Dự đoán 1 | Belarus đã thể hiện thực lực của hàng phòng ngự không tệ tại trận đầu tiên, Bắc Ireland giành chiến thắng không dễ. Hiện phong độ thi đấu của Bắc Ireland đang mạnh khi giành 3 chiến thắng liên tiếp. Các nhà cái đưa ra mức kèo họ chấp 0.5 quả ở lượt trận đi khi đối đầu với Estonia, nhưng lần đụng độ chỉ ra kèo hòa nhau, điều này cho thấy giới chuyên môn không đặt niềm tin vào Bắc Ireland. Trận này e Belarus có thể bất bại dựa vào ưu thế sân nhà. |
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Tất cả quan điểm dự đoán trên được trình bày là ý kiến riêng của tác giả, không đại diện cho quan điểm Bongdalu2.com. |
Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Germany | 8 | 7 | 0 | 1 | 30 | 7 | 21 |
2 | Netherlands | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 7 | 19 |
3 | Northern Ireland | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | 13 |
4 | Belarus | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 16 | 4 |
5 | Estonia | 8 | 0 | 1 | 7 | 2 | 26 | 1 |
Belarus | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Bắc Ireland | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần | |||||||||
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | |||||||||
Sân nhà | |||||||||
Sân Khách | |||||||||
6 trận gần |
Belarus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-1(1-1) | Belarus | 8-3 | B | ||||||||||
INT FRL | Bắc Ireland | 3-0(2-0) | Belarus | 4-2 | B | ||||||||||
Belarus | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Belarus | 0-2(0-1) | Đức | 4-8 | B | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-1(1-1) | Belarus | 8-3 | B | ||||||||||
EURO Cup | Hà Lan | 4-0(2-0) | Belarus | 3-5 | B | ||||||||||
UEFA NL | San Marino | 0-2(0-1) | Belarus | 0-13 | T | ||||||||||
UEFA NL | Luxembourg | 0-2(0-1) | Belarus | 3-7 | T | ||||||||||
UEFA NL | Belarus | 0-0(0-0) | Moldova | 7-1 | H | ||||||||||
UEFA NL | Belarus | 1-0(1-0) | Luxembourg | 3-6 | T | ||||||||||
UEFA NL | Moldova | 0-0(0-0) | Belarus | 4-7 | H | ||||||||||
UEFA NL | Belarus | 5-0(2-0) | San Marino | 10-0 | T | ||||||||||
INT FRL | Phần Lan | 2-0(1-0) | Belarus | 5-5 | B | ||||||||||
Bắc Ireland | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
EURO Cup | Estonia | 1-2(1-0) | Bắc Ireland | 4-7 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-1(1-1) | Belarus | 8-3 | T | ||||||||||
EURO Cup | Bắc Ireland | 2-0(0-0) | Estonia | 6-3 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Ireland | 1-2(0-0) | Áo | 5-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Ireland | 0-0(0-0) | Bắc Ireland | 3-11 | H | ||||||||||
UEFA NL | Bosnia & Herzegovina | 2-0(1-0) | Bắc Ireland | 5-2 | B | ||||||||||
UEFA NL | Áo | 1-0(0-0) | Bắc Ireland | 7-4 | B | ||||||||||
INT FRL | Bắc Ireland | 3-0(2-0) | Israel | 2-2 | T | ||||||||||
UEFA NL | Bắc Ireland | 1-2(0-1) | Bosnia & Herzegovina | 18-1 | B | ||||||||||
INT FRL | Costa Rica | 3-0(1-0) | Bắc Ireland | 8-0 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belarus | Chủ | ||||||||||||||
Bắc Ireland | Khách |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 3 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT | T | T | T | H | H | H | B | B | B |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | T | H | B | T | H | B | T | H | B |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 2 (66.7%) |
Chủ | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) |
Khách | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Tài | Xỉu | Hòa | Lẻ | Chẵn | |
---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 (66.7%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 2 (66.7%) | 1 (33.3%) |
Chủ | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 1 (33.3%) |
Khách | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) | 0 (0.0%) | 1 (33.3%) | 0 (0.0%) |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | Khách | Estonia | 87 Ngày | |
INT FRL | Khách | Wales | 90 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Estonia | 121 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
INT FRL | Chủ | Luxembourg | 86 Ngày | |
EURO Cup | Chủ | Đức | 90 Ngày | |
EURO Cup | Khách | Hà Lan | 121 Ngày |