Harstad | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D4 | Bodo Glimt 2 | 4-0(3-0) | Harstad | 3-3 | B | ||||||||||
NOR D4 | Harstad | 2-0(0-0) | Honefoss | - | T | ||||||||||
NORC | Spike | 0-3(0-1) | Harstad | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Harstad | 0-2(0-1) | Floy FK | - | B | ||||||||||
NOR D4 | Finnsnes | 0-0(0-0) | Harstad | - | H | ||||||||||
NOR D4 | Harstad | 3-1(1-0) | Sortland IL | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Grei | 2-2(2-0) | Harstad | 8-5(4-3) | H | ||||||||||
NOR D4 | Harstad | 3-1(0-1) | Junkeren | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Floy FK | 3-0(3-0) | Harstad | - | B | ||||||||||
NOR D4 | Harstad | 5-1(0-0) | Stalkameratene of IL | - | T | ||||||||||
Melbo | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
NOR D4 | Melbo | 1-0(1-0) | Skjervoy | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Tromso B | 1-1(0-1) | Melbo | 3-7(2-5) | H | ||||||||||
NORC | Melbo | 1-0(1-0) | Mjolner | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Melbo | 1-2(0-0) | Gjelleraasen IL | - | B | ||||||||||
NOR D4 | Melbo | 2-1(1-0) | Grei | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Junkeren | 6-0(2-0) | Melbo | - | B | ||||||||||
NOR D4 | Melbo | 2-1(0-0) | Floy FK | - | T | ||||||||||
NOR D4 | Melbo | 3-3(0-0) | Stalkameratene of IL | - | H | ||||||||||
NOR D4 | Melbo | 2-3(0-0) | Skjervoy | - | B | ||||||||||
NOR D4 | Skarp | 5-1(2-1) | Melbo | - | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Harstad | Chủ | ||||||||||||||
Melbo | Khách |
Harstad | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 1 | 1 | 3 | 20% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
6 trận gần | 5 | H B T B B - | 20% | Xem |
X T X T X -
|
Xem |
Melbo | |||||||||||
FT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
Harstad | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 5 | 2 | 0 | 3 | 40% | Xem | 2 | 40% | 3 | 60% | Xem |
Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% | Xem | 2 | 66.7% | 1 | 33.3% | Xem |
Sân Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 50% | Xem | 0 | 0% | 2 | 100% | Xem |
6 trận gần | 5 | B B T T B - | 40% | Xem |
X T X T X -
|
Xem |
Melbo | |||||||||||
HT | HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | T | H | B | T% | Chi tiết | T | Tài% | X | Xỉu% | Chi tiết | |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân nhà | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
Sân Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | Xem | 0 | 0% | 0 | 0% | Xem |
6 trận gần | 0 | - - - - - - | 0% | Xem |
-
-
-
-
-
-
|
Xem |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Na Uy | Chủ | Tromsdalen UIL | 6 Ngày | |
Norway Division 4 | Chủ | Junkeren | 16 Ngày | |
Norway Division 4 | Khách | Skjetten | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
Cúp Na Uy | Chủ | Tromso IL | 6 Ngày | |
Norway Division 4 | Chủ | Floy FK | 9 Ngày | |
Norway Division 4 | Khách | Lillestrom B | 17 Ngày |