Bản mobile
APP
 
 

Chia sẻ
Phản hồi
Bóng đá> Giải Hạng 2 Nga>

SKA Energiya vs Mordovya Saransk

Giải Hạng 2 Nga
SKA Energiya
SKA Energiya
1
Hết
(0-1,1-1)
2
Mordovya Saransk
Mordovya Saransk

Bên nào sẽ thắng?

SKA Energiya
Chủ Hòa Khách
Mordovya Saransk
SKA Energiya So Sánh Sức Mạnh Mordovya Saransk
    *Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.

    Bảng xếp hạng

    [RUS D1-6]   SKA Energiya
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng251258292541648.0%
    Sân nhà1180316924672.7%
    Sân Khách14455131617528.6%
    6 trận gần 6312981050.0%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng257135121134728.0%
    Sân nhà1127245131418.2%
    Sân Khách145638621235.7%
    6 trận gần 60422540.0%
    [RUS D2CA-2]   Mordovya Saransk
    FTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng201424442044270.0%
    Sân nhà1071218922370.0%
    Sân Khách10712261122170.0%
    6 trận gần 65011681583.3%
    HTTrậnThắngHòaBạiGhi MấtĐiểmXếp hạngT%
    Tổng20108220638250.0%
    Sân nhà105418319550.0%
    Sân Khách1054112319250.0%
    6 trận gần 6321621150.0%

    Thành tích đối đầu

    SKA Energiya           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    RUS D1 Mordovya Saransk 0-1(0-1) SKA Energiya 2-2 T
    RUS D1 SKA Energiya 2-1(0-1) Mordovya Saransk 2-5 T
    RUS FC Mordovya Saransk 0-3(0-1) SKA Energiya 5-4 T
    RUS D1 Mordovya Saransk 0-2(0-2) SKA Energiya 7-4 T
    RUS D1 SKA Energiya 1-3(0-2) Mordovya Saransk 6-1 B
    RUS D1 Mordovya Saransk 1-0(0-0) SKA Energiya - B
    RUS D1 SKA Energiya 0-1(0-1) Mordovya Saransk - B
    RUS D1 SKA Energiya 4-4(1-2) Mordovya Saransk - H
    RUS D1 Mordovya Saransk 2-1(0-1) SKA Energiya - B
    RUS D1 Mordovya Saransk 0-2(0-1) SKA Energiya - T

    Thành tích gần đây

    SKA Energiya           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    RUS D1 SKA Energiya 0-0(0-0) Chertanovo Moscow 7-5 H
    RUS D1 SKA Energiya 2-0(1-0) Baltika 5-8 T
    RUS D1 SKA Energiya 1-0(1-0) Fakel Voronezh 6-2 T
    RUS D1 FK Chayka Pesch 0-2(0-2) SKA Energiya 8-3 T
    RUS D1 SKA Energiya 0-1(0-1) FC Torpedo Moscow 3-3 B
    RUS D1 Spartak Moscow II 2-2(2-1) SKA Energiya 9-1 H
    RUS D1 SKA Energiya 1-2(1-1) Shinnik Yaroslavl 4-5 B
    INT CF SKA Energiya 0-2(0-0) Politehnica Iasi - B
    INT CF SKA Energiya 1-3(0-3) FC Neftci Baku - B
    RUS D1 Torpedo Armavir 2-0(0-0) SKA Energiya 1-4 B
    Mordovya Saransk           
    Giải đấu Ngày Chủ Tỷ số Khách Phạt góc     T/X
    Chủ Hòa Khách T/B Chủ HDP Khách HDP
    RUS D1 Mordovya Saransk 0-3(0-2) Baltika 7-1 B
    RUS D1 Fakel Voronezh 2-1(1-0) Mordovya Saransk 6-3 B
    RUS D1 Mordovya Saransk 0-0(0-0) FK Chayka Pesch 6-7 H
    RUS D1 FC Torpedo Moscow 2-2(2-1) Mordovya Saransk 12-6 H
    RUS D1 Mordovya Saransk 1-0(0-0) Spartak Moscow II 1-3 T
    RUS D1 Shinnik Yaroslavl 1-0(0-0) Mordovya Saransk 5-5 B
    RUS D1 Mordovya Saransk 0-1(0-1) Neftekhimik Nizhnekamsk 4-7 B
    INT CF Rubin Kazan 4-1(3-1) Mordovya Saransk 4-3 B
    INT CF Mordovya Saransk 3-1(0-1) Sokol Saratov 4-4 T
    INT CF Mordovya Saransk 1-2(0-1) Lada SOK Dimitrovgrad - B
    SKA Energiya Thống kê tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng Mordovya Saransk
      (Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử)

      So sánh số liệu

      Đội Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B% C/K Ghi Mất +/- TB được điểm T% H% B%
      SKA Energiya Chủ
      Mordovya Saransk Khách

      Thống kê kèo châu Á

      SKA Energiya
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 25 15 0 10 60% Xem 9 36% 15 60% Xem
      Sân nhà 11 8 0 3 72.7% Xem 3 27.3% 8 72.7% Xem
      Sân Khách 14 7 0 7 50% Xem 6 42.9% 7 50% Xem
      6 trận gần 6 B T B T T T 66.7% Xem
      T X T X T T
      Xem
      Mordovya Saransk
      FT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 11 8 0 3 72.7% Xem 4 36.4% 4 36.4% Xem
      Sân nhà 5 4 0 1 80% Xem 1 20% 3 60% Xem
      Sân Khách 6 4 0 2 66.7% Xem 3 50% 1 16.7% Xem
      6 trận gần 6 T T B T T T 83.3% Xem
      H X T T T X
      Xem
      SKA Energiya
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 25 10 5 10 40% Xem 10 40% 10 40% Xem
      Sân nhà 11 2 3 6 18.2% Xem 3 27.3% 5 45.5% Xem
      Sân Khách 14 8 2 4 57.1% Xem 7 50% 5 35.7% Xem
      6 trận gần 6 B T B B B H 16.7% Xem
      H X T X T T
      Xem
      Mordovya Saransk
      HT HDP Tài xỉu
        Trận đấu T H B T% Chi tiết T Tài% X Xỉu% Chi tiết
      Tổng 11 6 0 5 54.5% Xem 3 27.3% 8 72.7% Xem
      Sân nhà 5 2 0 3 40% Xem 1 20% 4 80% Xem
      Sân Khách 6 4 0 2 66.7% Xem 2 33.3% 4 66.7% Xem
      6 trận gần 6 B T T B T B 50% Xem
      X X X T T X
      Xem

      Tổng số ghi bàn thắng/Số bàn thắng trong H1&H2

        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 2 2 3 0 0 6 2
      Chủ 2 2 1 0 0 3 1
      Khách 0 0 2 0 0 3 1
        0 1 2 3 4+ Hiệp 1 Hiệp 2
      Tổng 4 2 1 0 0 1 3
      Chủ 3 1 0 0 0 0 1
      Khách 1 1 1 0 0 1 2

      Chi tiết về HT/FT

      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 3 0 0 0 1 1 0 1 1
      Chủ 2 0 0 0 1 1 0 0 1
      Khách 1 0 0 0 0 0 0 1 0
      HT T T T H H H B B B
      FT T H B T H B T H B
      Tổng 0 0 0 1 1 1 0 1 3
      Chủ 0 0 0 1 1 0 0 0 2
      Khách 0 0 0 0 0 1 0 1 1

      Tài Xỉu/Lẻ Chẵn

        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 2 (28.6%) 4 (57.1%) 0 (0.0%) 3 (42.9%) 4 (57.1%)
      Chủ 1 (14.3%) 3 (42.9%) 0 (0.0%) 3 (42.9%) 2 (28.6%)
      Khách 1 (14.3%) 1 (14.3%) 0 (0.0%) 0 (0.0%) 2 (28.6%)
        Tài Xỉu Hòa Lẻ Chẵn
      Tổng 3 (42.9%) 4 (57.1%) 0 (0.0%) 5 (71.4%) 2 (28.6%)
      Chủ 1 (14.3%) 3 (42.9%) 0 (0.0%) 3 (42.9%) 1 (14.3%)
      Khách 2 (28.6%) 1 (14.3%) 0 (0.0%) 2 (28.6%) 1 (14.3%)

