-
[4] 18%Thắng- [0]
-
[4] 18%Hòa- [0]
-
[14] 63%Bại- [0]
-
[2] 18%Thắng- [0]
-
[0] 0%Hòa- [0]
-
[9] 81%Bại- [0]
[SER D1-16] Radnicki 1923 Kragujevac | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 42 | 16 | 16 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 0 | 9 | 8 | 23 | 6 | 16 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 19 | 10 | 12 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 22 | 4 | 10 | 8 | 11 | 17 | 22 | 14 | 18.2% |
Sân nhà | 11 | 2 | 3 | 6 | 6 | 12 | 9 | 15 | 18.2% |
Sân Khách | 11 | 2 | 7 | 2 | 5 | 5 | 13 | 9 | 18.2% |
6 trận gần | 6 | 0 | 5 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0.0% |
Dinamo Vranje | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Radnicki 1923 Kragujevac | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SER D2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0-3(0-2) | Dinamo Vranje | - | B | ||||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 1-0(0-0) | Radnicki 1923 Kragujevac | 5-5 | B | ||||||||||
SER D2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-1(1-0) | Dinamo Vranje | - | H | ||||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 1-1(0-0) | Radnicki 1923 Kragujevac | - | H | ||||||||||
SER D2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 6-0(0-0) | Dinamo Vranje | - | T | ||||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 0-0(0-0) | Radnicki 1923 Kragujevac | - | H | ||||||||||
Radnicki 1923 Kragujevac | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SER D2 | Kabel Novi Sad | 3-2(1-0) | Radnicki 1923 Kragujevac | - | B | ||||||||||
SER D2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 3-0(1-0) | Radnicki Pirot | 9-4 | T | ||||||||||
INT CF | Radnicki 1923 Kragujevac | 2-1(2-1) | Novi Pazar | 4-2 | T | ||||||||||
INT CF | FK Metalac Gornji Milanovac | 0-0(0-0) | Radnicki 1923 Kragujevac | 3-3 | H | ||||||||||
INT CF | Sloga Pozega | 4-4(2-3) | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-6 | H | ||||||||||
SER D2 | Indjija | 1-1(1-1) | Radnicki 1923 Kragujevac | 3-2 | H | ||||||||||
SER D2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2-2(0-0) | FK Metalac Gornji Milanovac | 3-5 | H | ||||||||||
SER D2 | FK Javor Ivanjica | 1-1(0-0) | Radnicki 1923 Kragujevac | 7-1 | H | ||||||||||
SER D2 | Radnicki 1923 Kragujevac | 2-0(0-0) | Zlatibor Cajetina | 8-4 | T | ||||||||||
SER D2 | Backa Topola | 2-1(1-0) | Radnicki 1923 Kragujevac | 10-5 | B | ||||||||||
Dinamo Vranje | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 2-1(1-1) | FK Backa Backa Palanka | - | T | ||||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 3-1(0-1) | Semendrija 1924 | 6-2 | T | ||||||||||
INT CF | Dinamo Vranje | 1-0(1-0) | Radnicki Pirot | 1-6 | T | ||||||||||
INT CF | FK Trajal Krusevac | 2-0(1-0) | Dinamo Vranje | 3-1 | B | ||||||||||
INT CF | FK Tikves Kavadarci | 1-1(0-0) | Dinamo Vranje | 2-7 | H | ||||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 2-0(1-0) | Indjija | 3-1 | T | ||||||||||
SER D2 | Indjija | 3-0(3-0) | Dinamo Vranje | 1-3 | B | ||||||||||
SER D1 | FK Backa Backa Palanka | 0-1(0-0) | Dinamo Vranje | 5-3 | T | ||||||||||
SER D1 | Dinamo Vranje | 2-1(0-1) | Spartak Subotica | 5-0 | T | ||||||||||
SER D1 | Dinamo Vranje | 1-0(1-0) | Zemun | 3-8 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Radnicki 1923 Kragujevac | Chủ | ||||||||||||||
Dinamo Vranje | Khách |
Radnicki 1923 Kragujevac | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 9 | 3 | 10 | 40.9% | Xem | 11 | 50% | 10 | 45.5% | Xem |
Sân nhà | 11 | 3 | 0 | 8 | 27.3% | Xem | 6 | 54.5% | 4 | 36.4% | Xem |
Sân Khách | 11 | 6 | 3 | 2 | 54.5% | Xem | 5 | 45.5% | 6 | 54.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | B H B T B T | 33.3% | Xem |
X X H X T X
|
Xem |
Dinamo Vranje | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Radnicki 1923 Kragujevac | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 22 | 11 | 4 | 7 | 50% | Xem | 10 | 45.5% | 8 | 36.4% | Xem |
Sân nhà | 11 | 2 | 4 | 5 | 18.2% | Xem | 7 | 63.6% | 3 | 27.3% | Xem |
Sân Khách | 11 | 9 | 0 | 2 | 81.8% | Xem | 3 | 27.3% | 5 | 45.5% | Xem |
6 trận gần | 6 | H T B T H T | 50% | Xem |
X X X X T X
|
Xem |
Dinamo Vranje | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SER D2 | Khách | FK Backa Backa Palanka | 4 Ngày | |
SER D2 | Chủ | Semendrija 1924 | 10 Ngày | |
SER D2 | Chủ | FK Metalac Gornji Milanovac | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SER D2 | Chủ | FK Metalac Gornji Milanovac | 4 Ngày | |
SER D2 | Khách | FK Sindelic Nis | 10 Ngày | |
SER D2 | Chủ | Zlatibor Cajetina | 17 Ngày |