-
[0] -Thắng25% [1]
-
[0] -Hòa50% [2]
-
[0] -Bại25% [1]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa50% [1]
-
[0] -Bại50% [1]
Vaengir Jupiters | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[ICE D1-7] Kordrengir | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | 25.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 50.0% |
Sân nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 5 | 100.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 50.0% |
Vaengir Jupiters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ICE CUP | Kordrengir | 1-0(0-0) | Vaengir Jupiters | 7-6 | B | ||||||||||
Vaengir Jupiters | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-2(1-2) | KV Vesturbaer | 2-8 | B | ||||||||||
ICE CUP | Kordrengir | 1-0(0-0) | Vaengir Jupiters | 7-6 | B | ||||||||||
ICE CUP | Vaengir Jupiters | 9-0(3-0) | Kongarnir | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Vaengir Jupiters | 3-2(0-0) | Alftanes | - | T | ||||||||||
ICE LCB | IR Rây-kia-vích | 4-0(3-0) | Vaengir Jupiters | 6-5 | B | ||||||||||
ICE LCB | Vaengir Jupiters | 3-6(1-4) | KF Gardabaer | 1-2 | B | ||||||||||
ICE LCB | Vaengir Jupiters | 1-3(1-2) | Vestri | - | B | ||||||||||
ICE LCB | KV Vesturbaer | 2-5(0-0) | Vaengir Jupiters | - | T | ||||||||||
LCE D3 | Augnablik Kopavogur | 1-1(0-1) | Vaengir Jupiters | 2-5 | H | ||||||||||
LCE D3 | Vaengir Jupiters | 1-0(0-0) | Dalvik Reynir | 7-3 | T | ||||||||||
Kordrengir | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
LCE D3 | KH Hlidarendi | 1-4(0-4) | Kordrengir | 4-5 | T | ||||||||||
ICE CUP | Keflavik | 1-0(1-0) | Kordrengir | 4-4 | B | ||||||||||
ICE CUP | Kordrengir | 1-0(0-0) | Vaengir Jupiters | 7-6 | T | ||||||||||
ICE CUP | Kordrengir | 7-0(2-0) | KM Reykjavik | - | T | ||||||||||
ICE LCB | UMF Selfoss | 1-2(0-2) | Kordrengir | 4-0 | T | ||||||||||
ICE LCB | Throttur Vogur | 1-2(1-1) | Kordrengir | 4-4 | T | ||||||||||
ICE LCB | Sindri | 3-4(0-2) | Kordrengir | - | T | ||||||||||
ICE LCB | Kordrengir | 4-2(3-2) | Augnablik Kopavogur | - | T | ||||||||||
ICE LCB | KH Hlidarendi | 2-0(0-0) | Kordrengir | - | B | ||||||||||
LCE D4 | Kordrengir | 0-0(0-0) | Reynir Sandgerdi | 3-5 | H | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vaengir Jupiters | Chủ | ||||||||||||||
Kordrengir | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland 3 Deild | Khách | KH Hlidarendi | 7 Ngày | |
Iceland 3 Deild | Khách | Reynir Sandgerdi | 14 Ngày | |
Iceland 3 Deild | Chủ | Einherji | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Iceland 3 Deild | Chủ | Reynir Sandgerdi | 6 Ngày | |
Iceland 3 Deild | Chủ | Alftanes | 20 Ngày | |
Iceland 3 Deild | Khách | Augnablik Kopavogur | 30 Ngày |