-
[8] 33%Thắng45% [11]
-
[11] 45%Hòa20% [5]
-
[5] 20%Bại33% [8]
-
[4] 33%Thắng25% [3]
-
[5] 41%Hòa25% [3]
-
[3] 25%Bại50% [6]
[USA WD1-5] Nữ Sky Blue FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 8 | 11 | 5 | 29 | 21 | 35 | 5 | 33.3% |
Sân nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 8 | 17 | 7 | 33.3% |
Sân Khách | 12 | 4 | 6 | 2 | 19 | 13 | 18 | 3 | 33.3% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 5 | 10 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 11 | 10 | 3 | 15 | 7 | 43 | 1 | 45.8% |
Sân nhà | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 3 | 20 | 4 | 41.7% |
Sân Khách | 12 | 6 | 5 | 1 | 9 | 4 | 23 | 1 | 50.0% |
6 trận gần | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 | 33.3% |
[USA WD1-4] Nữ Chicago Red Stars | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 11 | 5 | 8 | 28 | 28 | 38 | 4 | 45.8% |
Sân nhà | 12 | 8 | 2 | 2 | 18 | 11 | 26 | 1 | 66.7% |
Sân Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 17 | 12 | 8 | 25.0% |
6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 13 | 66.7% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 24 | 5 | 9 | 10 | 10 | 18 | 24 | 9 | 20.8% |
Sân nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 7 | 5 | 17 | 6 | 33.3% |
Sân Khách | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 13 | 7 | 10 | 8.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
Nữ Sky Blue FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-2(0-1) | Nữ Sky Blue FC | 6-5 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 5-0(1-0) | Nữ Sky Blue FC | 5-0 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 1-3(0-1) | Nữ Chicago Red Stars | 6-5 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-1(1-0) | Nữ Sky Blue FC | 4-4 | H | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 2-2(1-2) | Nữ Chicago Red Stars | 7-2 | H | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 2-1(0-1) | Nữ Sky Blue FC | 7-5 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 1-3(0-1) | Nữ Chicago Red Stars | 3-9 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-1(1-0) | Nữ Sky Blue FC | 4-3 | H | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-1(1-1) | Nữ Sky Blue FC | 9-10 | H | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 0-3(0-2) | Nữ Chicago Red Stars | - | B | ||||||||||
Nữ Sky Blue FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WD1 | Utah Royals (w) | 3-0(2-0) | Nữ Sky Blue FC | 6-3 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Portland Thorns FC | 1-1(1-0) | Nữ Sky Blue FC | 4-4 | H | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Houston Dash | 1-0(1-0) | Nữ Sky Blue FC | 0-3 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 0-1(0-0) | Nữ Washington Spirit | 3-6 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Orlando Pride | 1-0(1-0) | Nữ Sky Blue FC | 7-1 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 1-0(0-0) | Utah Royals (w) | 3-3 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-2(0-1) | Nữ Sky Blue FC | 6-5 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 1-2(0-1) | Nữ Orlando Pride | 4-2 | B | ||||||||||
USA WD1 | Utah Royals (w) | 1-0(1-0) | Nữ Sky Blue FC | 2-5 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Sky Blue FC | 0-1(0-0) | Nữ Portland Thorns FC | 3-9 | B | ||||||||||
Nữ Chicago Red Stars | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
USA WD1 | Nữ Washington Spirit | 0-1(0-0) | Nữ Chicago Red Stars | 2-3 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 2-0(1-0) | Utah Royals (w) | 1-6 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Seattle Reign | 0-4(0-2) | Nữ Chicago Red Stars | 11-4 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 2-1(1-1) | Nữ North Carolina | 2-9 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Houston Dash | 0-1(0-1) | Nữ Chicago Red Stars | 8-2 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 1-2(0-1) | Nữ Sky Blue FC | 6-5 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Orlando Pride | 2-3(1-2) | Nữ Chicago Red Stars | 4-4 | T | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 0-1(0-0) | Nữ Seattle Reign | 5-0 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Portland Thorns FC | 3-0(2-0) | Nữ Chicago Red Stars | 0-10 | B | ||||||||||
USA WD1 | Nữ Chicago Red Stars | 0-2(0-1) | Nữ Washington Spirit | 8-3 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nữ Sky Blue FC | Chủ | ||||||||||||||
Nữ Chicago Red Stars | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) | 6 (75.0%) | 2 (25.0%) |
Chủ | 1 (12.5%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 1 (12.5%) |
Khách | 2 (25.0%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 1 (12.5%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 (37.5%) | 5 (62.5%) | 0 (0.0%) | 6 (75.0%) | 2 (25.0%) |
Chủ | 1 (12.5%) | 3 (37.5%) | 0 (0.0%) | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) |
Khách | 2 (25.0%) | 2 (25.0%) | 0 (0.0%) | 4 (50.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 6 |
Chủ | 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 5 |
Khách | 4 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA WD1 | Chủ | Nữ Seattle Reign | 4 Ngày | |
USA WD1 | Khách | Nữ Houston Dash | 10 Ngày | |
USA WD1 | Chủ | Nữ North Carolina | 24 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
USA WD1 | Chủ | Nữ Orlando Pride | 7 Ngày | |
USA WD1 | Khách | Nữ Portland Thorns FC | 11 Ngày | |
USA WD1 | Chủ | Nữ Houston Dash | 25 Ngày |