-
[10] 35%Thắng57% [16]
-
[5] 17%Hòa7% [2]
-
[13] 46%Bại35% [10]
-
[8] 53%Thắng57% [8]
-
[3] 20%Hòa7% [1]
-
[4] 26%Bại35% [5]
[Can PL-5] Valour | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 10 | 5 | 13 | 38 | 36 | 35 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 12 | 27 | 2 | 53.3% |
Sân Khách | 13 | 2 | 2 | 9 | 17 | 24 | 8 | 8 | 15.4% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 11 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 10 | 8 | 10 | 20 | 20 | 38 | 5 | 35.7% |
Sân nhà | 15 | 7 | 4 | 4 | 11 | 7 | 25 | 2 | 46.7% |
Sân Khách | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 13 | 13 | 6 | 23.1% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[Can PL-1] Forge FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 28 | 16 | 2 | 10 | 39 | 24 | 50 | 1 | 57.1% |
Sân nhà | 14 | 8 | 1 | 5 | 23 | 12 | 25 | 3 | 57.1% |
Sân Khách | 14 | 8 | 1 | 5 | 16 | 12 | 25 | 2 | 57.1% |
6 trận gần | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 5 | 10 | 50.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 28 | 11 | 10 | 7 | 20 | 12 | 43 | 2 | 39.3% |
Sân nhà | 14 | 5 | 5 | 4 | 10 | 8 | 20 | 4 | 35.7% |
Sân Khách | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 4 | 23 | 2 | 42.9% |
6 trận gần | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 | 8 | 33.3% |
Valour | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
Valour | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Can PL | Valour | 1-0(0-0) | HFX Wanderers FC | 2-3 | T | ||||||||||
Can PL | Cavalry FC | 1-0(0-0) | Valour | - | B | ||||||||||
Can PL | Valour | 1-2(0-1) | FC Edmonton | - | B | ||||||||||
Can PL | Pacific FC | 1-2(1-1) | Valour | - | T | ||||||||||
Forge FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Can PL | Forge FC | 1-2(1-1) | Cavalry FC | 3-3 | B | ||||||||||
Can PL | Forge FC | 3-0(0-0) | Pacific FC | 1-0 | T | ||||||||||
Can PL | HFX Wanderers FC | 2-1(1-0) | Forge FC | - | B | ||||||||||
Can PL | Forge FC | 1-1(0-1) | York 9 FC | - | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Valour | Chủ | ||||||||||||||
Forge FC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |