-
[6] 28%Thắng- [0]
-
[9] 42%Hòa- [0]
-
[6] 28%Bại- [0]
-
[3] 27%Thắng- [0]
-
[6] 54%Hòa- [0]
-
[2] 18%Bại- [0]
[SER D2-11] FK Backa Backa Palanka | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 6 | 9 | 6 | 17 | 20 | 27 | 11 | 28.6% |
Sân nhà | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 6 | 15 | 12 | 27.3% |
Sân Khách | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 14 | 12 | 9 | 30.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 5 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 6 | 11 | 4 | 10 | 8 | 29 | 7 | 28.6% |
Sân nhà | 11 | 4 | 6 | 1 | 6 | 2 | 18 | 6 | 36.4% |
Sân Khách | 10 | 2 | 5 | 3 | 4 | 6 | 11 | 8 | 20.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
Semendrija 1924 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Backa Backa Palanka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
FK Backa Backa Palanka | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 2-1(1-1) | FK Backa Backa Palanka | - | B | ||||||||||
SER D2 | FK Backa Backa Palanka | 2-1(2-0) | Kabel Novi Sad | 2-5 | T | ||||||||||
INT CF | FK Backa Backa Palanka | 1-1(0-0) | Backa Topola | 1-9 | H | ||||||||||
INT CF | FK Backa Backa Palanka | 1-1(1-1) | FK Backa Topola | 7-4 | H | ||||||||||
INT CF | FK Sindelic Nis | 0-2(0-1) | FK Backa Backa Palanka | 2-7 | T | ||||||||||
SER D1 | FK Backa Backa Palanka | 0-1(0-0) | Dinamo Vranje | 5-3 | B | ||||||||||
SER D1 | FK Vozdovac Beograd | 1-0(0-0) | FK Backa Backa Palanka | 4-2 | B | ||||||||||
SER D1 | FK Backa Backa Palanka | 1-2(0-1) | FK Rad Beograd | 12-2 | B | ||||||||||
SER D1 | Zemun | 7-0(4-0) | FK Backa Backa Palanka | 2-0 | B | ||||||||||
SER D1 | Spartak Subotica | 0-1(0-0) | FK Backa Backa Palanka | 6-5 | T | ||||||||||
Semendrija 1924 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
SER D2 | Semendrija 1924 | 0-3(0-2) | Kolubara | 5-3 | B | ||||||||||
SER D2 | Dinamo Vranje | 3-1(0-1) | Semendrija 1924 | 6-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Backa Backa Palanka | Chủ | ||||||||||||||
Semendrija 1924 | Khách |
FK Backa Backa Palanka | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% | Xem | 3 | 42.9% | 4 | 57.1% | Xem |
Sân nhà | 4 | 1 | 2 | 1 | 25% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 1 | 33.3% | 2 | 66.7% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H H T B B | 33.3% | Xem |
T T X X T X
|
Xem |
Semendrija 1924 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FK Backa Backa Palanka | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% | Xem | 3 | 42.9% | 3 | 42.9% | Xem |
Sân nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 25% | Xem | 2 | 50% | 2 | 50% | Xem |
Sân Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 1 | 33.3% | 1 | 33.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | B T H T B B | 33.3% | Xem |
T T X X T X
|
Xem |
Semendrija 1924 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SER D2 | Chủ | Radnicki 1923 Kragujevac | 4 Ngày | |
SER D2 | Khách | FK Metalac Gornji Milanovac | 10 Ngày | |
SER D2 | Chủ | FK Sindelic Nis | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
SER D2 | Chủ | FK Buducnost Dobanovci | 4 Ngày | |
SER D2 | Khách | Radnicki 1923 Kragujevac | 10 Ngày | |
SER D2 | Chủ | Graficar | 17 Ngày |