-
[4] 19%Thắng42% [9]
-
[6] 28%Hòa33% [7]
-
[11] 52%Bại23% [5]
-
[3] 27%Thắng27% [3]
-
[2] 18%Hòa36% [4]
-
[6] 54%Bại36% [4]
[GER D1-17] VfB Stuttgart | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 38 | 18 | 17 | 19.0% |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 18 | 23 | 11 | 16 | 27.3% |
Sân Khách | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 15 | 7 | 14 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | 1 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 4 | 9 | 8 | 13 | 16 | 21 | 14 | 19.0% |
Sân nhà | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 12 | 11 | 14 | 27.3% |
Sân Khách | 10 | 1 | 7 | 2 | 3 | 4 | 10 | 11 | 10.0% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 4 | 3 | 0.0% |
[GER D1-4] Union Berlin | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 27 | 34 | 4 | 42.9% |
Sân nhà | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 9 | 21 | 5 | 60.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 18 | 13 | 6 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 21 | 5 | 10 | 6 | 15 | 16 | 25 | 10 | 23.8% |
Sân nhà | 10 | 2 | 7 | 1 | 8 | 6 | 13 | 10 | 20.0% |
Sân Khách | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 10 | 12 | 10 | 27.3% |
6 trận gần | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 7 | 16.7% |
VfB Stuttgart | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D2 | VfB Stuttgart | 3-1(2-0) | Union Berlin | 8-5 | T | ||||||||||
GER D2 | Union Berlin | 1-1(0-1) | VfB Stuttgart | 1-5 | H | ||||||||||
VfB Stuttgart | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D1 | Schalke 04 | 0-0(0-0) | VfB Stuttgart | 7-5 | H | ||||||||||
GER D1 | VfB Stuttgart | 3-0(1-0) | Wolfsburg | 3-3 | T | ||||||||||
GER D1 | Hertha BSC Berlin | 3-1(2-0) | VfB Stuttgart | 2-5 | B | ||||||||||
GER D1 | VfB Stuttgart | 1-0(0-0) | Monchengladbach | 2-7 | T | ||||||||||
GER D1 | Augsburg | 6-0(3-0) | VfB Stuttgart | 9-4 | B | ||||||||||
GER D1 | VfB Stuttgart | 0-1(0-0) | Bayer Leverkusen | 7-6 | B | ||||||||||
GER D1 | VfB Stuttgart | 1-1(0-1) | Nurnberg | 12-5 | H | ||||||||||
GER D1 | Eintracht Frankfurt | 3-0(1-0) | VfB Stuttgart | 5-5 | B | ||||||||||
GER D1 | VfB Stuttgart | 1-1(0-1) | Hoffenheim | 4-9 | H | ||||||||||
GER D1 | Borussia Dortmund | 3-1(0-0) | VfB Stuttgart | 7-1 | B | ||||||||||
Union Berlin | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER D2 | Bochum | 2-2(1-0) | Union Berlin | 2-7 | H | ||||||||||
GER D2 | Union Berlin | 3-0(2-0) | FC Magdeburg | 3-5 | T | ||||||||||
GER D2 | Darmstadt | 2-1(0-0) | Union Berlin | 1-6 | B | ||||||||||
GER D2 | Union Berlin | 2-0(0-0) | Hamburger | 9-3 | T | ||||||||||
GER D2 | Greuther Furth | 1-1(0-1) | Union Berlin | 11-3 | H | ||||||||||
GER D2 | Union Berlin | 2-2(1-1) | SSV Jahn Regensburg | 6-4 | H | ||||||||||
GER D2 | Dynamo Dresden | 0-0(0-0) | Union Berlin | 1-4 | H | ||||||||||
GER D2 | Union Berlin | 1-3(0-1) | SC Paderborn 07 | 5-3 | B | ||||||||||
INT CF | Rot-Weiss Erfurt | 1-4(1-3) | Union Berlin | 3-6 | T | ||||||||||
GER D2 | Heidenheimer | 2-1(0-1) | Union Berlin | 7-6 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VfB Stuttgart | Chủ | ||||||||||||||
Union Berlin | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Khách | Union Berlin | 4 Ngày | |
INT CF | Khách | FC Wacker Innsbruck | 34 Ngày | |
INT CF | Khách | Young Boys | 37 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
GER D2 | Chủ | VfB Stuttgart | 4 Ngày | |
INT CF | Chủ | Brondby | 44 Ngày | |
INT CF | Khách | SV Ried | 50 Ngày |