Pháp U17 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U17 | Pháp U17 | 6-1(3-0) | U17 Séc | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Pháp U17 | 2-0(2-0) | Hà Lan U17 | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Pháp U17 | 4-2(3-2) | U17 Thụy Điển | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | U17 Anh | 1-1(1-0) | Pháp U17 | - | H | ||||||||||
UEFA U17 | Pháp U17 | 3-0(2-0) | U17 Slovakia | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | U17 Serbia | 0-1(0-1) | Pháp U17 | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | U17 Thụy Điển | 0-2(0-1) | Pháp U17 | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | U17 Ba Lan | 1-3(0-1) | Pháp U17 | 4-2 | T | ||||||||||
UEFA U17 | Pháp U17 | 2-1(1-1) | U17 Phần Lan | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Pháp U17 | 4-0(1-0) | U17 Luxembourg | - | T | ||||||||||
Ý U17 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
UEFA U17 | Ý U17 | 1-0(1-0) | U17 Bồ Đào Nha | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Ý U17 | 4-1(1-1) | Tây Ban Nha U17 | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Ý U17 | 2-1(1-0) | U17 Áo | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | U17 Đức | 1-3(1-1) | Ý U17 | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | U17 Áo | 1-4(0-1) | Ý U17 | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Ý U17 | 3-0(2-0) | U17 Romania | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Ý U17 | 2-0(0-0) | U17 Thổ Nhĩ Kỳ | - | T | ||||||||||
INT CF | Tây Ban Nha U17 | 1-0(1-0) | Ý U17 | - | B | ||||||||||
UEFA U17 | U17 Croatia | 0-3(0-2) | Ý U17 | - | T | ||||||||||
UEFA U17 | Ý U17 | 3-0(2-0) | U17 Armenia | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Pháp U17 | Chủ | ||||||||||||||
Ý U17 | Khách |
Pháp U17 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 0 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 3 | B B B - - - | 0% | Xem |
X X X -
-
-
|
Xem |
Ý U17 | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Pháp U17 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 3 | 0 | 1 | 2 | 0% | Xem | 0 | 0% | 3 | 100% | Xem |
Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
Sân Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% | Xem | 0 | 0% | 1 | 100% | Xem |
6 trận gần | 3 | B B H - - - | 0% | Xem |
X X X -
-
-
|
Xem |
Ý U17 | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 (40.0%) | 5 (50.0%) | 0 (0.0%) | 4 (40.0%) | 6 (60.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 2 (20.0%) | 0 (0.0%) | 3 (30.0%) | 3 (30.0%) |
Khách | 1 (10.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 1 (10.0%) | 3 (30.0%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 (60.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 8 (80.0%) | 2 (20.0%) |
Chủ | 3 (30.0%) | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 6 (60.0%) | 1 (10.0%) |
Khách | 3 (30.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (20.0%) | 1 (10.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 5 | 1 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 |
Chủ | 2 | 1 | 4 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 5 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 3 | 4 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 |
Chủ | 0 | 2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |