-
[0] -Thắng72% [13]
-
[0] -Hòa16% [3]
-
[0] -Bại11% [2]
-
[0] -Thắng66% [6]
-
[0] -Hòa22% [2]
-
[0] -Bại11% [1]
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[RUS D2S-2] FK Chayka Pesch | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 13 | 3 | 2 | 44 | 10 | 42 | 2 | 72.2% |
Sân nhà | 9 | 7 | 1 | 1 | 23 | 5 | 22 | 1 | 77.8% |
Sân Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 21 | 5 | 20 | 2 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 4 | 14 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 18 | 12 | 5 | 1 | 22 | 5 | 41 | 1 | 66.7% |
Sân nhà | 9 | 6 | 3 | 0 | 11 | 2 | 21 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 3 | 20 | 1 | 66.7% |
6 trận gần | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 2 | 16 | 83.3% |
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 0-1(0-0) | FC Torpedo Moscow | 11-8 | B | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 2-4(1-1) | Spartak Moscow II | 4-6 | B | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 2-1(0-0) | Shinnik Yaroslavl | 5-7 | T | ||||||||||
RUS D1 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 1-1(0-1) | Luch Energiya Vladivostok | 2-5 | H | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 1-1(0-0) | FC Tom Tomsk | 3-3 | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 1-2(0-0) | Luch Energiya Vladivostok | 5-2 | T | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 2-5(0-3) | FK Khimki | 4-6 | B | ||||||||||
INT CF | Luch Energiya Vladivostok | 0-0(0-0) | Irtysh 1946 Omsk | 11-4 | H | ||||||||||
INT CF | Luch Energiya Vladivostok | 1-1(1-0) | Torpedo Armavir | - | H | ||||||||||
INT CF | Arsenal Tula | 0-0(0-0) | Luch Energiya Vladivostok | - | H | ||||||||||
FK Chayka Pesch | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D1 | Torpedo Armavir | 2-1(1-0) | FK Chayka Pesch | 3-6 | B | ||||||||||
RUS D1 | FK Chayka Pesch | 0-0(0-0) | FK Nizhny Novgorod | 3-7 | H | ||||||||||
RUS D1 | Mordovya Saransk | 0-0(0-0) | FK Chayka Pesch | 6-7 | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Chayka Pesch | 0-2(0-2) | SKA Energiya | 8-3 | B | ||||||||||
RUS D1 | Baltika | 0-1(0-0) | FK Chayka Pesch | 4-0 | T | ||||||||||
RUS D1 | Fakel Voronezh | 0-0(0-0) | FK Chayka Pesch | 4-4 | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Chayka Pesch | 0-1(0-0) | Chertanovo Moscow | 3-7 | B | ||||||||||
INT CF | FK Chayka Pesch | 2-0(2-0) | Rotor Volgograd B | - | T | ||||||||||
INT CF | FK Chayka Pesch | 1-0(1-0) | Chernomorets Balchik | - | T | ||||||||||
INT CF | Krasnodar FK | 2-2(1-1) | FK Chayka Pesch | 6-6 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Luch Energiya Vladivostok | Chủ | ||||||||||||||
FK Chayka Pesch | Khách |
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 0 | 0 | 2 | 8 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 6 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (57.1%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 4 (57.1%) | 3 (42.9%) |
Chủ | 3 (42.9%) | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 2 (28.6%) |
Khách | 1 (14.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 1 (14.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (14.3%) | 6 (85.7%) | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 4 (57.1%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 1 (14.3%) | 2 (28.6%) |
Khách | 1 (14.3%) | 3 (42.9%) | 0 (0.0%) | 2 (28.6%) | 2 (28.6%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Chủ | Fakel Voronezh | 4 Ngày | |
RUS Cup | Khách | FK Chita | 7 Ngày | |
RUS D1 | Khách | Baltika | 11 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Khách | Avangard Kursk | 4 Ngày | |
RUS Cup | Khách | Inter Cherkessk | 7 Ngày | |
RUS D1 | Chủ | Tekstilshchik Ivanovo | 11 Ngày |