U21 MC Oran | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
CS Constantine U21 | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
U21 MC Oran | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 2-1(1-0) | U21 MC Oran | 3-7 | B | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 3-3(2-1) | CS Constantine U21 | 4-2 | H | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 0-1(0-0) | U21 MC Oran | 3-5 | T | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 2-0(1-0) | CS Constantine U21 | 11-6 | T | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 1-1(1-1) | CS Constantine U21 | 7-1 | H | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 1-1(0-0) | U21 MC Oran | - | H | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 0-2(0-2) | U21 MC Oran | 6-4 | T | ||||||||||
U21 MC Oran | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALG U21 | Tadjenant U21 | 1-1(1-1) | U21 MC Oran | 4-1 | H | ||||||||||
ALG U21 | JS Kabylie U21 | 1-1(1-0) | U21 MC Oran | 3-2 | H | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 2-2(2-0) | Olympique Medea U21 | 6-4 | H | ||||||||||
ALG U21 | ES Setif U21 | 3-2(1-0) | U21 MC Oran | 4-6 | B | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 0-0(0-0) | CR Belouizdad U21 | 5-0 | H | ||||||||||
ALG U21 | MC Alger U21 | 1-0(0-0) | U21 MC Oran | 9-1 | B | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 2-1(1-1) | Paradou AC U21 | 5-3 | T | ||||||||||
ALG U21 | U21 AS Ain Mlila | 0-1(0-1) | U21 MC Oran | 4-2 | T | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 2-1(1-0) | USM Bel Abbes U21 | 6-4 | T | ||||||||||
ALG U21 | U21 MC Oran | 0-0(0-0) | JS Saoura U21 | 2-1 | H | ||||||||||
CS Constantine U21 | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 1-3(1-1) | JS Kabylie U21 | 5-8 | B | ||||||||||
ALG U21 | CR Belouizdad U21 | 2-2(1-1) | CS Constantine U21 | 2-3 | H | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 0-1(0-0) | MC Alger U21 | 2-5 | B | ||||||||||
ALG U21 | Olympique Medea U21 | 1-0(0-0) | CS Constantine U21 | 5-6 | B | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 0-1(0-0) | ES Setif U21 | 3-7 | B | ||||||||||
ALG U21 | Paradou AC U21 | 3-0(2-0) | CS Constantine U21 | 19-0 | B | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 3-1(2-0) | U21 AS Ain Mlila | 4-2 | T | ||||||||||
ALG U21 | USM Bel Abbes U21 | 2-1(1-0) | CS Constantine U21 | 7-9 | B | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 1-3(1-1) | MO Bejaia U21 | 2-3 | B | ||||||||||
ALG U21 | CS Constantine U21 | 0-1(0-1) | CA Bordj Bou Arreridj U21 | 9-4 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
U21 MC Oran | Chủ | ||||||||||||||
CS Constantine U21 | Khách |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ALG U21 | Khách | USM Alger U21 | 5 Ngày | |
ALG U21 | Chủ | NA Hussein Dey U21 | 10 Ngày | |
ALG U21 | Chủ | USM Bel Abbes U21 | 93 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
ALG U21 | Khách | Tadjenant U21 | 5 Ngày | |
ALG U21 | Chủ | USM Alger U21 | 10 Ngày | |
ALG U21 | Khách | JS Saoura U21 | 91 Ngày |