PP-70 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
TKT Tampere | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
PP-70 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Không có dữ liệu! | |||||||||||||||
PP-70 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 3-1(1-1) | PP-70 | 7-2 | B | ||||||||||
FIN CUP | FC Boda | 6-3(0-0) | PP-70 | - | B | ||||||||||
FIN D3 A | PP-70 | 3-2(1-1) | Pirkkalan JK | - | T | ||||||||||
FIN D3 A | Narpes Kraft | 3-1(0-0) | PP-70 | - | B | ||||||||||
FIN D3 A | PP-70 | 1-1(0-1) | FC Espoo | - | H | ||||||||||
FIN D3 A | FC Jazz | 2-1(1-0) | PP-70 | - | B | ||||||||||
FIN D3 A | Pallohonka | 1-2(0-1) | PP-70 | - | T | ||||||||||
FIN D3 A | Sinimustat Turku | 0-1(0-0) | PP-70 | - | T | ||||||||||
FIN D3 A | PP-70 | 2-1(0-0) | P-Iirot | - | T | ||||||||||
FIN D3 A | PP-70 | 2-0(0-0) | SalPa | - | T | ||||||||||
TKT Tampere | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
Finland K | TKT Tampere | 0-6(0-3) | PS-44 Valkeakoski | 3-3 | B | ||||||||||
Finland K | TKT Tampere | 0-0(0-0) | FJK | 6-1 | H | ||||||||||
Finland K | Tampereen Peli Toverit | 2-2(2-1) | TKT Tampere | 5-8 | H | ||||||||||
Finland K | TKT Tampere | 3-0(1-0) | FJK | 6-10 | T | ||||||||||
Finland K | Ilves Tampere II | 4-1(1-1) | TKT Tampere | 5-3 | B | ||||||||||
Finland K | TKT Tampere | 4-3(2-3) | Tampereen Peli Toverit | 5-5 | T | ||||||||||
Finland K | VaKP | 0-5(0-4) | TKT Tampere | 8-7 | T | ||||||||||
Finland K | NOPS | 4-1(1-0) | TKT Tampere | 5-7 | B | ||||||||||
Finland K | TKT Tampere | 1-3(0-2) | FC Ilves-Kissat | 4-5 | B | ||||||||||
Finland K | TPV/2 | 2-2(1-1) | TKT Tampere | 1-7 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PP-70 | Chủ | ||||||||||||||
TKT Tampere | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland K | Khách | PS-44 Valkeakoski | 8 Ngày | |
Finland K | Chủ | FJK | 15 Ngày | |
Finland K | Chủ | HJS Akatemia | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Finland K | Chủ | HJS Akatemia | 8 Ngày | |
Finland K | Khách | FC Ilves-Kissat | 13 Ngày | |
Finland K | Chủ | NOPS | 21 Ngày |