      Thời gian ghi bàn thắng

        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 2 2 1 1 0 0 0 1 0 1
      Chủ 1 0 1 1 0 0 0 0 0 1
      Khách 1 2 0 0 0 0 0 1 0 0
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 2 1 1 1 0 0 0 0 0 0
      Chủ 1 0 1 1 0 0 0 0 0 0
      Khách 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0
        1-10 11-20 21-30 31-40 41-45 46-50 51-60 61-70 71-80 81-90+
      Tổng 0 5 1 2 0 1 2 0 0 2
      Chủ 0 4 0 0 0 0 1 0 0 0
      Khách 0 1 1 2 0 1 1 0 0 2
      Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
      Tổng 0 4 1 2 0 1 1 0 0 0
      Chủ 0 3 0 0 0 0 1 0 0 0
      Khách 0 1 1 2 0 1 0 0 0 0

      3 trận sắp tới

      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      RUS D1 Khách FK Nizhny Novgorod 4 Ngày
      RUS D1 Chủ Torpedo Armavir 11 Ngày
      RUS D1 Khách Luch Energiya Vladivostok 17 Ngày
      Giải đấu Ngày Kiểu VS Trận đấu đang
      RUS D1 Chủ Chertanovo Moscow 4 Ngày
      RUS Cup Khách Akron Togliatti 7 Ngày
      RUS D1 Chủ FK Nizhny Novgorod 11 Ngày

      Dữ liệu thống kê mùa giải này

      TổngThống kê thành tíchChủ/Khách

      • [12] 48%Thắng70% [14]
      • [5] 20%Hòa10% [2]
      • [8] 32%Bại20% [4]
      • [8] 72%Thắng70% [7]
      • [0] 0%Hòa10% [1]
      • [3] 27%Bại20% [2]

      Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        29
      • Tổng số mất điểm
        25
      • TB được điểm
        1.16
      • TB mất điểm
        1.00

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        16
      • Tổng số mất điểm
        9
      • TB được điểm
        1.45
      • TB mất điểm
        0.82

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        9
      • Tổng số mất điểm
        8
      • TB được điểm
        1.50
      • TB mất điểm
        1.33

        Tổng

      • Tổng số được điểm
        44
      • Tổng số mất điểm
        20
      • TB được điểm
        2.20
      • TB mất điểm
        1.00

        Sân nhà|Sân Khách

      • Tổng số được điểm
        26
      • Tổng số mất điểm
        11
      • TB được điểm
        2.60
      • TB mất điểm
        1.10

        6 trận gần đây

      • Tổng số được điểm
        16
      • Tổng số mất điểm
        8
      • TB được điểm
        2.67
      • TB mất điểm
        1.33

      Thống kê hiệu số bàn thắng

      • [0] NaN%thắng 2 bàn+NaN% [0]
      • [0] NaN%thắng 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%HòaNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 1 bànNaN% [0]
      • [0] NaN%Mất 2 bàn+NaN% [0]
      Cập nhật
      Version:
      Bongdalu188.com
      FacebookFacebook TwitterTwitter PinterestPinterest TiktokTiktok TelegramTelegram
      Copyright © 2024 Powered By Bongdalu All Rights Reserved.
      Bongdalu188.com là một website chuyên cập nhật tỷ số trực tuyến bóng đá nhanh và chính xác nhất tại Việt Nam. Ở đây, bạn có thể theo dõi tất cả các thông tin như tỷ số trực tuyến, TL trực tuyến, kết quả, lịch thi đấu, bảng xếp hạng, kho dữ liệu hay nhận định của các giải đấu bóng đá/bóng rổ/tennis/bóng bầu dục.
      Nói chung, bongdalu188.com có thể thỏa mãn tất cả các nhu cầu của bạn, chắc là một lựa chọn tốt nhất đối với bạn.
      Chú ý: Tất cả quảng cáo trên web chúng tôi, đều là ý kiến cá nhân của khách hàng, không có liên quan gì với web chúng tôi. Tất cả thông tin mà web chúng tôi cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo, xin quý khách chú ý tuân thủ pháp luật của nước sở tại, không được phép sử dụng thông tin của chúng tôi để tiến hành hoạt động phi pháp. Nếu không, quý khách sẽ phải hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật. Web chúng tôi sẽ không chịu bất kì trách nhiệm nào.