-
[11] 33%Thắng27% [9]
-
[11] 33%Hòa21% [7]
-
[11] 33%Bại51% [17]
-
[6] 35%Thắng29% [5]
-
[5] 29%Hòa11% [2]
-
[6] 35%Bại58% [10]
[BLR D2-8] Naftan Novopolock | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 11 | 11 | 11 | 44 | 46 | 44 | 8 | 33.3% |
Sân nhà | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 23 | 23 | 7 | 35.3% |
Sân Khách | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 23 | 21 | 8 | 31.3% |
6 trận gần | 6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 7 | 3 | 0.0% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 10 | 13 | 10 | 19 | 20 | 43 | 8 | 30.3% |
Sân nhà | 17 | 7 | 4 | 6 | 13 | 13 | 25 | 7 | 41.2% |
Sân Khách | 16 | 3 | 9 | 4 | 6 | 7 | 18 | 8 | 18.8% |
6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 0.0% |
[BLR D2-9] FK Orsha | |||||||||
FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 33 | 9 | 7 | 17 | 41 | 60 | 34 | 9 | 27.3% |
Sân nhà | 16 | 4 | 5 | 7 | 17 | 25 | 17 | 10 | 25.0% |
Sân Khách | 17 | 5 | 2 | 10 | 24 | 35 | 17 | 9 | 29.4% |
6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% | |
HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
Tổng | 33 | 8 | 12 | 13 | 14 | 24 | 36 | 9 | 24.2% |
Sân nhà | 16 | 4 | 6 | 6 | 7 | 10 | 18 | 8 | 25.0% |
Sân Khách | 17 | 4 | 6 | 7 | 7 | 14 | 18 | 9 | 23.5% |
6 trận gần | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 12 | 50.0% |
Naftan Novopolock | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D2 | Naftan Novopolock | 1-0(1-0) | FK Orsha | 8-4 | T | ||||||||||
BLR D2 | FK Orsha | 1-3(0-0) | Naftan Novopolock | 2-4 | T | ||||||||||
Naftan Novopolock | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D2 | FC Baranovichi | 1-2(1-1) | Naftan Novopolock | 4-5 | T | ||||||||||
BLR D2 | Naftan Novopolock | 1-5(1-4) | FC Belshina Babruisk | 4-2 | B | ||||||||||
BLR D2 | Lokomotiv Gomel | 2-1(0-0) | Naftan Novopolock | 7-6 | B | ||||||||||
BLR D2 | Naftan Novopolock | 2-1(1-0) | Sputnik Rechitsa | - | T | ||||||||||
BLR CUP | Montazhnik | 0-1(0-1) | Naftan Novopolock | 4-6 | T | ||||||||||
INT CF | FK Vitebsk | 3-0(0-0) | Naftan Novopolock | 1-4 | B | ||||||||||
BLR D2 | Naftan Novopolock | 2-2(2-0) | Volna Pinsk | 7-6 | H | ||||||||||
BLR D2 | Naftan Novopolock | 5-0(2-0) | Smorgon FC | 5-5 | T | ||||||||||
BLR D2 | Naftan Novopolock | 0-0(0-0) | Granit Mikashevichi | 8-1 | H | ||||||||||
BLR D2 | FC Rukh Brest | 2-2(1-2) | Naftan Novopolock | 11-1 | H | ||||||||||
FK Orsha | |||||||||||||||
Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
BLR D2 | FC Belshina Babruisk | 5-0(2-0) | FK Orsha | 8-2 | B | ||||||||||
BLR D2 | FK Orsha | 0-2(0-1) | Sputnik Rechitsa | 1-2 | B | ||||||||||
BLR D2 | Volna Pinsk | 2-0(1-0) | FK Orsha | - | B | ||||||||||
BLR D2 | FK Orsha | 1-0(0-0) | Granit Mikashevichi | 5-4 | T | ||||||||||
INT CF | Klechesk Kletsk | 2-2(0-1) | FK Orsha | - | H | ||||||||||
BLR D2 | FK Vigvam Smolevichy | 3-1(1-0) | FK Orsha | 3-1 | B | ||||||||||
BLR D2 | FK Orsha | 1-0(1-0) | Kommunalnik Slonim | - | T | ||||||||||
BLR D2 | Khimik Svetlogorsk | 2-1(0-1) | FK Orsha | - | B | ||||||||||
BLR D2 | FK Orsha | 0-0(0-0) | FC Baranovichi | 6-2 | H | ||||||||||
BLR D2 | Lokomotiv Gomel | 1-0(0-0) | FK Orsha | 6-2 | B | ||||||||||
Đội | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% | C/K | Ghi | Mất | +/- | TB được điểm | T% | H% | B% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Naftan Novopolock | Chủ | ||||||||||||||
FK Orsha | Khách |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | Khách | Khimik Svetlogorsk | 7 Ngày | |
BLR CUP | Chủ | Neman Grodno | 11 Ngày | |
BLR CUP | Chủ | FC Torpedo Zhodino | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
---|---|---|---|---|
BLR D2 | Chủ | FK Lida | 7 Ngày | |
BLR D2 | Chủ | Krumkachy Minsk | 35 Ngày | |
BLR D2 | Chủ | FC Rukh Brest | 42 Ngày |