-
[7] 35%Thắng- [0]
-
[5] 25%Hòa- [0]
-
[8] 40%Bại- [0]
-
[5] 50%Thắng- [0]
-
[1] 10%Hòa- [0]
-
[4] 40%Bại- [0]
[SVK D1-6] SKF Sered | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 26 | 26 | 6 | 35.0% |
Sân nhà | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 11 | 16 | 5 | 50.0% |
Sân Khách | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 15 | 10 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 20 | 3 | 12 | 5 | 12 | 13 | 21 | 8 | 15.0% |
Sân nhà | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 5 | 12 | 7 | 20.0% |
Sân Khách | 10 | 1 | 6 | 3 | 5 | 8 | 9 | 6 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 8 | 33.3% |
FC Nitra | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
SKF Sered | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D1 | FC Nitra | 3-2(1-0) | SKF Sered | 5-3 | B | ||||||||||
SVK D1 | FC Nitra | 0-2(0-2) | SKF Sered | 12-4 | T | ||||||||||
SVK D1 | SKF Sered | 2-1(1-1) | FC Nitra | 5-7 | T | ||||||||||
SVK D2 | FC Nitra | 2-1(1-0) | SKF Sered | 5-9 | B | ||||||||||
SVK D2 | SKF Sered | 1-3(1-1) | FC Nitra | 8-4 | B | ||||||||||
INT CF | FC Nitra | 1-2(0-2) | SKF Sered | 3-9 | T | ||||||||||
SVK D2 | SKF Sered | 2-0(1-0) | FC Nitra | 1-6 | T | ||||||||||
SVK D2 | FC Nitra | 5-1(1-1) | SKF Sered | 13-5 | B | ||||||||||
SVK D2 | SKF Sered | 1-2(0-1) | FC Nitra | 10-4 | B | ||||||||||
SVK Cup | FC Nitra | 2-1(1-1) | SKF Sered | 6-7 | B | ||||||||||
SKF Sered | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D1 | DAC Dunajska Streda | 0-0(0-0) | SKF Sered | 13-2 | H | ||||||||||
SVK Cup | SKF Sered | 3-0(1-0) | FC Artmedia Petrzalka | 3-2 | T | ||||||||||
SVK D1 | FK Senica | 0-1(0-0) | SKF Sered | 3-3 | T | ||||||||||
SVK D1 | SKF Sered | 2-1(1-0) | Spartak Trnava | 3-8 | T | ||||||||||
INT CF | Gyirmot SE | 2-0(1-0) | SKF Sered | 4-7 | B | ||||||||||
SVK D1 | Zilina | 1-0(1-0) | SKF Sered | 6-8 | B | ||||||||||
SVK D1 | SKF Sered | 1-1(0-1) | Trencin | 3-5 | H | ||||||||||
SVK Cup | TJ SV And Kysucou | 0-4(0-2) | SKF Sered | 6-6 | T | ||||||||||
SVK D1 | SKF Sered | 0-0(0-0) | Zlate Moravce | 4-3 | H | ||||||||||
SVK D1 | MFK Ruzomberok | 1-1(1-0) | SKF Sered | 4-5 | H | ||||||||||
FC Nitra | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SVK D1 | FC Nitra | 1-0(1-0) | Spartak Trnava | 1-7 | T | ||||||||||
SVK Cup | FC Nitra | 3-2(1-1) | MFK Tatran AOS Liptovsky Mikulas | 11-12 | T | ||||||||||
SVK D1 | Zlate Moravce | 1-0(0-0) | FC Nitra | 9-2 | B | ||||||||||
SVK D1 | FC Nitra | 1-2(0-1) | MFK Ruzomberok | 7-8 | B | ||||||||||
SVK D1 | FC Nitra | 1-4(0-2) | FK Senica | 6-3 | B | ||||||||||
SVK D1 | Slovan Bratislava | 5-0(2-0) | FC Nitra | 7-3 | B | ||||||||||
SVK Cup | KFC Komarno | 0-2(0-1) | FC Nitra | 3-6 | T | ||||||||||
SVK D1 | FC Nitra | 0-2(0-0) | Zemplin Michalovce | 4-6 | B | ||||||||||
SVK D1 | Sokol Dolna Zdana | 0-3(0-2) | FC Nitra | 4-3 | T | ||||||||||
SVK Cup | Velke Lovce | 0-7(0-5) | FC Nitra | 2-9 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SKF Sered | Chủ | ||||||||||||||
FC Nitra | Khách |
SKF Sered | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 12 | 2 | 6 | 60% | Xem | 7 | 35% | 13 | 65% | Xem |
Sân nhà | 10 | 8 | 0 | 2 | 80% | Xem | 4 | 40% | 6 | 60% | Xem |
Sân Khách | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | Xem | 3 | 30% | 7 | 70% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T B T H T | 66.7% | Xem |
X X X T X T
|
Xem |
FC Nitra | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
SKF Sered | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 9 | 5 | 6 | 45% | Xem | 10 | 50% | 8 | 40% | Xem |
Sân nhà | 10 | 4 | 2 | 4 | 40% | Xem | 5 | 50% | 4 | 40% | Xem |
Sân Khách | 10 | 5 | 3 | 2 | 50% | Xem | 5 | 50% | 4 | 40% | Xem |
6 trận gần | 6 | T B H T H B | 33.3% | Xem |
H H T T X T
|
Xem |
FC Nitra | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (42.9%) | 8 (57.1%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 9 (64.3%) |
Chủ | 5 (35.7%) | 2 (14.3%) | 0 (0.0%) | 2 (14.3%) | 5 (35.7%) |
Khách | 1 (7.1%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 3 (21.4%) | 4 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 7 (50.0%) | 6 (42.9%) | 0 (0.0%) | 11 (78.6%) | 3 (21.4%) |
Chủ | 4 (28.6%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 6 (42.9%) | 1 (7.1%) |
Khách | 3 (21.4%) | 3 (21.4%) | 0 (0.0%) | 5 (35.7%) | 2 (14.3%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Khách | Slovan Bratislava | 14 Ngày | |
SVK D1 | Chủ | Zemplin Michalovce | 21 Ngày | |
SVK D1 | Khách | Sokol Dolna Zdana | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SVK D1 | Chủ | Zilina | 14 Ngày | |
SVK D1 | Khách | DAC Dunajska Streda | 21 Ngày | |
SVK D1 | Chủ | Trencin | 28 Ngày |