-
[9] 36%Thắng- [0]
-
[6] 24%Hòa- [0]
-
[10] 40%Bại- [0]
-
[6] 54%Thắng- [0]
-
[3] 27%Hòa- [0]
-
[2] 18%Bại- [0]
[RUS D1-12] FK Krasnodar II | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 25 | 9 | 6 | 10 | 24 | 29 | 33 | 12 | 36.0% |
Sân nhà | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 | 11 | 54.5% |
Sân Khách | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | 12 | 15 | 21.4% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 25 | 6 | 12 | 7 | 13 | 14 | 30 | 13 | 24.0% |
Sân nhà | 11 | 5 | 5 | 1 | 10 | 6 | 20 | 7 | 45.5% |
Sân Khách | 14 | 1 | 7 | 6 | 3 | 8 | 10 | 18 | 7.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 10 | 33.3% |
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
FK Krasnodar II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 2-1(2-0) | Luch Energiya Vladivostok | 3-2 | T | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 0-1(0-0) | FK Krasnodar II | 3-3 | T | ||||||||||
FK Krasnodar II | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D1 | Torpedo Armavir | 2-1(0-1) | FK Krasnodar II | 3-9 | B | ||||||||||
INT CF | FK Krasnodar II | 0-1(0-0) | Szombathelyi Haladas | 5-0 | B | ||||||||||
INT CF | FK Krasnodar II | 0-1(0-1) | Zlate Moravce | 4-7 | B | ||||||||||
RUS D1 | Sibir | 0-0(0-0) | FK Krasnodar II | 6-2 | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 0-0(0-0) | Torpedo Armavir | 2-11 | H | ||||||||||
RUS D1 | Avangard Kursk | 1-1(0-1) | FK Krasnodar II | 5-2 | H | ||||||||||
RUS D1 | FK Nizhny Novgorod | 3-0(1-0) | FK Krasnodar II | 6-2 | B | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 2-1(1-0) | Baltika | 4-3 | T | ||||||||||
RUS D1 | Zenit-2 St.Petersburg | 5-2(2-2) | FK Krasnodar II | 7-5 | B | ||||||||||
RUS D1 | FK Krasnodar II | 0-0(0-0) | Rotor Volgograd | 7-8 | H | ||||||||||
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 2-5(0-3) | FK Khimki | 4-6 | B | ||||||||||
INT CF | Luch Energiya Vladivostok | 0-0(0-0) | Irtysh 1946 Omsk | 11-4 | H | ||||||||||
INT CF | Luch Energiya Vladivostok | 1-1(1-0) | Torpedo Armavir | - | H | ||||||||||
INT CF | Arsenal Tula | 0-0(0-0) | Luch Energiya Vladivostok | - | H | ||||||||||
INT CF | Luch Energiya Vladivostok | 0-2(0-2) | PFC Sochi | - | B | ||||||||||
INT CF | Luch Energiya Vladivostok | 1-3(1-1) | Saturn Moscow | 9-4 | B | ||||||||||
RUS D1 | FK Khimki | 2-1(0-1) | Luch Energiya Vladivostok | 5-5 | B | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 1-0(0-0) | Fakel Voronezh | - | T | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 2-0(0-0) | Spartak Moscow II | 3-4 | T | ||||||||||
RUS D1 | Luch Energiya Vladivostok | 0-2(0-1) | Shinnik Yaroslavl | 3-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FK Krasnodar II | Chủ | ||||||||||||||
Luch Energiya Vladivostok | Khách |
FK Krasnodar II | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 25 | 14 | 1 | 10 | 56% | Xem | 9 | 36% | 16 | 64% | Xem |
Sân nhà | 11 | 8 | 0 | 3 | 72.7% | Xem | 4 | 36.4% | 7 | 63.6% | Xem |
Sân Khách | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% | Xem | 5 | 35.7% | 9 | 64.3% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H T T T T | 83.3% | Xem |
X X T X X T
|
Xem |
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
FK Krasnodar II | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 25 | 11 | 6 | 8 | 44% | Xem | 10 | 40% | 8 | 32% | Xem |
Sân nhà | 11 | 7 | 2 | 2 | 63.6% | Xem | 7 | 63.6% | 1 | 9.1% | Xem |
Sân Khách | 14 | 4 | 4 | 6 | 28.6% | Xem | 3 | 21.4% | 7 | 50% | Xem |
6 trận gần | 6 | T H T H H T | 50% | Xem |
H X T X X X
|
Xem |
Luch Energiya Vladivostok | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Chủ | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (100.0%) | 0 (0.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Khách | Avangard Kursk | 7 Ngày | |
RUS D1 | Chủ | Tekstilshchik Ivanovo | 11 Ngày | |
RUS D1 | Khách | Yenisey Krasnoyarsk | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
RUS D1 | Chủ | FC Tom Tomsk | 7 Ngày | |
RUS D1 | Khách | Neftekhimik Nizhnekamsk | 11 Ngày | |
RUS D1 | Chủ | Shinnik Yaroslavl | 15 Ngày |