Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haiti | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 |
2 | Costa Rica | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 6 |
3 | Bermuda | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 3 |
4 | Nicaragua | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 |
Costa Rica | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Nicaragua | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Costa Rica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UNCAFNC | Costa Rica | 0-0(0-0) | Nicaragua | 5-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Costa Rica | 1-0(0-0) | Nicaragua | - | T | ||||||||||
UNCAFNC | Costa Rica | 3-0(1-0) | Nicaragua | 15-1 | T | ||||||||||
UNCAFNC | Costa Rica | 2-0(1-0) | Nicaragua | - | T | ||||||||||
Costa Rica | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Peru | 1-0(0-0) | Costa Rica | 7-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Costa Rica | 1-0(1-0) | Jamaica | 7-8 | T | ||||||||||
INT FRL | Guatemala | 1-0(1-0) | Costa Rica | 0-5 | B | ||||||||||
INT CF | Mỹ | 2-0(0-0) | Costa Rica | 7-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Peru | 2-3(1-1) | Costa Rica | 10-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Chilê | 2-3(0-1) | Costa Rica | 6-4 | T | ||||||||||
INT FRL | Colombia | 3-1(1-1) | Costa Rica | 6-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Mexico | 3-2(1-2) | Costa Rica | 1-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Nhật Bản | 3-0(1-0) | Costa Rica | 7-5 | B | ||||||||||
INT FRL | Hàn Quốc | 2-0(1-0) | Costa Rica | 8-3 | B | ||||||||||
Nicaragua | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
INT FRL | Argentina | 5-1(2-0) | Nicaragua | 9-2 | B | ||||||||||
INT FRL | Nicaragua | 0-1(0-1) | Guatemala | 4-4 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Barbados | 0-1(0-0) | Nicaragua | 4-2 | T | ||||||||||
INT FRL | Bolivia | 2-2(1-2) | Nicaragua | 3-1 | H | ||||||||||
INT FRL | Nicaragua | 0-1(0-1) | Guatemala U23 | 16-1 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Nicaragua | 0-2(0-2) | Haiti | 5-3 | B | ||||||||||
CONCACAF NL | Nicaragua | 6-0(6-0) | Anguilla | 16-2 | T | ||||||||||
CONCACAF NL | Saint Vincent & Grenadines | 0-2(0-2) | Nicaragua | - | T | ||||||||||
INT FRL | Nicaragua | 3-3(2-1) | Cuba | 3-3 | H | ||||||||||
INT FRL | Nicaragua | 3-1(2-1) | Cuba | 1-5 | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Chủ | ||||||||||||||
Nicaragua | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CGC | Chủ | Bermuda | 4 Ngày | |
CGC | Khách | Haiti | 8 Ngày | |
CGC | Khách | Mexico | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
CGC | Chủ | Haiti | 4 Ngày | |
CGC | Khách | Bermuda | 8 Ngày | |
CONCACAF NL | Chủ | Saint Vincent & Grenadines | 81 Ngày |