Black Africa FC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Orlando Pirates SC | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Black Africa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 3-0(1-0) | Orlando Pirates SC | 3-9(2-3) | T | ||||||||||
Black Africa FC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NAM PL | African Stars Windhoek | 1-1(1-0) | Black Africa FC | 6-7(3-2) | H | ||||||||||
NAM PL | Tura Magic FC | 1-3(0-2) | Black Africa FC | 6-3(1-3) | T | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 1-1(1-0) | FC Civics | 9-3(4-1) | H | ||||||||||
NAM PL | UNAM FC | 2-2(1-1) | Black Africa FC | 4-9(1-6) | H | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 1-1(1-1) | Tigers SC | 4-3(0-2) | H | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 0-0(0-0) | Eleven Arrows FC | 12-2(6-1) | H | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 3-0(2-0) | Blue Waters FC | 9-4(1-3) | T | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 0-1(0-1) | Okahandja United FC | 10-3(5-1) | B | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 4-0(2-0) | Life Fighters | 4-5(2-2) | T | ||||||||||
NAM PL | Black Africa FC | 2-0(2-0) | Mighty Gunners | 3-4(2-2) | T | ||||||||||
Orlando Pirates SC | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NAM PL | Orlando Pirates SC | 0-1(0-0) | Julinho Sporting | 13-10(7-5) | B | ||||||||||
NAM PL | FC Tigers | 2-3(1-2) | Orlando Pirates SC | 9-1(5-0) | T | ||||||||||
NAM PL | Pyeongtaek Citizens FC | 0-1(0-0) | Orlando Pirates SC | 3-2(2-1) | T | ||||||||||
NAM PL | Orlando Pirates SC | 1-0(0-0) | FC Civics | 2-4(1-1) | T | ||||||||||
NAM PL | Okahandja United FC | 0-1(0-0) | Orlando Pirates SC | 5-6(4-5) | T | ||||||||||
NAM PL | Orlando Pirates SC | 0-1(0-0) | African Stars Windhoek | 1-6(0-3) | B | ||||||||||
NAM PL | FC Civics | 1-1(0-1) | Orlando Pirates SC | 7-2(2-0) | H | ||||||||||
NAM PL | Orlando Pirates SC | 1-1(0-0) | Okahandja United FC | 8-5(4-2) | H | ||||||||||
NAM PL | Orlando Pirates SC | 2-4(0-1) | Eleven Arrows FC | 2-1 | B | ||||||||||
NAM PL | Orlando Pirates SC | 0-2(0-1) | Blue Waters FC | 7-1(4-1) | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Black Africa FC | Chủ | ||||||||||||||
Orlando Pirates SC | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 3 | 4 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 3 |
Chủ | 4 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Namibia Premier League | Chủ | Mighty Gunners | 3 Ngày |