-
[18] 81%Thắng- [0]
-
[3] 13%Hòa- [0]
-
[1] 4%Bại- [0]
-
[10] 90%Thắng- [0]
-
[1] 9%Hòa- [0]
-
[0] 0%Bại- [0]
[SWE WD1-1] Nữ FC Rosengard | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 18 | 3 | 1 | 54 | 10 | 57 | 1 | 81.8% |
Sân nhà | 11 | 10 | 1 | 0 | 32 | 5 | 31 | 1 | 90.9% |
Sân Khách | 11 | 8 | 2 | 1 | 22 | 5 | 26 | 1 | 72.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 15 | 7 | 0 | 32 | 2 | 52 | 1 | 68.2% |
Sân nhà | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 1 | 27 | 1 | 72.7% |
Sân Khách | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 1 | 25 | 1 | 63.6% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
Nữ IF Limhamn Bunkeflo | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nữ FC Rosengard | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 3-2(1-1) | Nữ FC Rosengard | 3-8 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ FC Rosengard | 4-0(2-0) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 5-1 | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ FC Rosengard | 3-0(0-0) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 16-2 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ FC Rosengard | 3-0(2-0) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 12-4 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 0-2(0-2) | Nữ FC Rosengard | 9-5 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 1-2(0-2) | Nữ FC Rosengard | 4-6 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 0-1(0-0) | Nữ FC Rosengard | 4-4 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ FC Rosengard | 3-0(2-0) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 4-4 | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 0-1(0-0) | Nữ FC Rosengard | 4-6 | T | ||||||||||
SWEC-W | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 3-10(1-4) | Nữ FC Rosengard | - | T | ||||||||||
Nữ FC Rosengard | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE WD1 | Nữ FC Rosengard | 2-1(1-0) | Nữ Eskilstuna Utd | 8-5 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Djurgardens | 0-3(0-1) | Nữ FC Rosengard | 2-6 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Vittsjo GIK | 0-0(0-0) | Nữ FC Rosengard | 4-2 | H | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ FC Rosengard | 6-1(3-1) | Nữ Kungsbacka DFF | 14-0 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ FC Rosengard | 5-0(3-0) | Nữ Vaxjo FF | 11-3 | T | ||||||||||
INT CF | Nữ Turbine Potsdam | 4-2(0-0) | Nữ FC Rosengard | - | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Linkopings FC | 0-0(0-0) | Nữ FC Rosengard | 6-8 | H | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ FC Rosengard | 2-0(0-0) | Nữ Pitea IF | 4-6 | T | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 3-2(1-1) | Nữ FC Rosengard | 3-8 | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ FC Rosengard | 2-2(2-2) | Nữ Kopparbergs Goeteborg | 1-5 | H | ||||||||||
Nữ IF Limhamn Bunkeflo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SWE WD1 | Nữ Vittsjo GIK | 4-0(2-0) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | - | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 0-3(0-0) | Nữ Vittsjo GIK | 2-7 | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 0-4(0-2) | Nữ Linkopings FC | 2-2 | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Vaxjo FF | 3-1(2-0) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 7-1 | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 0-1(0-0) | Nữ Djurgardens | 5-1 | B | ||||||||||
INT CF | Nữ Kristianstads DFF | 3-2(0-1) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 5-2 | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Pitea IF | 2-1(1-1) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 17-1 | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Kopparbergs Goeteborg | 3-0(3-0) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 8-0 | B | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ Kungsbacka DFF | 2-2(0-1) | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | - | H | ||||||||||
SWE WD1 | Nữ IF Limhamn Bunkeflo | 3-2(1-1) | Nữ FC Rosengard | 3-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ FC Rosengard | Chủ | ||||||||||||||
Nữ IF Limhamn Bunkeflo | Khách |
Nữ FC Rosengard | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 21 | 9 | 2 | 10 | 42.9% | Xem | 8 | 38.1% | 12 | 57.1% | Xem |
Sân nhà | 10 | 6 | 0 | 4 | 60% | Xem | 5 | 50% | 4 | 40% | Xem |
Sân Khách | 11 | 3 | 2 | 6 | 27.3% | Xem | 3 | 27.3% | 8 | 72.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | H T B B B B | 16.7% | Xem |
X T T H X X
|
Xem |
Nữ IF Limhamn Bunkeflo | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Nữ FC Rosengard | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 20 | 12 | 3 | 5 | 60% | Xem | 11 | 55% | 9 | 45% | Xem |
Sân nhà | 9 | 6 | 1 | 2 | 66.7% | Xem | 6 | 66.7% | 3 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 54.5% | Xem | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | T T H T H T | 66.7% | Xem |
T T T T X X
|
Xem |
Nữ IF Limhamn Bunkeflo | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 8 | 8 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 5 (71.4%) |
Chủ | 2 (28.6%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) |
Khách | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | Khách | Nữ Vaxjo FF | 6 Ngày | |
SWE WD1 | Khách | Nữ Pitea IF | 11 Ngày | |
SWE WD1 | Chủ | Nữ Djurgardens | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | Chủ | Nữ Kungsbacka DFF | 6 Ngày | |
SWE WD1 | Khách | Nữ Orebro | 11 Ngày | |
SWE WD1 | Chủ | Nữ Pitea IF | 24 Ngày |