 17 Ngày | |
ENG LCH | Chủ | Blackburn Rovers | 21 Ngày |