-
[0] -Thắng25% [1]
-
[0] -Hòa25% [1]
-
[0] -Bại50% [2]
-
[0] -Thắng0% [0]
-
[0] -Hòa50% [1]
-
[0] -Bại50% [1]
Werder Bremen III | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
[GER RegN-14] Bremer SV | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 14 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | 3 | 11 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 15 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | 4 | 25.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 2 | 6 | 10 | 25.0% |
Sân nhà | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 6 | 50.0% |
Sân Khách | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 10 | 0.0% |
6 trận gần | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 2 | 6 | 25.0% |
Werder Bremen III | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Bremer SV | 10-0(5-0) | Werder Bremen III | 7-3(5-2) | B | ||||||||||
GON | Bremer SV | 1-1(1-0) | Werder Bremen III | 3-4(2-2) | H | ||||||||||
GON | Werder Bremen III | 0-1(0-0) | Bremer SV | - | B | ||||||||||
GON | Bremer SV | 3-2(1-1) | Werder Bremen III | 10-7(4-6) | B | ||||||||||
Werder Bremen III | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | FC Oberneuland | 5-1(0-0) | Werder Bremen III | - | B | ||||||||||
GER OBW | Werder Bremen III | 0-0(0-0) | Habenhauser | - | H | ||||||||||
GER OBW | Brinkumer SV | 1-1(1-0) | Werder Bremen III | 3-5(2-1) | H | ||||||||||
GER OBW | Werder Bremen III | 2-0(0-0) | SFL Bremerhaven | - | T | ||||||||||
GER OBW | SC Borgfeld | 2-0(0-0) | Werder Bremen III | - | B | ||||||||||
GER OBW | TuS Schwachhausen | 2-2(0-0) | Werder Bremen III | - | H | ||||||||||
GER OBW | Blumenthaler SV | 2-0(0-0) | Werder Bremen III | - | B | ||||||||||
GER OBW | Werder Bremen III | 3-5(0-0) | LTS Bremerhaven | - | B | ||||||||||
GER OBW | BSC Hastedt | 1-0(0-0) | Werder Bremen III | - | B | ||||||||||
GER OBW | ESC Geestemunde | 2-4(0-1) | Werder Bremen III | - | T | ||||||||||
Bremer SV | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
GER OBW | Bremer SV | 3-1(1-0) | LTS Bremerhaven | 5-3(2-3) | T | ||||||||||
GER OBW | BSC Hastedt | 0-3(0-0) | Bremer SV | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bremer SV | 4-0(2-0) | OSC Bremerhaven | 5-1(2-0) | T | ||||||||||
GER OBW | SFL Bremerhaven | 0-4(0-3) | Bremer SV | 2-1(1-1) | T | ||||||||||
GER OBW | Bremer SV | 2-1(0-1) | FC Oberneuland | 2-4(1-2) | T | ||||||||||
GER OBW | ESC Geestemunde | 0-6(0-0) | Bremer SV | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bremer SV | 5-0(1-0) | BTS Neustadt | 10-4(3-2) | T | ||||||||||
GER OBW | Habenhauser | 0-5(0-0) | Bremer SV | - | T | ||||||||||
GER OBW | Bremer SV | 4-1(1-1) | Brinkumer SV | - | T | ||||||||||
GER OBW | Blumenthaler SV | 0-4(0-0) | Bremer SV | - | T | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Werder Bremen III | Chủ | ||||||||||||||
Bremer SV | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 2 (100.0%) | 0 (0.0%) | 1 (50.0%) | 1 (50.0%) |
Khách | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Oberliga NOFV - Đức | Chủ | Aumund-Vegesack | 80 Ngày | |
Oberliga NOFV - Đức | Chủ | BTS Neustadt | 93 Ngày | |
Oberliga NOFV - Đức | Chủ | Habenhauser | 100 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Oberliga NOFV - Đức | Chủ | FC Altonaer | 6 Ngày | |
Germany Landespokal | Khách | FC Oberneuland | 9 Ngày | |
Oberliga NOFV - Đức | Khách | Heider SV | 13 Ngày |